2023年12月8日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年12月8日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Biến đổi khí hậu ở Việt Nam、Văn Miếu – Quốc Tử Giám、Phương Mỹ Chi、Hà Nội、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Kinh tế Nhật Bản、Lễ Giáng Sinh、Kinh tế Hàn Quốc。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
20Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
62.2227
30Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
4 769Phương Mỹ Chi
60.6199
5 1Hà Nội
91.228
6 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
7 2Việt Nam
87.1834
8 3Kinh tế Nhật Bản
76.0893
9 1Lễ Giáng Sinh
64.2483
10 4Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
110Facebook
65.2536
12 5Kinh tế Trung Quốc
96.3698
13 5Hồ Chí Minh
92.8774
14 2Vịnh Hạ Long
82.1212
15 2Google Dịch
35.4693
16 3Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
17 1YouTube
100.0
18 532Belarus
81.8782
19 53Tập Cận Bình
82.5119
20 6Kinh tế Singapore
70.473
21 1Bảng tuần hoàn
96.8949
22 5Dĩ Ái Vi Doanh
12.6402
23 287Vụ làng Nhô 1992
35.8567
24 5Trung Quốc
98.931
25 2Lịch sử Việt Nam
65.8099
26 75Lưu Bình Nhưỡng
26.4742
27 6Myanmar
94.6895
28 13Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
29 14Ấm lên toàn cầu
94.0665
30 6Đông Nam Á
83.3131
31 119Yên Nhật
56.6689
32 4Tết Nguyên Đán
87.0473
33 4Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
34 9Singapore
95.1864
35 2Thủ dâm
46.3045
36 28VnExpress
21.8379
37 3Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
38 12Nhật Bản
92.5929
39 1Vương Hạc Đệ
27.7357
40 1Hoa Kỳ
93.9416
41 9Đà Nẵng
91.1335
42 9Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
43 7Carles Puigdemont
12.0037
44 13Hàn Quốc
97.9749
45 50Phạm Minh Chính
82.3315
46 17Nguyễn Phú Trọng
81.0078
47 13Cristiano Ronaldo
100.0
48 2Bạch Lộc
47.016
49 3Tần Thủy Hoàng
93.2871
50 8Quân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt Nam -
51 3Trần Hưng Đạo
59.9074
52 16Quang Trung
94.1047
53 24Hentai
24.0833
54 24Cách mạng công nghiệp
54.4864
55 24F
4.5423
56Danh sách giải thưởng Trò chơi của năm
81.6667
57 8Võ Văn Thưởng
70.8193
58 22Hoàng thành Thăng Long
59.3922
59 16Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
60 14Mười hai con giáp
18.2708
61 8Họ người Việt Nam
21.0547
62 32Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
63 14Truyện Kiều
38.6669
64 17Võ Nguyên Giáp
90.5874
65 6Hồ Hoàn Kiếm
42.3315
66 16Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
67 24Nguyễn Trãi
77.8204
68 11Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.6345
69 28Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.2981
70 100Lớp ozon
16.1084
71 4Liên minh châu Âu
89.3732
72 25Đà Lạt
99.6361
73 26Cleopatra VII
100.0
74 2Thái Lan
89.0332
75 60Hàn Mặc Tử
36.8641
76 6Đồng bằng sông Hồng
34.9373
77 22Nguyễn Tuân
19.7198
78 8Tiếng Anh
70.84
79 29Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
80 370Khổng Tử
39.7203
81 80Vincent van Gogh
95.237
82 33Văn hóa Hà Nội
34.1776
83 29Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
66.0552
84Hồ Thị Hoàng Yến
21.5106
85 18Hải Phòng
75.0935
86Cúp bóng đá Nam Mỹ 2024
26.5339
87 3Hệ Mặt Trời
91.1935
88 137Không ngại cưới, chỉ cần một lý do -
89 2Chiến tranh Việt Nam
79.8525
90 17Phố cổ Hội An
91.5113
91 20Biến đổi khí hậu
52.1294
92 12Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
51.3493
93 8Trận Bạch Đằng (938)
36.74
94 73Gia Long
100.0
95 7Võ Thị Sáu
30.3761
96 69Quan hệ tình dục
100.0
97Cúp bóng đá Nam Mỹ
47.921
98 580Sex (định hướng)
0.1076
99 496Vladimir Vladimirovich Putin
86.6229
100Bộ Tư lệnh Tác chiến không gian mạng, Quân đội nhân dân Việt Nam
30.9451

2023年12月8日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年12月8日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.12 億人件、アメリカ合衆国から66.72 万人件、日本から18.42 万人件、ドイツから10.27 万人件、カナダから9.58 万人件、台湾から9.51 万人件、韓国から9.06 万人件、シンガポールから9.06 万人件、オーストラリアから8.19 万人件、フランスから7.15 万人件、その他の国からの訪問者は64.49 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは