2022年2月4日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年2月4日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Xì dách、Đài Truyền hình Việt Nam、Thế vận hội Mùa đông 2022、Bài Tiến lên、YouTube、Cúp bóng đá nữ châu Á 2022、Việt Nam、Phạm Minh Chính、Năm Cam。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
20Xì dách
17.9051
30Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
4 24Thế vận hội Mùa đông 2022
38.8226
5 1Bài Tiến lên
37.425
6 1YouTube
100.0
7 3Cúp bóng đá nữ châu Á 2022
49.1665
8 1Việt Nam
90.4302
9 3Phạm Minh Chính
78.4473
10 1Năm Cam
35.906
11 4Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.7192
12 4Tết Nguyên Đán
90.2118
130Bài cào
9.6514
14 11Holi
46.2268
15 1Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
16 2Dung Hà
19.2891
17Chợ Âm Dương
11.8345
18 21Lý Ông Trọng
20.272
19 2Vụ án Năm Cam và đồng phạm
42.5109
20 20Nguyễn Thị Thanh Nhã -
21 3Vũ (ca sĩ)
33.4646
22 27Facebook
74.3036
23 8Carles Puigdemont
13.1108
24 72Ngô Bảo Châu
68.1493
25 28Google Dịch
47.7565
26 5Nguyễn Phú Trọng
63.3758
27 19Dân số thế giới
73.6195
28 60Cristiano Ronaldo
99.57
29 8Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
30 4Hồ Chí Minh
90.2821
31 23Hentai
35.6924
32 2Thích Nhất Hạnh
53.758
33 3Trung Quốc
99.4423
34 13Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
35 36Họ người Việt Nam
32.7219
36 47Ngày Valentine
72.9933
37 14Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
38 6Càn Long
71.7512
39 20Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
40 15Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
41 4Mã Morse
46.44
42 3LGBT
96.9336
43 38Lễ mừng thượng thọ
32.9385
44 25Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam
44.8801
45 18BTS
93.0631
46 5Cleopatra VII
100.0
47 23Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
57.4945
48 7Can Chi
38.4223
49 3Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
50 26Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
51 156Khu du lịch Tam Chúc
35.8747
52 17Vương Nhất Bác
49.2128
53 41Quang Trung
96.5518
54 20Việt Nam Cộng hòa
89.4145
55 5Đại Cathay
29.8996
56 14Quan hệ tình dục
96.9697
57 10Thế hệ Z
84.8252
58 3Hoa Kỳ
95.6857
59 16Hà Nội
93.0082
60 27Đài Loan
100.0
61 13Xì tố
31.6567
62 33Thương ngày nắng về -
63 30Gặp nhau cuối năm
43.7255
64 71Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
31.9984
65 15Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
27.7569
66 2Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
67 17Nguyễn Phương Hằng
46.7249
68 25Nguyễn Thúc Thùy Tiên
18.4489
69 10Hàn Quốc
95.4474
70 12Phỏm
24.3936
71 2Mậu binh
12.7917
72 1Lịch sử Việt Nam
75.785
73 117Chân Hoàn truyện
49.1537
74 11BDSM
27.494
75 16AirDrop -
76 4Blackpink
97.1877
770Nhật Bản
93.2264
78 16Mười hai con giáp
22.0328
79 13Nguyễn Xuân Phúc
71.8519
80 24Bộ bài Tây
57.1306
81 69Phạm Tuấn Hải (cầu thủ bóng đá)
18.5187
82 14Hổ
79.4594
83 22Phạm Nhật Vượng
63.3656
84 86Miyazaki Tsutomu
19.0139
85 5Nga
94.2457
86Thủ đô của Nhật Bản
53.5088
87 17Cúp bóng đá nữ châu Á
37.1504
88 8Thích-ca Mâu-ni
72.9131
89Cho Yi-hyun -
90 33Blackjack
11.5957
91 22Nhà Thanh
72.2773
92 6Bố già (phim 2021)
52.4568
93Thuế giá trị gia tăng
59.1029
94 31TikTok
71.4344
95 29NATO
63.0296
96 3Cung Hoàng Đạo
59.6233
97 11Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
68.5169
98 71Đội tuyển bóng đá quốc gia Trung Quốc
58.0958
99 143Sự kiện Thiên An Môn
92.131
100 71Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á
66.6287

2022年2月4日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年2月4日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.39 億人件、ロシア連邦から61.41 万人件、アメリカ合衆国から41.17 万人件、ブラジルから13.37 万人件、日本から11.17 万人件、ドイツから8.43 万人件、シンガポールから7.21 万人件、香港から7.08 万人件、カナダから5.97 万人件、台湾から5.65 万人件、その他の国からの訪問者は49.54 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは