ベトナム語版ウィキペディア

WikiRank.net
バージョン1.6

2025年3月2日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Xuân Hinh、Mikami Yua、Hòa Minzy、Tô Lâm、Danh sách phim cấp III Hồng Kông、Khó dỗ dành、Phạm Minh Chính、Việt Nam、Hố đen tử thần。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 5Xuân Hinh
24.9396
30Mikami Yua
51.8973
4 23Hòa Minzy
46.6883
50Tô Lâm
64.7586
6 4Danh sách phim cấp III Hồng Kông
33.4902
7 3Khó dỗ dành -
8 9Phạm Minh Chính
84.1316
9 1Việt Nam
86.3556
10 1Hố đen tử thần
18.5254
11 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
12 8Nguyễn Thị Bình
20.1918
13 1Hồ Chí Minh
92.744
14 20Võ Thị Sáu
31.2466
15 32Isco
18.4122
16 2Chương Nhược Nam
24.3124
17 1Ngày Quốc tế Phụ nữ
54.7095
18 76Đại dương
56.2566
19 13Volodymyr Oleksandrovych Zelenskyy
33.9359
20 5Cleopatra VII
100.0
21 3Bạch Kính Đình
36.0336
22 87Nguyễn Thanh Tùng (thiếu tướng)
2.1904
23 23Trần Hưng Đạo
60.7923
24 5Nguyễn Hải Trung
14.1531
25 10Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
26 4Loạn luân
92.7273
27 1Trung Quốc
98.6806
28 11Công an thành phố Hà Nội
60.698
29 8Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
30 120Kim Đồng
22.1392
31 18J.D. Vance
45.621
32Bùi Anh Tuấn
43.7374
33 7Lịch sử Việt Nam
65.6155
34 29Hà Nội
91.0111
35 12Donald Trump
100.0
36 367Masew
17.1538
37 53Nguyễn Trãi
81.334
38 15Vịnh Hạ Long
81.5326
39 15Ukraina
95.9089
40 71Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
49.5877
41 29Võ Nguyên Giáp
90.8118
42 6Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
43 18Hoa Kỳ
93.902
44 21Vũ Hồng Văn
14.3756
45 13Hentai
23.5274
46 10Cung Hoàng Đạo
54.0473
47 88Antony Matheus dos Santos
46.8732
48Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 25 -
49 2Thủ dâm
41.5711
50 153Cúp FA
63.1589
51 6Cristiano Ronaldo
99.3693
52 70Hai Bà Trưng
51.1566
53 7Google Dịch
35.6364
54 29Giáo hoàng Phanxicô
57.1253
55 10Na Tra
14.9264
56 6Lương Cường
21.8792
57Đại học Thanh Hoa
54.4059
58 15Tập đoàn Giải trí và Trò chơi Philippines
35.3881
59 1Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
45.1207
60 27Mai Hoàng
21.4039
61 682Valorant Champions Tour
41.9099
62 53Mùi cỏ cháy
54.9294
63 8Phim khiêu dâm
56.4708
64 33Phân cấp hành chính Trung Quốc
23.2367
65 24Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
66 7Nguyễn Phú Trọng
89.4406
67 40YouTube
100.0
68 96Số nguyên tố
99.5164
69 43Công an cấp tỉnh (Việt Nam)
44.7645
70 6Dương vật người
41.2806
71 19Ngô Đình Diệm
93.2546
72 7TF Entertainment
31.9586
73 4Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
38.0834
74 32Fukada Eimi
34.0614
75 6Phan Văn Giang
33.1625
76 12"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
77 14Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
78 9Danh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh Conan
25.695
79 34Quang Trung
94.0112
80 13NATO
47.7185
81 3Quan hệ tình dục
100.0
82 41Ramadan
24.1578
83 84Trận Bạch Đằng (938)
35.9646
84 16Việt Nam Cộng hòa
92.4497
85 25Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
86 222Valorant Champions Tour 2025: Masters Bangkok -
87 12Nguyễn Văn Thiệu
100.0
88 141Bắc Ninh
65.2472
89 22Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
90 111Lý Thường Kiệt
49.0651
91 1Nga
92.0484
92 9Chiến tranh Việt Nam
79.7461
93 5Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
56.6171
94 10Huế
68.7002
95 23Nagi Hikaru
29.5689
96 10Liếm âm hộ
55.149
97 32Dinh Độc Lập
33.5593
98 124Ngô Quyền
57.9988
99 28Trí tuệ nhân tạo
49.1228
100Tích Descartes
11.2386

2025年3月2日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2025年3月2日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.10 億人件、アメリカ合衆国から66.00 万人件、日本から18.22 万人件、ドイツから10.16 万人件、カナダから9.47 万人件、台湾から9.40 万人件、韓国から8.96 万人件、シンガポールから8.96 万人件、オーストラリアから8.10 万人件、フランスから7.07 万人件、その他の国からの訪問者は63.81 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは