2016年2月にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6
# 変更点 タイトル 人気度
1 44Đinh La Thăng
2 7Võ Văn Thưởng
3 1Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
4 11Tết Nguyên Đán
5 130Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
6 4Running Man (chương trình truyền hình)
7 4Việt Nam
8 8Doraemon
9 148Ngày Valentine
10 9Nguyễn Tấn Dũng
11 10YouTube
12 94Hoàng Trung Hải
130Bộ Công an (Việt Nam)
14 12Nguyễn Trãi
15 4Hà Nội
16 11Trần Đại Quang
17 34Hari Won
18 4Hồ Chí Minh
19 6Hoài Linh
20 14Thành phố Hồ Chí Minh
21 6Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
22 1081Trần Lệ Xuân
23 13Danh sách nhân vật trong Naruto
240Lịch sử Việt Nam
25 3Facebook
26 750629 tháng 2
27 15BTS
28 34Trần Hưng Đạo
29 45Phạm Minh Chính
30 19Trấn Thành
31 27Nguyễn Phú Trọng
32 14Google Dịch
33 67Quang Trung
34 19Trung Quốc
35 13Cung Hoàng Đạo
36 8Stephen Hawking
37 13Danh sách nhân vật trong One Piece
38 118Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
39 33Nguyễn Thị Kim Ngân
40 17Biển xe cơ giới Việt Nam
41 10Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
42 23Võ Văn Kiệt
43 149Khang Hi
44 3Chiến tranh thế giới thứ hai
45 2116Đền Trần (Nam Định)
46 1114Chùa Hương
47 1216Yên Tử
48 8Hoa Kỳ
49 3Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
50 18Đinh Thế Huynh
51 7Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
52 73Ngô Đình Diệm
53 21Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54 31Ngô Xuân Lịch
55 8Nhật Bản
56 38Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XI
57 1427Bí thư Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
58 19Quan hệ tình dục
59 52Nguyễn Xuân Phúc
60 57Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XII
61 11Vịnh Hạ Long
62 733Chùa Bái Đính
63 6EXO
64 1303Bộ Giao thông Vận tải (Việt Nam)
65 11Bánh chưng
66 14Chiến tranh Việt Nam
67 34Đảng Cộng sản Việt Nam
68 1272Năm nhuận
69 39Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
70 2994Tết Nguyên tiêu
71 50Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
72 60Nhà Nguyễn
73 4061Hội Lim
74 7Trường Giang (nghệ sĩ)
75 11502Sóng hấp dẫn
76 303Phạm Văn Đồng
77 77Nhà Trần
78 397Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
79 44Tô Lâm
80 145Càn Long
81 42Trương Tấn Sang
82 14993Futsal
83 12Văn Miếu – Quốc Tử Giám
84 12Việt Nam Cộng hòa
85 1Hàn Quốc
86 17Hệ sinh dục nữ
87 12Võ Thị Sáu
88 100Ngũ hành
89 166Can Chi
90 4306Đền Bà Chúa Kho (Bắc Ninh)
91 1Võ Nguyên Giáp
92 7Cô dâu 8 tuổi
93 30TFBoys
94 90Nguyễn Bá Thanh
95 185Châu Tinh Trì
96 194Lê Thanh Hải
97 42Vương Đình Huệ
98 10Gia Cát Lượng
99 59Lý Tiểu Long
100 447Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは

ウィキペディアの品質を信頼します