2023年9月15日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年9月15日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Hoa hậu Thế giới người Việt、Nguyễn Chí Vịnh、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Nguyễn Chí Thanh、Hoa hậu Thế giới Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、"Vụ phát tán video \"Vàng Anh\""、Vụ phát tán video "Vàng Anh"、Facebook。

# 変更点 タイトル 品質
1Hoa hậu Thế giới người Việt
13.8626
2 1Nguyễn Chí Vịnh
45.4029
30Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5842
4 2Nguyễn Chí Thanh
24.5036
5Hoa hậu Thế giới Việt Nam
23.373
6 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.7452
7 2Việt Nam
87.2312
8 2"Vụ phát tán video \"Vàng Anh\"" -
9 2Vụ phát tán video "Vàng Anh"
58.9025
10 6Facebook
65.4784
11 1Hồ Chí Minh
92.9333
12 2Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
56.19
13 8Đặng Vũ Chính
15.1442
14 3Tết Trung thu
79.9455
15 6YouTube
100.0
16 39Libya
77.1913
17 9Vụ hỏa hoạn ITC
20.0318
18Võ Văn Tuấn
19.7827
19 6Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.9488
20Hoa hậu Du lịch Việt Nam 2022
12.7696
21 2Võ Trường Toản
30.6073
22 21Vân chi Vũ
22.4539
230Google Dịch
35.5814
24 15Phim khiêu dâm
56.2244
25 3Bảng tuần hoàn
97.0806
26 6Phạm Minh Chính
82.5882
27 9Thành phố Hồ Chí Minh
91.7417
28 18Tô Lâm
61.4448
29Lưu Thị Diễm Hương
12.0319
30 1Hà Nội
91.2797
31 20Thần đồng Đất Việt
25.2602
32Hương Giang (sinh 1987)
24.2687
33 13Quang Trung
94.166
34 10Cách mạng Pháp
53.2575
350Hoa Kỳ
94.0087
36 21Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.5736
37 23Nguyễn Thanh Hà
21.0968
38 12Nguyễn Phú Trọng
80.968
39Ngô Phương Lan
17.0975
40 10Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
29.7243
410Lịch sử Việt Nam
65.8277
42 14Vụ hỏa hoạn chung cư mini ở Khương Hạ 2023
53.4865
43 16Liên Hợp Quốc
65.7502
44 13Thạch Lam
29.2943
45 52Đặng Trần Đức
21.7792
46 2Sự kiện 11 tháng 9
97.9679
47 5Võ Nguyên Giáp
90.6291
48 10Đông Nam Á
83.3623
49 24Kinh tế Hoa Kỳ
99.7486
50 13Trương Vĩnh Ký
46.3976
51 9One Piece
61.8054
52 7Trung Quốc
99.0155
53 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.5183
54 21Carles Puigdemont
12.048
55 15Bộ Công an (Việt Nam)
89.7959
56 13Alphonse Daudet
10.2545
57Hoàng Dũng (ca sĩ)
34.4317
58 5Chủ nghĩa tư bản
85.9002
59Hoa hậu Thế giới người Việt 2010
30.9712
60 24Danh sách quốc gia theo chỉ số phát triển con người
22.7508
61Hoa hậu Thế giới người Việt 2007
10.3027
62Hoa hậu Du lịch Việt Nam
9.7956
63 37Lionel Messi
100.0
64 26Đau mắt đỏ
44.9585
65 17Võ Văn Thưởng
70.4833
66 2Twitter
77.5164
67 33Phan Văn Giang
30.3186
68 31Danh sách quốc gia theo GNI (PPP) bình quân đầu người
9.5424
69 24Kinh tế Nhật Bản
76.311
70 2Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8767
71 2Hiếp dâm
48.1006
72 40Mê Kông
63.9689
73 15Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
20.4957
74 62Lê Duẩn
71.4251
75 17Cách mạng tư sản
8.4453
76 8Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.5527
77 46Gia đình mình vui bất thình lình
21.4394
78 21Quỹ Tiền tệ Quốc tế
15.0081
79 1Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7291
80 16Hoàng thành Thăng Long
58.53
81 30Hoàng Thùy Linh
28.1831
82 26Nước đang phát triển
17.712
83 12Nguyễn Văn Thiệu
100.0
84 17Loạn luân
91.6667
85 10Nguyên tố hóa học
57.5663
86 17Cristiano Ronaldo
100.0
87 9Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8687
88 37Muôn kiếp nhân sinh
39.7987
89 42Nón lá
16.9628
90 1Nhật Bản
92.6844
91 42Hentai
24.1378
92Hoa hậu Thế giới Việt Nam 2023
16.6119
93 14Tổ chức Thương mại Thế giới
42.0778
94Bayer 04 Leverkusen
46.797
95FC Bayern München
82.8127
96 45Blackpink
97.1893
97 1Hàn Quốc
98.1092
98 36Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.0163
99 47Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
42.7265
100 60Đặng Trí Dũng
14.9052

2023年9月15日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年9月15日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.09 億人件、アメリカ合衆国から71.80 万人件、日本から23.00 万人件、台湾から11.76 万人件、ドイツから10.79 万人件、カナダから10.48 万人件、韓国から9.92 万人件、シンガポールから9.22 万人件、オーストラリアから8.56 万人件、フランスから7.38 万人件、その他の国からの訪問者は68.75 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは