2023年12月10日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年12月10日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、Giải bóng đá Ngoại hạng Anh、YouTube、Jensen Huang、Việt Nam、Kinh tế Hàn Quốc、Kinh tế Nhật Bản、Kinh tế Trung Quốc、Facebook。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
30Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
4 2YouTube
100.0
5 147Jensen Huang
37.8398
60Việt Nam
87.1834
7 12Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
8 18Kinh tế Nhật Bản
76.0893
9 20Kinh tế Trung Quốc
96.3698
10 2Facebook
65.2536
11 3Google Dịch
35.4693
12 29Manchester City F.C.
87.6614
130Lễ Giáng Sinh
64.2483
14 748NVIDIA
12.3843
15 10Phương Mỹ Chi
60.6199
16 34Kinh tế Singapore
70.473
17 5Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
18 3Hồ Chí Minh
92.8774
19 4Bảng tuần hoàn
96.8949
20 9Hà Nội
91.228
21 3Trung Quốc
98.931
22 5Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
23 2Thủ dâm
46.3045
24 2Vịnh Hạ Long
82.1212
25 18Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
26 6Ấm lên toàn cầu
94.0665
27 1Lịch sử Việt Nam
65.8099
28 27Song Kang
34.8055
29 39VnExpress
21.8379
30 16Singapore
95.1864
31 7Nhật Bản
92.5929
32 4Hoa Kỳ
93.9416
33 1Vincent van Gogh
95.237
34 18Đông Nam Á
83.3131
35 17Tập Cận Bình
82.5119
36 34Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
37 252Nguyễn Công Khế
19.1171
38 1Vương Hạc Đệ
27.7357
39 59Trần Hưng Đạo
59.9074
40 9Tết Nguyên Đán
87.0473
41 7Carles Puigdemont
12.0037
42 261Tottenham Hotspur F.C.
100.0
43 724Emiliano Martínez
62.8071
44Phương Ly
40.8612
45 21Hàn Quốc
97.9749
46 4Aston Villa F.C.
41.2609
47Ohtani Shohei
23.9329
48 17Dĩ Ái Vi Doanh
12.6402
49 1Phạm Minh Chính
82.3315
50 25Cristiano Ronaldo
100.0
51 65Hentai
24.0833
52 25Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức
48.393
53 37Manchester United F.C.
100.0
54 13Võ Nguyên Giáp
90.5874
55 6Thái Lan
89.0332
56 13Tần Thủy Hoàng
93.2871
57 22Hoàng thành Thăng Long
59.3922
58 16Máy tính
51.8627
59 5Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
60 25Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
61 21Truyện Kiều
38.6669
62 5Võ Văn Thưởng
70.8193
63Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
28.3727
64 38Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.6345
65 18Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
66 28Nguyễn Trãi
77.8204
67 57Liverpool F.C.
92.854
68 12Mã Morse
35.6329
69 7R
5.3291
70 268Gia Cát Lượng
73.6724
71 26Nguyễn Phú Trọng
81.0078
72 11Quang Trung
94.1047
73 22Cách mạng công nghiệp
54.4864
74 70Trung du và miền núi phía Bắc
36.0868
75 12Cleopatra VII
100.0
76 11Bạch Lộc
47.016
77 18Quan hệ tình dục
100.0
78 22F
4.5423
79 71One Piece
61.6035
80 19Mikami Yua
49.6856
81 12Chiến tranh Việt Nam
79.8525
82 96Nguyễn Tuân
19.7198
83 12Đà Nẵng
91.1335
84 35Campuchia
87.697
85 4Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
86Ngày Nhân quyền Quốc tế
28.1531
87Sen và Chihiro ở thế giới thần bí
84.1285
88 51Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
89 18Liên minh châu Âu
89.3732
90 18Việt Nam Cộng hòa
93.0823
91 71Các định luật về chuyển động của Newton
31.438
92 14Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
93 9Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
94 555FC Barcelona
97.2748
95 153Xuân Hinh
24.9434
96 13Gia Long
100.0
97 4Blackpink
97.0736
98 45Mười hai con giáp
18.2708
99 8Tiếng Anh
70.84
100 60Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam
67.59

2023年12月10日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年12月10日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.12 億人件、アメリカ合衆国から66.82 万人件、日本から18.45 万人件、ドイツから10.28 万人件、カナダから9.59 万人件、台湾から9.52 万人件、韓国から9.07 万人件、シンガポールから9.07 万人件、オーストラリアから8.20 万人件、フランスから7.16 万人件、その他の国からの訪問者は64.57 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは