2024年7月5日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年7月5日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Giải vô địch bóng đá châu Âu、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Toni Kroos、Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024、Nam Thư、Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha、Cristiano Ronaldo、Cúp bóng đá Nam Mỹ、Kylian Mbappé。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 5Giải vô địch bóng đá châu Âu
41.2842
3 7Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
4 371Toni Kroos
48.2318
50Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
6 22Nam Thư
17.7138
7 81Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha
63.0882
8 13Cristiano Ronaldo
100.0
9 6Cúp bóng đá Nam Mỹ
47.921
10 46Kylian Mbappé
89.8977
11 105Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức
90.2412
12 20Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
99.1164
13 11Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
14 8Lamine Yamal
40.0273
15Rishi Sunak
27.4047
16 12Việt Nam
87.1834
17Lê Thanh Vân (sát nhân hàng loạt)
43.9918
18Félix Sánchez Bas
14.621
19 53Nico Williams
22.6088
20 17Arya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng Nga
29.0362
21 142Tây Ban Nha
92.3609
22 9Hoa hậu Siêu quốc gia 2024
23.0436
23 309Pepe (cầu thủ bóng đá)
33.4157
24Thomas Müller
55.4226
25 4Cúp bóng đá Nam Mỹ 2024
26.5339
26Dani Olmo
17.7654
27 18Thanh gươm diệt quỷ
81.1381
28 82Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
69.4601
29Cyanide
11.8006
30 95Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
48.48
31 18Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
32 16Tô Lâm
61.244
33 10Lionel Messi
100.0
34 23Thích Chân Quang -
35 18Cửu Long Thành Trại: Vây thành -
36Álvaro Morata
58.2162
37 17Midu
34.6085
38 30Thích Minh Tuệ -
39Julian Nagelsmann
40.6185
40 37Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
97.5975
41Công Đảng Anh
15.6307
42 3TF Entertainment
35.1119
43Hiệp phụ (bóng đá)
4.5256
44 19Nguyễn Phú Trọng
81.0078
45Unai Simón
34.2814
46 59Giải vô địch bóng đá thế giới
84.8485
47 41Ngày Độc lập Hoa Kỳ
21.3351
48Kai Havertz
65.7989
49 99Đức
94.6875
50 24Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
51 44Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
63.986
52 268Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp
78.2455
53 275Jamal Musiala
43.3295
54 42Sơn Tùng M-TP
96.6667
55 41Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1) -
56 15Lương Cường
20.927
57 247Bồ Đào Nha
84.5916
58Roberto Martínez
24.4488
59 40Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
60 122Esports World Cup 2024 -
61 37Ấm lên toàn cầu
94.0665
62 102Euro
39.2315
63Florian Wirtz
31.5194
64 284Đội tuyển bóng đá quốc gia Ecuador
24.8373
65 28Diogo Costa
47.6956
66 39Hồ Chí Minh
92.8774
67Emiliano Martínez
62.8071
68 28Pimchanok Luevisadpaibul
23.8645
69Loạt sút luân lưu (bóng đá)
49.581
70 34Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
71Esports World Cup 2024 – Liên Minh Huyền Thoại -
72 135Giải vô địch bóng đá châu Âu 2008
54.9987
73 161Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016
98.6713
74 17Facebook
65.2536
75Manuel Neuer
98.3333
76 866N'Golo Kanté
42.5564
77 44Hoa Kỳ
93.9416
78 170Paul Pogba
31.1509
79 33Minecraft
74.5729
80Pedri
50.1621
81 51Real Madrid CF
93.5581
82 143Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012
92.5293
83 94Ederson Moraes
39.0645
84 49Loạn luân
91.6667
85Luis de la Fuente (cầu thủ bóng đá, sinh 1961)
9.0241
86 392Argentina
80.9983
87 152Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004
43.8501
88 42Tổ chức Hợp tác Thượng Hải
27.9638
89 41Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
90João Félix
41.9327
91 46Trung Quốc
98.931
92 42Bảng tuần hoàn
96.8949
93 63Lương Tam Quang
27.1269
94 47Đà Nẵng
91.1335
95 46Cleopatra VII
100.0
96Enner Valencia
49.4537
97 53Soobin Hoàng Sơn
31.0864
98 17Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
99 38Rodri (cầu thủ bóng đá, sinh 1996)
45.1036
100 137Pháp
96.6837

2024年7月5日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年7月5日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.91 億人件、アメリカ合衆国から59.99 万人件、日本から16.56 万人件、ドイツから9.23 万人件、カナダから8.61 万人件、台湾から8.55 万人件、韓国から8.14 万人件、シンガポールから8.14 万人件、オーストラリアから7.36 万人件、フランスから6.43 万人件、その他の国からの訪問者は58.00 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは