2024年10月6日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年10月6日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Trần Duy Hưng、Việt Nam、Cleopatra VII、Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24、Đài Truyền hình Việt Nam、Hồ Chí Minh、Israel、Tô Lâm、Nguyễn Phương Hằng。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 36Trần Duy Hưng
15.5679
30Việt Nam
86.3556
40Cleopatra VII
100.0
5 58Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
46.4854
6 6Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
7 2Hồ Chí Minh
92.744
8 2Israel
100.0
9 4Tô Lâm
64.7586
10 5Nguyễn Phương Hằng
73.4078
11 18Bảng tuần hoàn
95.885
12 35Võ Thị Sáu
31.2466
13 11Năng lượng tái tạo
51.0002
14 206Vương Thừa Vũ
17.8132
15 9Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
16 7Hà Nội
91.0111
17 2"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
18 2Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
19 22Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
20 123Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
12.1884
21 5Null
11.8461
22 2Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
23 6Google Dịch
35.6364
24 716Vũ Đình Liên
18.5832
25 29Nam Cao
22.743
26 77Nguyễn Du
35.2019
27 95Tiếp quản Thủ đô Hà Nội
23.3529
28 1Lịch sử Việt Nam
65.6155
29 574Lưu Trọng Lư
14.9606
30 19Rap Việt (mùa 4)
14.1613
310Võ Nguyên Giáp
90.8118
32 25Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
43.0882
33 8Cristiano Ronaldo
99.3693
34 34Vịnh Hạ Long
81.5326
35 27Hai Bà Trưng
51.1566
36 8Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
37 2Trung Quốc
98.6806
38 5Nguyễn Phú Trọng
89.4406
39 208Nguyễn Đình Chiểu
49.8644
40 178Xuân Quỳnh
17.9596
41 30Số nguyên tố
99.5164
42 3Thủ dâm
41.5711
43 24Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
44 24Đi giữa trời rực rỡ -
45 6Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
46 132Hồ Xuân Hương
44.1217
47 1Việt Nam Cộng hòa
92.4497
48 16Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
49 9Hieuthuhai
41.8399
50 8Hoa Kỳ
93.902
51 21TF Entertainment
31.9586
52 8Mộ đom đóm
22.4027
53Kim Jong-hyun (ca sĩ)
35.8479
54 20Liban
43.7417
55 4Nguyễn Xuân Phúc
76.5597
560Trần Hưng Đạo
60.7923
57 14Phạm Minh Chính
84.1316
58 44Nguyễn Thị Thanh Nhàn
29.4351
59 98Nguyễn Nhật Ánh
18.7202
60 19Sơn Tùng M-TP
97.4606
61 185Nguyễn Ngọc Tư
16.2713
62 7Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
92.2235
63 31Huỳnh Uy Dũng
41.0309
64 61Hoàng thành Thăng Long
58.8787
65 105Chí Phèo
32.3327
66 14Chủ nghĩa tư bản
73.3028
67 37Ai Cập cổ đại
91.4765
68 8Bão Yagi (2024) -
69 55Facebook
65.5597
70 22Biến đổi khí hậu
54.7979
71 9Liên Hợp Quốc
66.8089
72 62Manchester United F.C.
100.0
73 21Rhyder
41.5307
74 903Đức Trí
31.7793
75 45Iran
73.4084
76 3Chiến tranh Việt Nam
79.7461
77 42Hentai
23.5274
78 230Đường lên đỉnh Olympia
35.5336
79 48Sóng thần
44.7574
80 27Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
81 63Eminem
98.1818
82 32Loạn luân
92.7273
83 333Đường luật
21.6097
84 10Quan hệ tình dục
100.0
85 8Lý Tự Trọng
16.5943
86 47Dinh Độc Lập
33.5593
87 197Trần Nhân Tông
97.99
88 89Thạch Lam
29.1112
89 4Nhật Bản
92.7298
90 15Dương vật người
41.2806
91 4Kasim Hoàng Vũ
39.1436
92 21Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
38.0744
93 57Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
94 17Liên Xô
75.6827
95 119Nguyên tố hóa học
58.4394
96 56Ngô Quyền
57.9988
97 11Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
98 41Trận Bạch Đằng (938)
35.9646
99 80Park Ji-yeon
30.325
100 31Dandadan
36.4221

2024年10月6日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年10月6日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.15 億人件、アメリカ合衆国から67.58 万人件、日本から18.66 万人件、ドイツから10.40 万人件、カナダから9.70 万人件、台湾から9.63 万人件、韓国から9.17 万人件、シンガポールから9.17 万人件、オーストラリアから8.29 万人件、フランスから7.24 万人件、その他の国からの訪問者は65.36 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは