2024年9月21日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年9月21日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Trần Huỳnh Duy Thức、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Hentai、Rap Việt (mùa 4)、Võ Nguyên Giáp、Đài Truyền hình Việt Nam、Cleopatra VII、Việt Nam、Duy Mạnh、Ngô Phương Ly。

# 変更点 タイトル 品質
1 5Trần Huỳnh Duy Thức
35.4113
2 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
3 5Hentai
23.5274
4 55Rap Việt (mùa 4)
14.1613
5 6Võ Nguyên Giáp
90.8118
6 4Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
7 2Cleopatra VII
100.0
8 5Việt Nam
86.3556
9 307Duy Mạnh
14.1614
10 24Ngô Phương Ly -
11 520Lê Công Định
59.338
12XXx: Phản đòn
45.9379
13 1Rafaelson
28.4875
14 1Tô Lâm
64.7586
15 184Nguyễn Thị Quang Thái
22.9963
16 7Hồ Chí Minh
92.744
17 13Biến đổi khí hậu
54.7979
18 193Võ Hồng Anh
22.9903
19 9Null
11.8461
20Tuấn Hưng
50.7605
21 93Đặng Bích Hà
16.4109
22XXX (phim 2002)
22.3275
23 51Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
24 161Đặng Thai Mai
15.1361
25Lê Thăng Long
18.5034
26 19Lê Đức Thọ (chính khách sinh 1970)
12.6872
27 5Phạm Minh Chính
84.1316
28 7"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
29 7Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
30 83Hoàng Anh (diễn viên)
13.8207
31 5Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
32 5Nguyễn Phú Trọng
89.4406
33Hoàng Thị Minh Hồng
19.9989
34 17Liên Hợp Quốc
66.8089
35Tập đoàn T&T Group
22.0076
36 71Phạm Nhật Vượng
47.7207
37 15Google Dịch
35.6364
38 24Kasim Hoàng Vũ
39.1436
39 6Hieuthuhai
41.8399
40 12Việt Nam Cộng hòa
92.4497
410Cristiano Ronaldo
99.3693
42 19Jack – J97
67.5331
43 158Trương Gia Bình
30.0733
44 19Nguyễn Đình Đầu
23.8919
45 25Lịch sử Việt Nam
65.6155
46Rap Việt (mùa 3)
71.1346
47 8Loạn luân
92.7273
48 4Thủ dâm
41.5711
49 7Trung Quốc
98.6806
50 20Hà Nội
91.0111
51 27Võ Thị Sáu
31.2466
52Thái Hương
29.7039
53 39Liban
43.7417
54 3Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
55 17XXX
8.6391
56 13Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
57 13Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
58 8Trần Hưng Đạo
60.7923
59 32Bảng tuần hoàn
95.885
60 7Hoa Kỳ
93.902
61Lê Viết Lam
17.9027
62 17Đi giữa trời rực rỡ -
63 500Danh sách Phu nhân Chủ tịch nước Việt Nam
22.9731
64 26Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
65 255Lễ hội chọi trâu Đồ Sơn
36.8922
66Nguyễn Thị Phương Thảo
24.8898
67 52Lê Đức Thọ
28.0293
68 30"Anh trai \"say hi\"" -
69 30Anh trai "say hi"
43.7507
70Câu lạc bộ bóng đá Trường Tươi Bình Phước
18.2615
71 7Nguyễn Cao Kỳ Duyên (hoa hậu)
30.0588
72 23Số nguyên tố
99.5164
73 32TF Entertainment
31.9586
74 16Rhyder
41.5307
75 59Hezbollah
36.3593
76 30Lê Duẩn
71.7626
77Rap Việt
46.2941
78 31Chủ nghĩa tư bản
73.3028
79Sun Group
40.1097
80Nguyễn Tiến Trung
47.2555
81 23Bão Yagi (2024) -
82 14Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0751
83 18Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
84 46Danh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh Conan
25.695
85 47Chuột lang nước
45.5438
86 25Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
87 10Đảng Cộng sản Việt Nam
68.7551
88 4Chiến tranh Việt Nam
79.7461
89 6Quan hệ tình dục
100.0
90 1Facebook
65.5597
91 5Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.9398
92 14Phan Văn Giang
33.1625
93 674Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
92.1683
94 18Alan Walker
24.5463
95Hoàng Thanh Trang
24.7963
96 409Nguyễn Thị Minh Khai
24.5093
97 78Nguyễn Phương Hằng
73.4078
98 44Nam Cao
22.743
99 20Hai Bà Trưng
51.1566
100 44hiếp dâm -

2024年9月21日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年9月21日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.22 億人件、アメリカ合衆国から69.85 万人件、日本から19.29 万人件、ドイツから10.75 万人件、カナダから10.03 万人件、台湾から9.95 万人件、韓国から9.48 万人件、シンガポールから9.48 万人件、オーストラリアから8.57 万人件、フランスから7.48 万人件、その他の国からの訪問者は67.53 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは