2021年9月6日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年9月6日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Hồ Chí Minh、Văn học dân gian、Số hữu tỉ、Nguyễn Phương Hằng、Văn học Việt Nam、Phan Văn Mãi、Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ hai、Hải Thượng Lãn Ông。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2 10Hồ Chí Minh
91.4652
3 95Văn học dân gian
32.742
4 48Số hữu tỉ
31.4781
5 2Nguyễn Phương Hằng -
6 98Văn học Việt Nam
33.3743
7 13Phan Văn Mãi
19.8037
8 4Việt Nam
91.2577
9 70Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
10 163Hải Thượng Lãn Ông
27.9373
11 313Mệnh đề toán học
41.9695
12 25Lý Lan
36.9727
13 51Bảng tuần hoàn
99.8282
14 6Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
15 3Lê Công Vinh
78.3612
16 6Phạm Minh Chính
58.9474
17 191Nguyên tử
100.0
18 7Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
19 110Đông Nam Á
64.3975
20 63Số nguyên
26.7849
21 534Văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1954
38.2494
22 124Guinée
62.8718
23 244Căn bậc hai
31.4317
24 17Chi Pu
52.9365
25 20Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Âu
36.8458
26 10Lịch sử Việt Nam
75.7538
27 97Số thực
40.3654
28 15Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
60.9418
29Tô Ân Xô
30.9693
30 5YouTube
100.0
31 66Nước
49.1215
32 26Văn Như Cương
30.5629
33 19Nhậm Gia Luân -
34 639Tôn Thất Tùng
29.9302
35 145Tập hợp (toán học)
41.038
36 21Càn Long
71.9584
37 286Liên Hiệp Quốc
78.3751
38 10Zoom (phần mềm)
58.5854
39 246Số nguyên tố
97.619
40 42Nhật Bản
92.8788
41Văn học trung đại
16.3682
42 26Cristiano Ronaldo
97.0386
43 14Thanh Tịnh
29.8408
44 174Nguyên tố hóa học
28.9622
45Hợp chất
41.4732
46 25Huỳnh Uy Dũng
33.9614
47 14Trung Quốc
99.2406
48 22Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
49 19Hà Nội
94.0625
500Google Dịch
51.0696
51 407Carles Puigdemont
12.4493
52 4Châu Sinh Như Cố -
53 29Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
74.9399
54 37Vũ Như Thành
39.9052
55 22111 tháng 5 ngày -
56 66Liên Xô
90.9272
57 752Muối (hóa học)
37.6582
58 445Đơn thức
24.5637
59 14Zalo
34.9605
60 114Michael Jackson
100.0
61 890Nước đang phát triển
43.9911
62 27Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
63 344Isaac Newton
63.4217
64 32Chu Ngọc Anh (chính khách)
29.1777
65Cách mạng tư sản
22.5466
66 221Số tự nhiên
39.7641
67 46Hệ Mặt Trời
94.4507
68 44Đội tuyển bóng đá quốc gia Úc
56.6559
69 42Lê Huỳnh Đức
27.7551
70 94Phan Văn Khải
53.926
71 676Trần Đại Nghĩa
44.6649
72 409Phạm Bình Minh
52.1754
73 228Chủ nghĩa tư bản
90.0195
74 235Hóa học
67.0225
75 24Dân số thế giới
32.313
76 37Facebook
75.0036
77 43Vũ Đức Đam
60.8168
78 28Hương vị tình thân -
79 30Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
80 33Hoa Kỳ
90.614
81 430Đa thức
27.9756
82 444Số vô tỉ
48.6904
83 43Võ Nguyên Giáp
93.5348
84 39Nguyễn Phú Trọng
75.0021
85Địa lý châu Á
73.2529
86 98Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
87 631Danh mục các dân tộc Việt Nam
25.5262
88 40Chính phủ Việt Nam
64.0775
89 52Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Phi
44.463
90 163Albert Einstein
95.7529
91 830Cách mạng Hà Lan
21.8061
92 51Đại học Apollos -
93 6Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
94 85Quốc kỳ Việt Nam
62.2701
95 322Steve Jobs
92.6493
96 110Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.3054
97 34Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
98 251Chúa Trịnh
46.1561
99 27Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5312
100Hình thái kinh tế-xã hội
37.9829

2021年9月6日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年9月6日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.80 億人件、アメリカ合衆国から52.23 万人件、日本から18.77 万人件、香港から16.48 万人件、シンガポールから14.56 万人件、台湾から11.32 万人件、ドイツから10.88 万人件、カナダから10.51 万人件、韓国から7.55 万人件、オーストラリアから7.48 万人件、その他の国からの訪問者は47.02 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは