2024年10月7日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年10月7日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Châu Nam Cực、Năng lượng tái tạo、Việt Nam、Trần Duy Hưng、Cleopatra VII、Hồ Chí Minh、Israel、Đài Truyền hình Việt Nam、Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 786Châu Nam Cực
96.5087
3 10Năng lượng tái tạo
51.0002
4 1Việt Nam
86.3556
5 3Trần Duy Hưng
15.5679
6 2Cleopatra VII
100.0
70Hồ Chí Minh
92.744
80Israel
100.0
9 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
10Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam
26.4471
11 2Tô Lâm
64.7586
12 11Google Dịch
35.6364
13Thiên nhiên châu Nam Cực
69.1434
14 113Năng lượng Mặt Trời
84.0078
15 1Hà Nội
91.0111
16 4Võ Thị Sáu
31.2466
17 80Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
18 7Bảng tuần hoàn
95.885
19 15Vịnh Hạ Long
81.5326
20 111Năng lượng gió
82.3894
210Null
11.8461
220Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
23Vườn quốc gia Cát Tiên
35.2116
24 21Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
25 15Nguyễn Phương Hằng
73.4078
26 2Lịch sử Việt Nam
65.6155
27 66Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
28 9Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
29 621Vân Quang Long
39.5197
30 89Ngô Phương Ly -
31 14"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
32 14Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
33 7Nguyễn Du
35.2019
34 28Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
92.2235
35 13Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
36 11Nam Cao
22.743
37 2Nguyễn Đình Chiểu
49.8644
38 21Nguyễn Nhật Ánh
18.7202
39 5Đi giữa trời rực rỡ -
40 3Trung Quốc
98.6806
41 27Vương Thừa Vũ
17.8132
42 11Võ Nguyên Giáp
90.8118
43 10Cristiano Ronaldo
99.3693
44 2Hồ Xuân Hương
44.1217
45 66Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
47.4489
46 8Nguyễn Phú Trọng
89.4406
47 61Độc đạo -
48 24Vũ Đình Liên
18.5832
49 26Iran
73.4084
50 21Lưu Trọng Lư
14.9606
51 36Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
52 2Hoa Kỳ
93.902
53 18Hai Bà Trưng
51.1566
54 439Võ Văn Kiệt
59.882
55 19Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
56 13Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
57 132Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2024
37.2254
58 11Việt Nam Cộng hòa
92.4497
59 19Xuân Quỳnh
17.9596
60 19Số nguyên tố
99.5164
61 129Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2024 -
62 6Bão Yagi (2024) -
63 1Hoàng thành Thăng Long
58.8787
64 7Liên Hợp Quốc
66.8089
65 15Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
66 17Hieuthuhai
41.8399
67 6Nguyễn Ngọc Tư
16.2713
68 12Trần Hưng Đạo
60.7923
69 16Lý Tự Trọng
16.5943
70 4Chủ nghĩa tư bản
73.3028
71 20TF Entertainment
31.9586
72Hoa hậu Châu Á Thái Bình Dương Quốc tế
19.5969
73 16Phạm Minh Chính
84.1316
74 18Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
38.0744
75 15Sơn Tùng M-TP
97.4606
76 94Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
99.3255
77 125Quốc gia Việt Nam
84.6284
78 5Rhyder
41.5307
79 52Tiếp quản Thủ đô Hà Nội
23.3529
80 82Nguyễn Bỉnh Khiêm
74.5561
81 14Ai Cập cổ đại
91.4765
82 31Liên minh châu Âu
88.5158
83 152Đà Lạt
99.7113
84 29Nguyễn Xuân Phúc
76.5597
85 2Đường luật
21.6097
86 610Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
61.873
87 97Nam quốc sơn hà
37.086
88 48Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
89 20Facebook
65.5597
90 36Liban
43.7417
91 52Tố Hữu
24.0096
92 3Nguyên tố hóa học
58.4394
93 35Dự án Đường sắt cao tốc Bắc Nam
25.1036
94 29Chí Phèo
32.3327
95 19Chiến tranh Việt Nam
79.7461
96 33"Anh trai \"say hi\"" -
97 17YouTube
100.0
98 32Anh trai "say hi"
43.7507
99 35Đà Nẵng
90.8148
100 26Đảng Cộng sản Việt Nam
68.7551

2024年10月7日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年10月7日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.18 億人件、アメリカ合衆国から68.56 万人件、日本から18.93 万人件、ドイツから10.55 万人件、カナダから9.84 万人件、台湾から9.77 万人件、韓国から9.31 万人件、シンガポールから9.31 万人件、オーストラリアから8.41 万人件、フランスから7.34 万人件、その他の国からの訪問者は66.26 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは