2024年7月13日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年7月13日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Phan Văn Trường (sinh 1946)、Giải vô địch bóng đá châu Âu、Nguyễn Quang Tuấn (bác sĩ)、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Tô Lâm、Cúp bóng đá Nam Mỹ、Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan、Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 15Phan Văn Trường (sinh 1946)
21.1825
30Giải vô địch bóng đá châu Âu
41.2842
4 2Nguyễn Quang Tuấn (bác sĩ)
35.3113
50Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
60Việt Nam
87.1834
7 1Tô Lâm
61.244
8 8Cúp bóng đá Nam Mỹ
47.921
9 4Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
10 23Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1) -
11 4Lamine Yamal
40.0273
12 3Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
13 2Arya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng Nga
29.0362
14 64"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
15 64Anh trai "say hi" (mùa 1) -
16 2Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
17 2Thích Minh Tuệ -
18 356Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
71.6435
19 9Bạch hầu
66.0065
20 1Thanh gươm diệt quỷ
81.1381
21Ereshkigal
28.952
22 2Cristiano Ronaldo
100.0
23 3Hoàng Chí Bảo
21.272
24 4TF Entertainment
35.1119
25 13Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
63.986
26 4Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha
63.0882
27Gioan Baotixita Nguyễn Huy Bắc -
28 4Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
74.6844
29 10Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
99.1164
30 26Joshua Zirkzee
39.6482
31 6Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
32 1Hồ Chí Minh
92.8774
33 4Loạn luân
91.6667
34 4Lionel Messi
100.0
35 9Minecraft
74.5729
36 18Miss Universe Vietnam 2024 -
37 6Cúp bóng đá Nam Mỹ 2024
26.5339
38 4Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
39 16Siêu cúp Liên lục địa CONMEBOL–UEFA
30.0781
40 72Đài Á Châu Tự Do
56.2531
41 65Cục An ninh đối ngoại (Việt Nam)
37.2458
42 13Nguyễn Phú Trọng
81.0078
43 19Trung Quốc
98.931
44 185Vladimir Vladimirovich Putin
86.6229
45Lễ hội pháo hoa quốc tế Đà Nẵng
35.1307
46Nam vương Thế giới 2024 -
47 18Mã Morse
35.6329
48 8Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
49 13Ấm lên toàn cầu
94.0665
50 12Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
48.48
510Hà Nội
91.228
52 20Nguyễn Cao Kỳ Duyên (hoa hậu)
28.6807
53 3Hoa Kỳ
93.9416
54 8Thích Chân Quang -
55 9Thủ dâm
46.3045
560Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
57 26Cửu Long Thành Trại: Vây thành -
58 36Bài Tiến lên
21.4188
59Giáo phận Ban Mê Thuột
29.0858
60 7Giải vô địch bóng đá thế giới
84.8485
61 590Mai Hoàng
21.3205
62 613Monstar (nhóm nhạc)
43.0487
63 18Tây Ban Nha
92.3609
64 74Công Dương
31.165
65 18Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
97.5975
66 33HIEUTHUHAI
40.8491
67 19Campuchia
87.697
68 14Bảng tuần hoàn
96.8949
69 353"Anh trai \"say hi\"" -
70 354Anh trai "say hi" -
71 32Kylian Mbappé
89.8977
72 12Nga
92.1461
73Đỗ Thị Hà
35.204
74 34Phim khiêu dâm
56.0674
75 9Chuột lang nước
47.8596
76 2Facebook
65.2536
770Việt Nam Cộng hòa
93.0823
78Barbora Krejčíková
17.5867
79 10Dương vật người
40.5451
80 254Hồng lâu mộng
35.9916
81 15Lịch sử Việt Nam
65.8099
82 6Đài Loan
100.0
83 12SpaceSpeakers Group
23.5616
84 19Soobin Hoàng Sơn
31.0864
85 16Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
86 5Thế vận hội Mùa hè 2024
89.8726
87 24Real Madrid CF
93.5581
88 31James Rodríguez
73.3085
89 14Quan hệ tình dục
100.0
90 20Phạm Minh Chính
82.3315
91 14Danh sách thành viên của SNH48
24.3738
92 105Tự Long
24.3303
93 1Đà Nẵng
91.1335
94 14Google Dịch
35.4693
95 2Hứa Khải
17.4495
96 6Thích-ca Mâu-ni
67.4289
97 36Tần Thủy Hoàng
93.2871
98 26Liếm âm hộ
55.0505
99 46Danh sách tập phim Thanh gươm diệt quỷ
39.7438
100 163Nguyễn Hồng Sơn
11.4448

2024年7月13日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年7月13日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.76 億人件、アメリカ合衆国から55.40 万人件、日本から15.30 万人件、ドイツから8.53 万人件、カナダから7.95 万人件、台湾から7.89 万人件、韓国から7.52 万人件、シンガポールから7.52 万人件、オーストラリアから6.80 万人件、フランスから5.93 万人件、その他の国からの訪問者は53.52 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは