2024年7月14日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年7月14日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Giải vô địch bóng đá châu Âu、Donald Trump、Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha、Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024、Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh、Cúp bóng đá Nam Mỹ、Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020、Tây Ban Nha、Lamine Yamal。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 1Giải vô địch bóng đá châu Âu
41.2842
3 147Donald Trump
100.0
4 22Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha
63.0882
5 7Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
6 22Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
74.6844
7 1Cúp bóng đá Nam Mỹ
47.921
8 21Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
99.1164
9 54Tây Ban Nha
92.3609
10 1Lamine Yamal
40.0273
11 6Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
12 4Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
13 130Nico Williams
22.6088
14 237Carlos Alcaraz
22.539
15 196Harry Kane
91.3333
16 252Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
91.8357
17 11Việt Nam
87.1834
18 32Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
48.48
19 6Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
63.986
20Vụ ám sát John F. Kennedy
100.0
21 258Álvaro Morata
58.2162
22 13Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
23 128Joe Biden
100.0
24 207Chung kết giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
94.7065
25 12Cúp bóng đá Nam Mỹ 2024
26.5339
26Từ Nghệ Dương
30.4968
27 25Phan Văn Trường (sinh 1946)
21.1825
28 107Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá châu Âu
48.0861
29 22Tô Lâm
61.244
30 258Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
84.2788
31 61Tự Long
24.3303
32 10Cristiano Ronaldo
100.0
33 10Hoàng Chí Bảo
21.272
34 10TF Entertainment
35.1119
35 5Joshua Zirkzee
39.6482
36 105Gareth Southgate
38.0429
37 28Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
97.5975
38 22Giải vô địch bóng đá thế giới
84.8485
39Vụ ám sát Abe Shinzō
90.0
40 6Lionel Messi
100.0
41 313Sân vận động Olympic (Berlin)
54.5612
42 305Rodri (cầu thủ bóng đá, sinh 1996)
45.1036
43 29"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
44 29Anh trai "say hi" (mùa 1) -
45 35Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1) -
46 110Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012
92.5293
47 34Arya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng Nga
29.0362
48 54Dani Olmo
17.7654
49Tổng thống Hoa Kỳ
89.1967
50John F. Kennedy
57.4623
51Hoàng Tử Thao
61.4948
52 35Thích Minh Tuệ -
53 274Chung kết giải vô địch bóng đá châu Âu 2012
42.4752
54Đảo Ba Bình
35.2411
55AR-15
19.547
56 338Dani Carvajal
33.1921
57 37Thanh gươm diệt quỷ
81.1381
58 19Siêu cúp Liên lục địa CONMEBOL–UEFA
30.0781
59Leonor de Borbón
37.2963
60 283Giải vô địch bóng đá châu Âu 2008
54.9987
61Abe Shinzō
91.1292
62Đảng Cộng hòa (Hoa Kỳ)
54.5373
63 82Novak Djokovic
83.9839
64 60Nguyễn Quang Tuấn (bác sĩ)
35.3113
65 348Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
28.3727
66 346Phil Foden
71.8005
67 48Bạch hầu
66.0065
68 407Luis de la Fuente (cầu thủ bóng đá, sinh 1961)
9.0241
69 6Chuột lang nước
47.8596
70 28Nguyễn Phú Trọng
81.0078
71Felipe VI của Tây Ban Nha
20.7495
72 1Kylian Mbappé
89.8977
73 38Minecraft
74.5729
74 42Hồ Chí Minh
92.8774
75 549Fabián Ruiz Peña
35.4287
76 716Giải vô địch bóng đá châu Âu 2028
55.8661
77 217Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016
98.6713
78 45Loạn luân
91.6667
79 26Hoa Kỳ
93.9416
80 166Euro
39.2315
81 129Jude Bellingham
54.6242
82Quốc kỳ Anh
13.4202
83 192Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004
43.8501
84 46Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
85Ronald Reagan
100.0
86Mikel Oyarzabal
14.1668
87 179One Piece
61.6035
88 222Anh
100.0
89 27Monstar (nhóm nhạc)
43.0487
90Đảng Dân chủ (Hoa Kỳ)
70.138
91 48Trung Quốc
98.931
92 727Luis Suárez
75.4068
93 793Jesús Navas
20.6168
94 63Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
95 29HIEUTHUHAI
40.8491
96Danh sách chính khách Hoa Kỳ bị ám sát
5.1634
97 207Michael Jackson
100.0
98 14Soobin Hoàng Sơn
31.0864
99 866Barack Obama
98.086
100 13Real Madrid CF
93.5581

2024年7月14日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年7月14日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.96 億人件、アメリカ合衆国から61.52 万人件、日本から16.99 万人件、ドイツから9.47 万人件、カナダから8.83 万人件、台湾から8.77 万人件、韓国から8.35 万人件、シンガポールから8.35 万人件、オーストラリアから7.55 万人件、フランスから6.59 万人件、その他の国からの訪問者は59.40 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは