2023年12月7日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年12月7日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Biến đổi khí hậu ở Việt Nam、Văn Miếu – Quốc Tử Giám、Hà Nội、Kinh tế Nhật Bản、Kinh tế Hàn Quốc、Kinh tế Trung Quốc、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Lễ Giáng Sinh。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
20Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
62.2227
30Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
4 2Hà Nội
91.228
5 3Kinh tế Nhật Bản
76.0893
6 1Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
7 2Kinh tế Trung Quốc
96.3698
8 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
9 1Việt Nam
87.1834
10 1Lễ Giáng Sinh
64.2483
11 7Facebook
65.2536
12 2Vịnh Hạ Long
82.1212
13 2Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
14 2Kinh tế Singapore
70.473
15 2Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
16 4YouTube
100.0
17 2Google Dịch
35.4693
18 2Hồ Chí Minh
92.8774
19 4Trung Quốc
98.931
20 16AFC Champions League
50.8153
21 52Myanmar
94.6895
22 2Bảng tuần hoàn
96.8949
23 6Lịch sử Việt Nam
65.8099
24 1Đông Nam Á
83.3131
25 2Singapore
95.1864
26 4Nhật Bản
92.5929
27 15Dĩ Ái Vi Doanh
12.6402
28 5Tết Nguyên Đán
87.0473
29 2Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
30 13Cách mạng công nghiệp
54.4864
31 17Hàn Quốc
97.9749
32 3Đà Nẵng
91.1335
33Hoàng Đạo Thúy
23.4778
34 2Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
35 39Filip Nguyễn
20.6503
36 2Hoàng thành Thăng Long
59.3922
37 14Thủ dâm
46.3045
38 8Vương Hạc Đệ
27.7357
39 14Hoa Kỳ
93.9416
40 4Manchester United F.C.
100.0
41Cao Tường Huy
21.2156
42 16Quân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt Nam -
43 6Ấm lên toàn cầu
94.0665
44 8Lịch sử kinh tế Nhật Bản
44.3135
45 22Liverpool F.C.
92.854
46 11Bạch Lộc
47.016
47 3Đà Lạt
99.6361
48 497Tottenham Hotspur F.C.
100.0
49 20Truyện Kiều
38.6669
50 10Carles Puigdemont
12.0037
51 4Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
52 7Tần Thủy Hoàng
93.2871
53 12Họ người Việt Nam
21.0547
54 7Trần Hưng Đạo
59.9074
55 13Nguyễn Tuân
19.7198
56 35AFC Champions League 2023–24
30.1373
57 2Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.6345
58 24Manchester City F.C.
87.6614
59 647Nguyễn Công Khế
19.1171
60 6Cristiano Ronaldo
100.0
61 61Phạm Phương Thảo (ca sĩ)
41.951
62 8Phú Quốc
57.5239
63 24Nguyễn Phú Trọng
81.0078
64 202VnExpress
21.8379
65 26Võ Văn Thưởng
70.8193
66 743Xung đột nội bộ tại Myanmar
32.4246
67 11Liên minh châu Âu
89.3732
68 10Quang Trung
94.1047
69 56Urawa Red Diamonds
23.8879
70 80Đồng bằng sông Hồng
34.9373
71 34Hồ Hoàn Kiếm
42.3315
72 395Tập Cận Bình
82.5119
73 11Phố cổ Hội An
91.5113
74 2Mười hai con giáp
18.2708
75 7Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
76 4Thái Lan
89.0332
77 21Hentai
24.0833
78 3Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
79 11F
4.5423
80 8Tỉnh thành Việt Nam
21.2146
81 40Võ Nguyên Giáp
90.5874
82 1Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
83 38Blackpink
97.0736
84 4Hệ Mặt Trời
91.1935
85 4Trận Bạch Đằng (938)
36.74
86 15Tiếng Anh
70.84
87 6Chiến tranh Việt Nam
79.8525
88 3Võ Thị Sáu
30.3761
89 76Huế
69.2525
90 12Máy tính
51.8627
910Nguyễn Trãi
77.8204
92 28Vạn Lý Trường Thành
48.4679
93 20Chiến tranh thế giới thứ nhất
77.8191
94 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
95 22Phạm Minh Chính
82.3315
96 56Xuân Bắc (diễn viên)
29.9429
97 74Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.2981
98 120Cửa khẩu Mộc Bài
56.1391
99 19Cleopatra VII
100.0
100 294Aston Villa F.C.
41.2609

2023年12月7日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年12月7日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.20 億人件、アメリカ合衆国から69.32 万人件、日本から19.14 万人件、ドイツから10.67 万人件、カナダから9.95 万人件、台湾から9.88 万人件、韓国から9.41 万人件、シンガポールから9.41 万人件、オーストラリアから8.51 万人件、フランスから7.43 万人件、その他の国からの訪問者は67.06 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは