2022年2月3日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年2月3日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Xì dách、Đài Truyền hình Việt Nam、Bài Tiến lên、YouTube、Phạm Minh Chính、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Tết Nguyên Đán、Việt Nam、Cúp bóng đá nữ châu Á 2022。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 1Xì dách
17.9051
3 1Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
4 4Bài Tiến lên
37.425
5 1YouTube
100.0
6 1Phạm Minh Chính
78.4473
7 5Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.7192
8 1Tết Nguyên Đán
90.2118
9 6Việt Nam
90.4302
10 3Cúp bóng đá nữ châu Á 2022
49.1665
11 1Năm Cam
35.906
12 2Phạm Tuấn Hải (cầu thủ bóng đá)
18.5187
13 7Bài cào
9.6514
14 1Dung Hà
19.2891
15 7Carles Puigdemont
13.1108
16 5Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
17 2Vụ án Năm Cam và đồng phạm
42.5109
18 6Vũ (ca sĩ)
33.4646
19 8Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam
44.8801
20 52Saddam Hussein
94.2298
21 5Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
22 103Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
230Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
24 6Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
57.4945
25 18Holi
46.2268
26 58Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribe
44.1153
27 10Đội tuyển bóng đá quốc gia Trung Quốc
58.0958
28 62Thế vận hội Mùa đông 2022
38.8226
29 15Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á
66.6287
30 3Thích Nhất Hạnh
53.758
31 3Nguyễn Phú Trọng
63.3758
32 26Càn Long
71.7512
33 7Gặp nhau cuối năm
43.7255
34 13Hồ Chí Minh
90.2821
35 264Vương Nhất Bác
49.2128
36 1Trung Quốc
99.4423
37 80Mã Morse
46.44
38 2Pierre-Emerick Aubameyang
37.9045
39 14Lý Ông Trọng
20.272
40Nguyễn Thị Thanh Nhã -
41 3Can Chi
38.4223
42 8Quan hệ tình dục
96.9697
43 37Nguyễn Thúc Thùy Tiên
18.4489
44 173Phạm Ngọc Thảo
49.3971
45 26LGBT
96.9336
46 107Dân số thế giới
73.6195
47 10Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
48 21Xì tố
31.6567
49 1Facebook
74.3036
50 9Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
27.7569
51 4Cleopatra VII
100.0
52 7Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
53 24Google Dịch
47.7565
54 11Hentai
35.6924
55 3Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
56 7Bộ bài Tây
57.1306
57 26Blackjack
11.5957
58 6Phỏm
24.3936
59 9Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
60 60Đại Cathay
29.8996
61 13Hoa Kỳ
95.6857
62 104Mười hai con giáp
22.0328
63 16BTS
93.0631
64 4Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
65 30Giải vô địch bóng đá nữ thế giới
53.8041
66 27Nguyễn Xuân Phúc
71.8519
67 11Thế hệ Z
84.8252
68 15Hổ
79.4594
69 1Mậu binh
12.7917
70 3Cúp bóng đá nữ châu Á
37.1504
71 50Họ người Việt Nam
32.7219
72 62Blackpink
97.1877
73 36Lịch sử Việt Nam
75.785
74 12Việt Nam Cộng hòa
89.4145
75 19Hà Nội
93.0082
76 16Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
77 2Nhật Bản
93.2264
78 48Nguyễn Tiến Linh
44.4693
79 3Hàn Quốc
95.4474
80 26Thích-ca Mâu-ni
72.9131
81 76Lễ mừng thượng thọ
32.9385
82 53Ukraina
97.3065
83 81Ngày Valentine
72.9933
84 58Nguyễn Phương Hằng
46.7249
85 19BDSM
27.494
86 11Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
68.5169
87 14Đài Loan
100.0
88 40Cristiano Ronaldo
99.57
89 412Cúp bóng đá châu Phi 2021
28.7218
90 14Nga
94.2457
91 10AirDrop -
92 141Mỹ Anh -
93 7Cung Hoàng Đạo
59.6233
94 25Quang Trung
96.5518
95 27Thương ngày nắng về -
96 120Ngô Bảo Châu
68.1493
97 75Gia Long
100.0
98 87Bố già (phim 2021)
52.4568
99 22Trận Ngọc Hồi – Đống Đa
75.8927
100 18Adolf Hitler
100.0

2022年2月3日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年2月3日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.29 億人件、ロシア連邦から57.40 万人件、アメリカ合衆国から38.48 万人件、ブラジルから12.50 万人件、日本から10.44 万人件、ドイツから7.88 万人件、シンガポールから6.74 万人件、香港から6.62 万人件、カナダから5.58 万人件、台湾から5.28 万人件、その他の国からの訪問者は46.28 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは