2021年9月5日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年9月5日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Đài Phát thanh - Truyền hình Hà Nội、Nguyễn Phương Hằng、Việt Nam、Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Âu、Văn Như Cương、Chi Pu、Đài Truyền hình Việt Nam、Quốc kỳ Việt Nam、Phạm Minh Chính。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2 170Đài Phát thanh - Truyền hình Hà Nội
38.6856
30Nguyễn Phương Hằng -
40Việt Nam
91.2577
5 10Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Âu
36.8458
6Văn Như Cương
30.5629
7 5Chi Pu
52.9365
80Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
9 13Quốc kỳ Việt Nam
62.2701
10 3Phạm Minh Chính
58.9474
11 6Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
12 3Hồ Chí Minh
91.4652
13 7Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
60.9418
14 4Nhậm Gia Luân -
15 4Càn Long
71.9584
16 4Cristiano Ronaldo
97.0386
17 1Vũ Như Thành
39.9052
18 16Lê Công Vinh
78.3612
19Trường Trung học phổ thông Lương Thế Vinh, Hà Nội
33.3477
20 36Phan Văn Mãi
19.8037
21 3Huỳnh Uy Dũng
33.9614
22Thế vận hội dành cho người khuyết tật
81.4908
23Đài Phát thanh - Truyền hình Bắc Ninh
24.2088
24 7Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
74.9399
250YouTube
100.0
26 3Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
27 9Lê Huỳnh Đức
27.7551
28 30Zoom (phần mềm)
58.5854
29 436Thanh Tịnh
29.8408
30 3Hà Nội
94.0625
31 130Israel
100.0
32 125Chu Ngọc Anh (chính khách)
29.1777
33 3Trung Quốc
99.2406
34 1Vũ Đức Đam
60.8168
35 15Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
36 13Lịch sử Việt Nam
75.7538
37 440Lý Lan
36.9727
38 157Nguyễn Văn Nên
45.5847
390Facebook
75.0036
40 19Võ Nguyên Giáp
93.5348
41Đại học Apollos -
42 4BTS
99.455
43 29Phi vụ triệu đô
7.0556
44 2Danh sách tập của Running Man
76.4699
45 14Nguyễn Phú Trọng
75.0021
46 367Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực Nam Mỹ
46.3615
47 11Hoa Kỳ
90.614
48 3Châu Sinh Như Cố -
49 14Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
50 10Google Dịch
51.0696
51 8Dân số thế giới
32.313
52 92Số hữu tỉ
31.4781
53Andorra
59.633
54 16Bạch Lộc
20.7995
55 29Phi Nhung
50.63
56 7Đại dịch COVID-19
99.9224
57 13Nhà Thanh
72.4598
58 5Ung Chính
60.8914
59 12Thủy Tiên (ca sĩ)
47.8593
60 12Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
61 9Vincenzo (phim truyền hình)
26.666
62 18Hạ cánh nơi anh
68.7022
63 8Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
64 27Bảng tuần hoàn
99.8282
65Bạo loạn tháng 5 năm 1998 ở Indonesia
57.0067
66 23One Piece
79.8616
67 44Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
86.1079
68 6Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
69 22Hàn Quốc
95.0878
70 8Thế hệ Z
80.7506
71 26Tokyo Revengers
26.6858
72 28Shang-Chi and the Legend of the Ten Rings
10.9227
73 77Zalo
34.9605
74 10Manchester United F.C.
100.0
75 52Cuộc chiến thượng lưu
56.1127
76 9Đài Loan
100.0
77 36Vượt ngục (phim truyền hình)
39.9198
78 21Sự kiện 11 tháng 9
98.2471
79 6Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
80 579Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 21
51.2166
81 16Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.2821
82 4Nhật Bản
92.8788
83 79Số nguyên
26.7849
84 142Quan Vũ
82.0031
85 10Như Ý truyện
46.5356
86 5Phan Văn Giang
52.9576
87 15Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
88 7Blackpink
97.1716
89 28Elizabeth II
97.3373
90 149La Vân Hi
40.7128
91 22Nguyễn Xuân Phúc
69.0681
92 2Gia Khánh
36.1941
93 10Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.3525
94 851Muhammad Ali
43.0563
95 19Tần Thủy Hoàng
95.8501
96 27Nga
93.9831
97Nước
49.1215
98 689Văn học dân gian
32.742
99 87IU (ca sĩ)
92.8926
100 17Khang Hi
77.9573

2021年9月5日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年9月5日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.43 億人件、アメリカ合衆国から45.32 万人件、日本から16.29 万人件、香港から14.30 万人件、シンガポールから12.63 万人件、台湾から9.83 万人件、ドイツから9.45 万人件、カナダから9.12 万人件、韓国から6.55 万人件、オーストラリアから6.49 万人件、その他の国からの訪問者は40.82 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは