2023年12月9日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年12月9日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、YouTube、Giải bóng đá Ngoại hạng Anh、Đài Truyền hình Việt Nam、Phương Mỹ Chi、Việt Nam、Văn Miếu – Quốc Tử Giám、Facebook、Biến đổi khí hậu ở Việt Nam、Liverpool F.C.。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 15YouTube
100.0
3 25Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
4 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
5 1Phương Mỹ Chi
60.6199
6 1Việt Nam
87.1834
7 4Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
8 3Facebook
65.2536
9 7Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
62.2227
10 147Liverpool F.C.
92.854
11 6Hà Nội
91.228
12 509Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
13 4Lễ Giáng Sinh
64.2483
14 1Google Dịch
35.4693
15 2Hồ Chí Minh
92.8774
16 85Manchester United F.C.
100.0
17 1Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
18 1Tập Cận Bình
82.5119
19 9Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
20 9Ấm lên toàn cầu
94.0665
21 14Thủ dâm
46.3045
22 8Vịnh Hạ Long
82.1212
23 2Bảng tuần hoàn
96.8949
240Trung Quốc
98.931
25 22Cristiano Ronaldo
100.0
26 18Kinh tế Nhật Bản
76.0893
27 550Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức
48.393
28 3Lịch sử Việt Nam
65.8099
29 17Kinh tế Trung Quốc
96.3698
30FC Bayern München
82.766
31 9Dĩ Ái Vi Doanh
12.6402
32 49Vincent van Gogh
95.237
33 212Real Madrid CF
93.5581
34 9Carles Puigdemont
12.0037
35 134Guyana
56.2997
36 4Hoa Kỳ
93.9416
37 4Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
380Nhật Bản
92.5929
390Vương Hạc Đệ
27.7357
40 291Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam
67.59
41 125Manchester City F.C.
87.6614
42 317Aston Villa F.C.
41.2609
43 6Tần Thủy Hoàng
93.2871
44 126Y
2.8603
45 1Nguyễn Phú Trọng
81.0078
46 12Singapore
95.1864
47 10Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
48 3Phạm Minh Chính
82.3315
49 17Tết Nguyên Đán
87.0473
50 30Kinh tế Singapore
70.473
51 48Vladimir Vladimirovich Putin
86.6229
52 22Đông Nam Á
83.3131
53 7Mười hai con giáp
18.2708
54 410Arsenal F.C.
100.0
55 151Song Kang
34.8055
56 1F
4.5423
570Võ Văn Thưởng
70.8193
58 32Lưu Bình Nhưỡng
26.4742
59 37Quan hệ tình dục
100.0
60 583Brenda Song
26.1768
61 13Thái Lan
89.0332
62 39Vụ làng Nhô 1992
35.8567
63 10Cleopatra VII
100.0
64 5Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
65 17Bạch Lộc
47.016
66 22Hàn Quốc
97.9749
67 3Võ Nguyên Giáp
90.5874
68 32VnExpress
21.8379
69 20Chiến tranh Việt Nam
79.8525
70 28Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
71 30Đà Nẵng
91.1335
72 42Việt Nam Cộng hòa
93.0823
73 12Họ người Việt Nam
21.0547
74 55Máy tính
51.8627
75 44Yên Nhật
56.6689
76 464R
5.3291
77 50Myanmar
94.6895
78 16Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
79 21Hoàng thành Thăng Long
59.3922
80 29Mã Morse
35.6329
81 24Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
82 19Truyện Kiều
38.6669
83 31Quang Trung
94.1047
84 144Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
85 19Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
86Câu lạc bộ bóng đá Thép Xanh Nam Định
47.073
87 37Quân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt Nam -
88 156Anime
99.5278
89 112Nhà bà Nữ
85.6141
90 16Trương Mỹ Lan
33.0148
91 13Tiếng Anh
70.84
92 59Thích-ca Mâu-ni
67.4289
93 24Blackpink
97.0736
94 27Nguyễn Trãi
77.8204
95 41Cách mạng công nghiệp
54.4864
96 17Thanh Hóa
72.9429
97 15Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
98 47Trần Hưng Đạo
59.9074
99 215Mikami Yua
49.6856
100 64Lionel Messi
100.0

2023年12月9日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年12月9日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.96 億人件、アメリカ合衆国から61.68 万人件、日本から17.03 万人件、ドイツから9.49 万人件、カナダから8.85 万人件、台湾から8.79 万人件、韓国から8.37 万人件、シンガポールから8.37 万人件、オーストラリアから7.57 万人件、フランスから6.61 万人件、その他の国からの訪問者は59.66 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは