2023年9月16日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年9月16日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Nguyễn Chí Vịnh、Hoa hậu Thế giới người Việt、Đài Truyền hình Việt Nam、Nguyễn Chí Thanh、Giải bóng đá Ngoại hạng Anh、Việt Nam、"Vụ phát tán video \"Vàng Anh\""、Vụ phát tán video "Vàng Anh"、Facebook。

# 変更点 タイトル 品質
1 2Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5842
20Nguyễn Chí Vịnh
45.4029
3 2Hoa hậu Thế giới người Việt
13.8626
4 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.7452
5 1Nguyễn Chí Thanh
24.5036
6 446Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.3327
70Việt Nam
87.2312
80"Vụ phát tán video \"Vàng Anh\"" -
90Vụ phát tán video "Vàng Anh"
58.9025
100Facebook
65.4784
11 4YouTube
100.0
12 1Hồ Chí Minh
92.9333
13 1Tết Trung thu
79.9455
14 8Vân chi Vũ
22.4539
15 844Liverpool F.C.
92.9099
16 427Manchester City F.C.
87.7664
17 1Võ Văn Tuấn
19.7827
18 6Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
56.19
190Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.9488
20 7Thành phố Hồ Chí Minh
91.7417
21 4Vụ hỏa hoạn ITC
20.0318
22 220Manchester United F.C.
100.0
23 48Hiếp dâm
48.1006
240Phim khiêu dâm
56.2244
25 612Baldwin IV thành Jerusalem
7.9492
26 10Libya
77.1913
27 1Tô Lâm
61.4448
28 26Carles Puigdemont
12.048
29 1Hà Nội
91.2797
30 487Al Nassr FC
34.8022
31 6Bảng tuần hoàn
97.0806
32Danny Welbeck
53.4095
33 18One Piece
61.8054
34 11Google Dịch
35.5814
35 56Hentai
24.1378
36 10Phạm Minh Chính
82.5882
37 24Đặng Vũ Chính
15.1442
38 72XXx: Phản đòn
46.5006
39 4Hoa Kỳ
94.0087
40Đoàn Ngọc Hải
40.2161
410Lịch sử Việt Nam
65.8277
42 21Võ Trường Toản
30.6073
43 5Nguyễn Phú Trọng
80.968
44Inter Milan
95.3903
45 2Võ Nguyên Giáp
90.6291
46 6Trung Quốc
99.0155
47Tottenham Hotspur F.C.
100.0
48 9Hoàng Dũng (ca sĩ)
34.4317
49 6Liên Hợp Quốc
65.7502
50 16Twitter
77.5164
51 5Sự kiện 11 tháng 9
97.9679
52 34Cristiano Ronaldo
100.0
53 11Vụ hỏa hoạn chung cư mini ở Khương Hạ 2023
53.4865
54 14Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
29.7243
55 29Loạn luân
91.6667
56 7Lionel Messi
100.0
57 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.5183
58 6Đau mắt đỏ
44.9585
59 6Võ Văn Thưởng
70.4833
60 15Đặng Trần Đức
21.7792
61 25Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.5736
62 7Bộ Công an (Việt Nam)
89.7959
63Brighton & Hove Albion F.C.
33.5324
64 185Thủ dâm
46.4305
65Jérémy Doku
40.3514
66 8Chủ nghĩa tư bản
85.9002
67 7Lê Duẩn
71.4251
68 340Nạn đói năm Ất Dậu, 1944–1945
45.3077
69 104Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
49.7308
70 37Quang Trung
94.166
71 36Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5759
72 32Quân đội nhân dân Việt Nam
70.0341
73Quảng Tây
27.7521
74 26Đông Nam Á
83.3623
75 5Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8767
76 20Blackpink
97.1893
77 4Hoàng Thùy Linh
28.1831
78 831FC Barcelona
97.4274
79 475Al Hilal SFC
34.8636
80Sergio Reguilón
39.8964
81 300Trương Thị Mai
29.8455
82 15Phan Văn Giang
30.3186
83 26Chiến tranh Việt Nam
79.9288
84 50Cách mạng Pháp
53.2575
85 12Hàn Quốc
98.1092
86 7Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7291
87 11Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.5527
88 15Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
24.5146
89 22Rap Việt (mùa 3)
71.6497
90 171VnExpress
23.63
91 54Nguyễn Thanh Hà
21.0968
92 12Hoàng thành Thăng Long
58.53
93 15Quỹ Tiền tệ Quốc tế
15.0081
94 30KOL (marketing)
41.1648
95 20Việt Nam Cộng hòa
93.1555
96 50Quần đảo Hoàng Sa
83.6846
97 2FC Bayern München
82.8127
98 22Nga
92.2732
990Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
42.7265
100 30Vương Đình Huệ
67.6416

2023年9月16日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年9月16日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.93 億人件、アメリカ合衆国から66.34 万人件、日本から21.26 万人件、台湾から10.87 万人件、ドイツから9.97 万人件、カナダから9.68 万人件、韓国から9.16 万人件、シンガポールから8.52 万人件、オーストラリアから7.91 万人件、フランスから6.82 万人件、その他の国からの訪問者は63.56 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは