ベトナム語版ウィキペディア

WikiRank.net
バージョン1.6

2025年3月12日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Kim Sae-ron、Kim Soo-hyun、Ngô Phương Ly、Quý Bình、Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)、Tô Lâm、Won Bin、Choi Hyun-wook、Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
20Kim Sae-ron
19.3898
30Kim Soo-hyun
14.0878
4 1Ngô Phương Ly -
5 1Quý Bình
32.7624
6 6Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
61.873
70Tô Lâm
64.7586
8 702Won Bin
20.4097
9Choi Hyun-wook
31.2583
10 2Việt Nam
86.3556
11 1Hồ Chí Minh
92.744
12 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
13Seo Yea-ji
37.9479
14 8Nguyễn Thị Bình
20.1918
15 1Quỷ nhập tràng
4.242
16 5Xuân Hinh
24.9396
17 2Vịnh Hạ Long
81.5326
18 26UEFA Champions League
86.4666
19 10Lê Phương (diễn viên)
40.8336
20 4Danh sách phim cấp III Hồng Kông
33.4902
21 3Hòa Minzy
46.6883
22 5Võ Thị Sáu
31.2466
23 4Nữ hoàng nước mắt
56.8302
24 2Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
25 2Lịch sử Việt Nam
65.6155
26 2Cleopatra VII
100.0
27 4Vì sao đưa anh tới
23.6672
28 156Singapore
95.0606
29 8Khó dỗ dành -
30 1Trung Quốc
98.6806
31 5Hà Nội
91.0111
32 5Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
45.1207
33 3Quần đảo Hoàng Sa
83.1121
34 14Sông dài (phim truyền hình)
24.6059
35 8Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
36 8Hố đen tử thần
18.5254
37Lý Hiển Long
27.6216
38 1Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
390Nguyễn Trãi
81.334
40 5Phạm Minh Chính
84.1316
41 8Cung Hoàng Đạo
54.0473
420Trần Hưng Đạo
60.7923
43 7Chương Nhược Nam
24.3124
44 53Kim Ji-won (diễn viên)
56.3822
45 4Bạo lực học đường
61.9961
46 8Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
47 21Phim khiêu dâm
56.4708
48 2Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
49 70Google Dịch
35.6364
50Thủ tướng Singapore
29.9678
51 16Khởi nghĩa Lam Sơn
100.0
52 536Người vô danh tính (phim 2010)
39.4477
53 20Bạch Kính Đình
36.0336
54 1Hoa Kỳ
93.902
55 15Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
56 18Tập đoàn Giải trí và Trò chơi Philippines
35.3881
57 4Võ Nguyên Giáp
90.8118
58 2Bắc Bling -
59 7Số nguyên tố
99.5164
60 10Minh Thái Tổ
60.1463
61 464Lamine Yamal
42.6456
62 339Raphinha
34.4835
63 15Hentai
23.5274
64 2Nguyễn Phú Trọng
89.4406
65Hoàng Tuần Tài
14.659
66 40Phố cổ Hội An
90.5098
67 58Phạm Phương Thảo (ca sĩ)
41.8007
68 21Huế
68.7002
69 7Ngô Quyền
57.9988
70 5Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
49.5877
71 359UEFA Champions League 2024–25
40.1257
72 27Cristiano Ronaldo
99.3693
73 55Nam Phương Hoàng hậu
52.3797
74 21Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
75 43Công an thành phố Hà Nội
60.698
76 36Trịnh Sảng
35.9263
77 5Giỗ Tổ Hùng Vương
24.2639
78 1Lương Cường
21.8792
79 14Đường chín đoạn
48.3151
80 24Hai Bà Trưng
51.1566
81 52Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
82 18Kim Đồng
22.1392
83 27Quang Hùng MasterD -
84 1Bảng tuần hoàn
95.885
85 19Ngô Diệc Phàm
62.7002
86 10Việt Nam Cộng hòa
92.4497
87 4Thủ dâm
41.5711
88 25Quang Trung
94.0112
89 28Dinh Độc Lập
33.5593
90 32Trận Bạch Đằng (938)
35.9646
91 12Hải Phòng
74.7322
92 2Nguyễn Tân Cương
27.8373
93 13Đảng Cộng sản Việt Nam
68.7551
94 9Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.9847
95 83Trần Thanh Mẫn
38.0074
96 25Lý Thường Kiệt
49.0651
97 13Đà Nẵng
90.8148
98 16Nhà Nguyễn
95.1251
99 11Minh Thành Tổ
53.4015
100 150Địa đạo Củ Chi
37.8525

2025年3月12日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2025年3月12日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.19 億人件、アメリカ合衆国から68.99 万人件、日本から19.05 万人件、ドイツから10.62 万人件、カナダから9.90 万人件、台湾から9.83 万人件、韓国から9.36 万人件、シンガポールから9.36 万人件、オーストラリアから8.47 万人件、フランスから7.39 万人件、その他の国からの訪問者は66.66 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは