2022年2月5日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年2月5日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Nāga、Xì dách、Đài Truyền hình Việt Nam、Thế vận hội Mùa đông 2022、Việt Nam、Bài Tiến lên、YouTube、Phạm Minh Chính、Carles Puigdemont。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 189Nāga
28.0587
3 1Xì dách
17.9051
4 1Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
5 1Thế vận hội Mùa đông 2022
38.8226
6 2Việt Nam
90.4302
7 2Bài Tiến lên
37.425
8 2YouTube
100.0
90Phạm Minh Chính
78.4473
10 13Carles Puigdemont
13.1108
11Hoàng Lan (diễn viên)
21.5402
12 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.7192
13 1Tết Nguyên Đán
90.2118
14 4Năm Cam
35.906
150Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
16 37Quang Trung
96.5518
17 19Ngày Valentine
72.9933
18 5Bài cào
9.6514
19 113Trận Ngọc Hồi – Đống Đa
75.8927
20 10Hồ Chí Minh
90.2821
21 30Khu du lịch Tam Chúc
35.8747
220Facebook
74.3036
23 5Cristiano Ronaldo
99.57
24 10Holi
46.2268
25 117Cúp FA
36.0372
26 5Vũ (ca sĩ)
33.4646
27 11Dung Hà
19.2891
28Kai (ca sĩ)
41.922
29 10Vụ án Năm Cam và đồng phạm
42.5109
30 3Dân số thế giới
73.6195
31 11LGBT
96.9336
32 6Càn Long
71.7512
33 9Ngô Bảo Châu
68.1493
34 5Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
35 2Trung Quốc
99.4423
36 11Google Dịch
47.7565
37 8Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
38 21Hà Nội
93.0082
39 10Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
40 5BTS
93.0631
41 34Cúp bóng đá nữ châu Á 2022
49.1665
42 75Null
9.7574
43 9Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
44 12Thích Nhất Hạnh
53.758
45 19Nguyễn Phú Trọng
63.3758
46 6Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
47 17Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
31.9984
48 78Minecraft
63.6587
49 1Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
50 16Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
51Lee Nguyễn
34.2812
52 4Can Chi
38.4223
53 5Hoa Kỳ
95.6857
54 2Quan hệ tình dục
96.9697
55 17Lịch sử Việt Nam
75.785
56 19Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
57 11Cleopatra VII
100.0
58 23Họ người Việt Nam
32.7219
59 33Bố già (phim 2021)
52.4568
60 8Vương Nhất Bác
49.2128
61 30Nhà Thanh
72.2773
62 271Trương Nghệ Mưu
23.9819
63 103Khủng hoảng khí hậu
28.4983
64 10Việt Nam Cộng hòa
89.4145
65 20Nga
94.2457
66 48Lý Ông Trọng
20.272
67 4Gặp nhau cuối năm
43.7255
68 21Cho Yi-hyun -
690Hàn Quốc
95.4474
70 13Phạm Nhật Vượng
63.3656
71 74Đường cao tốc Bắc – Nam (Đông Việt Nam)
53.775
72 1Mậu binh
12.7917
73 16Thế hệ Z
84.8252
74 6Nguyễn Thúc Thùy Tiên
18.4489
75 21Cung Hoàng Đạo
59.6233
76 11Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
27.7569
77 17Đài Loan
100.0
78 10Thích-ca Mâu-ni
72.9131
79 45Tần Thủy Hoàng
94.9558
80 14TikTok
71.4344
81 27Thu Hà (diễn viên)
12.1293
82Olivia Rodrigo
63.3507
83 13Phỏm
24.3936
84 8Blackpink
97.1877
85 12Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
68.5169
86Bangladesh
71.0726
87 23Ung Chính
60.0947
88 50Tập Cận Bình
86.3677
89 45Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam
44.8801
90Nguyễn Văn Hùng (chính khách sinh năm 1961)
22.0056
91 11Bộ bài Tây
57.1306
92 10Chùa Bái Đính
78.3576
93 32Xì tố
31.6567
94 11Gia Long
100.0
95 16Nguyễn Xuân Phúc
71.8519
96 194Nguyễn Trãi
89.5074
97 273Neymar
73.0153
98 32Ninh Dương Lan Ngọc
52.3183
99 34Liếm âm hộ
52.8082
100 38Thương ngày nắng về -

2022年2月5日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年2月5日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.50 億人件、ロシア連邦から66.31 万人件、アメリカ合衆国から44.45 万人件、ブラジルから14.44 万人件、日本から12.06 万人件、ドイツから9.11 万人件、シンガポールから7.79 万人件、香港から7.65 万人件、カナダから6.44 万人件、台湾から6.10 万人件、その他の国からの訪問者は53.48 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは