2024年9月20日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年9月20日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Biến đổi khí hậu、Cleopatra VII、Trần Huỳnh Duy Thức、Lê Đức Thọ (chính khách sinh 1970)、Hentai、Hồ Chí Minh、Null。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
20Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
3 1Việt Nam
86.3556
4 1Biến đổi khí hậu
54.7979
50Cleopatra VII
100.0
6Trần Huỳnh Duy Thức
35.4113
70Lê Đức Thọ (chính khách sinh 1970)
12.6872
8 81Hentai
23.5274
90Hồ Chí Minh
92.744
10 1Null
11.8461
11 5Võ Nguyên Giáp
90.8118
12 314Rafaelson
28.4875
13 1Tô Lâm
64.7586
14 28Liban
43.7417
15 2Lê Đức Thọ
28.0293
16 2Hezbollah
36.3593
17 7Liên Hợp Quốc
66.8089
18Vụ án cầu Chương Dương
81.062
19 11Nguyễn Phương Hằng
73.4078
20 4Lịch sử Việt Nam
65.6155
21Hà Quốc Trị
19.4234
22 3Google Dịch
35.6364
23 7Jack – J97
67.5331
24 11Võ Thị Sáu
31.2466
25Nguyễn Đình Đầu
23.8919
26 2Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
27 7Bảng tuần hoàn
95.885
28 8Việt Nam Cộng hòa
92.4497
29 14Truyện thần thoại Việt Nam
11.8134
30 5Hà Nội
91.0111
31Đào Minh Quân
18.1658
32 2Phạm Minh Chính
84.1316
33 5Hieuthuhai
41.8399
34 3Ngô Phương Ly -
35 2"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
36 2Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
37 8Nguyễn Phú Trọng
89.4406
38 3Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
39 36Loạn luân
92.7273
40 5Nguyễn Ngọc Tư
16.2713
41 20Cristiano Ronaldo
99.3693
42 2Trung Quốc
98.6806
43 3Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
44 6Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
45 36Đi giữa trời rực rỡ -
46 24Tangram
53.6205
47 10Chủ nghĩa tư bản
73.3028
48 30UEFA Champions League
86.4666
49 23Số nguyên tố
99.5164
50 15Walt Disney
95.0
51 15Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
52 21Thủ dâm
41.5711
53 6Hoa Kỳ
93.902
540Nam Cao
22.743
55 7Quang Trung
94.0112
56 29Tết Trung thu
78.6938
57 4Chí Phèo
32.3327
58 18Bão Yagi (2024) -
59 108Rap Việt (mùa 4)
14.1613
60 9Thạch Lam
29.1112
61 18Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
62 24Kasim Hoàng Vũ
39.1436
63 1Võ Trường Toản
30.9999
64 43Nguyễn Cao Kỳ Duyên (hoa hậu)
30.0588
65 4Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
66 1Trần Hưng Đạo
60.7923
67Nguyễn Văn Viện
15.5684
68 55Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0751
69 12Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
70 10Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương
43.8257
71 22Cách mạng Công nghiệp
46.413
72 100XXX
8.6391
73 17Trương Mỹ Lan
35.6384
74 46Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
75 4Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
76 37Alan Walker
24.5463
77Lương Mỹ Kỳ
24.0214
780Phan Văn Giang
33.1625
79 9Hai Bà Trưng
51.1566
80 20Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
81 12Sơn Tùng (nhà văn)
33.503
82 24Cách mạng Pháp
38.2383
83 186Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
62.2078
840Chiến tranh Việt Nam
79.7461
85 166Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
23.2471
86 40Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.9398
87 31Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
88 41Lương Cường
21.8792
89 70Facebook
65.5597
90 19Rhyder
41.5307
91 354Danh sách biện pháp tu từ
21.1952
92 25Arya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng Nga
46.8123
93 31Chiến tranh Lạnh
78.5494
94 14Nguyễn Tuân
20.7135
95 82Quan hệ tình dục
100.0
96 14Nguyễn Thị Bình
20.1918
97 7Đảng Cộng sản Việt Nam
68.7551
98 16"Anh trai \"say hi\"" -
99 17Anh trai "say hi"
43.7507
100 25Nga
92.0484

2024年9月20日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年9月20日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.27 億人件、アメリカ合衆国から71.24 万人件、日本から19.67 万人件、ドイツから10.97 万人件、カナダから10.22 万人件、台湾から10.15 万人件、韓国から9.67 万人件、シンガポールから9.67 万人件、オーストラリアから8.74 万人件、フランスから7.63 万人件、その他の国からの訪問者は68.92 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは