2021年9月7日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年9月7日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Đội tuyển bóng đá quốc gia Úc、Nguyễn Phương Hằng、Đài phun nước Trevi、Văn học dân gian、Hồ Chí Minh、Úc、Số hữu tỉ、Tô Ân Xô。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2 26Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
60.9418
3 65Đội tuyển bóng đá quốc gia Úc
56.6559
4 1Nguyễn Phương Hằng -
5Đài phun nước Trevi
13.0642
6 3Văn học dân gian
32.742
7 5Hồ Chí Minh
91.4652
8 123Úc
100.0
9 5Số hữu tỉ
31.4781
10 19Tô Ân Xô
30.9693
11 5Văn học Việt Nam
33.3743
12 41Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
74.9399
13 5Việt Nam
91.2577
14 5Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
15 8Phan Văn Mãi
19.8037
16 3Bảng tuần hoàn
99.8282
17 3Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
18 8Hải Thượng Lãn Ông
27.9373
19 8Mệnh đề toán học
41.9695
20 3Nguyên tử
100.0
21 2Đông Nam Á
64.3975
22 5Số thực
40.3654
23 2Văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1954
38.2494
24 6Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
25 245Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á
64.6104
26Luật việt vị (bóng đá)
34.6141
27 11Phạm Minh Chính
58.9474
28Đội tuyển bóng đá quốc gia Trung Quốc
62.5753
29 119Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
49.445
30Vòi rồng nước
30.6061
31 6Liên Hiệp Quốc
78.3751
32 12Số nguyên
26.7849
33 19Châu Sinh Như Cố -
34Đặng Văn Lâm
36.5302
35 9Lịch sử Việt Nam
75.7538
36 134Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
86.1079
37 12Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Âu
36.8458
38Lưỡng quốc Trạng nguyên
20.6036
39 27Lý Lan
36.9727
40 4Nguyên tố hóa học
28.9622
41 26Lê Công Vinh
78.3612
42 2Nhật Bản
92.8788
43 13YouTube
100.0
44 2Huỳnh Uy Dũng
33.9614
45 18Isaac Newton
63.4217
46 26Phạm Bình Minh
52.1754
47 8Số nguyên tố
97.619
48 3Hợp chất
41.4732
49 7Liên Xô
90.9272
50 7Muối (hóa học)
37.6582
51 89Hồ Xuân Hương
57.1237
52 29Căn bậc hai
31.4317
53 157Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
50.8645
54 21Nhậm Gia Luân -
55 205Logarit
94.5999
56 4Michael Jackson
100.0
57 21Càn Long
71.9584
58 11Trung Quốc
99.2406
59 17Cristiano Ronaldo
97.0386
60 12Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
61 3Chu Ngọc Anh (chính khách)
29.1777
62 32Quốc kỳ Việt Nam
62.2701
63 28Tập hợp (toán học)
41.038
64 14Google Dịch
51.0696
65 25Albert Einstein
95.7529
66 4Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
67 338Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình
59.3171
68 33Châu Á
68.7317
69 8Nước đang phát triển
43.9911
70 8Hương vị tình thân -
71 201Giải vô địch bóng đá thế giới
88.8013
72Khu vực 51
75.3988
73 24Hà Nội
94.0625
74Nguyễn Trọng Hoàng
42.5323
75 2011 tháng 5 ngày -
76 2Hóa học
67.0225
77 772Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 khu vực châu Á
60.4141
78 27Carles Puigdemont
12.4493
79 25Vũ Như Thành
39.9052
80 15Steve Jobs
92.6493
81 4Địa lý châu Á
73.2529
82 41Văn học trung đại
16.3682
83 24Lê Minh Khái
47.027
84 4Hoa Kỳ
90.614
85 17Trịnh Cán
17.0125
86 1Danh mục các dân tộc Việt Nam
25.5262
87 11Facebook
75.0036
88 15Chủ nghĩa tư bản
90.0195
89 3Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
90 18Chất điểm
11.9404
91 16Dân số thế giới
32.313
92 26Số tự nhiên
39.7641
93 2Cách mạng Hà Lan
21.8061
94 52Tế bào
49.7851
95 13Số vô tỉ
48.6904
96 105Vật lý học
85.4018
97 63Tôn Thất Tùng
29.9302
98 251Ý thức (triết học Marx-Lenin)
29.3013
99 56Thanh Tịnh
29.8408
100 4Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.3054

2021年9月7日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年9月7日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.88 億人件、アメリカ合衆国から53.59 万人件、日本から19.26 万人件、香港から16.91 万人件、シンガポールから14.94 万人件、台湾から11.62 万人件、ドイツから11.17 万人件、カナダから10.79 万人件、韓国から7.74 万人件、オーストラリアから7.68 万人件、その他の国からの訪問者は48.26 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは