2022年2月2日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年2月2日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Xì dách、Đài Truyền hình Việt Nam、Phạm Minh Chính、YouTube、Cúp bóng đá nữ châu Á 2022、Bài Tiến lên、Tết Nguyên Đán、Phạm Tuấn Hải (cầu thủ bóng đá)。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 7Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.7192
3 2Xì dách
17.9051
40Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
5 2Phạm Minh Chính
78.4473
6 14YouTube
100.0
7 62Cúp bóng đá nữ châu Á 2022
49.1665
8 3Bài Tiến lên
37.425
9 3Tết Nguyên Đán
90.2118
10 8Phạm Tuấn Hải (cầu thủ bóng đá)
18.5187
11 135Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam
44.8801
12 2Năm Cam
35.906
13 2Dung Hà
19.2891
14 6Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á
66.6287
15 3Việt Nam
90.4302
16 2Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
17 10Đội tuyển bóng đá quốc gia Trung Quốc
58.0958
18 285Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
57.4945
19 3Vụ án Năm Cam và đồng phạm
42.5109
20 8Bài cào
9.6514
21 11Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
22 4Carles Puigdemont
13.1108
23 4Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
24 9Vũ (ca sĩ)
33.4646
25Lý Ông Trọng
20.272
26 13Gặp nhau cuối năm
43.7255
27 6Hồ Tấn Tài
22.1264
28 13Đỗ Hùng Dũng
38.6029
29 14Google Dịch
47.7565
30 13Nguyễn Tiến Linh
44.4693
31 12Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á (Vòng 3)
50.6724
32 867Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
41.1872
33 1Thích Nhất Hạnh
53.758
34 11Nguyễn Phú Trọng
63.3758
35 360Giải vô địch bóng đá nữ thế giới
53.8041
36Đội tuyển bóng đá quốc gia Đài Bắc Trung Hoa
47.2576
37 2Trung Quốc
99.4423
38 14Can Chi
38.4223
39 14Nguyễn Xuân Phúc
71.8519
40 4Pierre-Emerick Aubameyang
37.9045
41 1Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
27.7569
42 633Vòng loại Cúp bóng đá nữ châu Á 2022
44.9854
43 28Holi
46.2268
44Huỳnh Như
16.162
45 23Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 khu vực châu Á
48.7174
46 15Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
47 5Hồ Chí Minh
90.2821
48 2Facebook
74.3036
49Mai Đức Chung
28.4009
50 16Quan hệ tình dục
96.9697
51 51Mason Greenwood
46.2127
52 16Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
53 4Hổ
79.4594
54 28Vũ Lỗi
38.6113
55 1Cleopatra VII
100.0
56 21Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
57.9493
57 22Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
58 1Càn Long
71.7512
59 5Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
60 5Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
61 149Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực Nam Mỹ
51.4585
62 25Đội tuyển bóng đá quốc gia Thái Lan
56.7537
63 7Bộ bài Tây
57.1306
64 17Phỏm
24.3936
65 75Hentai
35.6924
66 16BDSM
27.494
67Cúp bóng đá nữ châu Á
37.1504
68 6Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
69 15Xì tố
31.6567
70 39Mậu binh
12.7917
71 12LGBT
96.9336
72Saddam Hussein
94.2298
73 31Giải vô địch bóng đá thế giới 2002
65.9998
74 12Hoa Kỳ
95.6857
75 24Nhật Bản
93.2264
76 46Nga
94.2457
77 39Trận Ngọc Hồi – Đống Đa
75.8927
78 5Thế hệ Z
84.8252
79 9BTS
93.0631
80 33Nguyễn Thúc Thùy Tiên
18.4489
81 30AirDrop -
82 12Hàn Quốc
95.4474
83 93Blackjack
11.5957
84 251Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribe
44.1153
85 55Tết Trung Quốc
31.1522
86 6Việt Nam Cộng hòa
89.4145
87 5Minecraft
63.6587
88 48Nhà Thanh
72.2773
89 17Park Hang-seo
70.336
90 30Thế vận hội Mùa đông 2022
38.8226
91NASA
93.2093
92 42Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
93 15Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022
53.7514
94 4Hà Nội
93.0082
95 47Phan Văn Đức
49.4161
96 22Null
9.7574
97 4Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
68.5169
98 2TikTok
71.4344
99 38Modern Talking
52.302
100 3Cung Hoàng Đạo
59.6233

2022年2月2日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年2月2日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.24 億人件、ロシア連邦から54.81 万人件、アメリカ合衆国から36.75 万人件、ブラジルから11.93 万人件、日本から9.97 万人件、ドイツから7.53 万人件、シンガポールから6.44 万人件、香港から6.32 万人件、カナダから5.33 万人件、台湾から5.04 万人件、その他の国からの訪問者は44.20 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは