2024年7月4日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年7月4日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、Arya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng Nga、Việt Nam、Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024、Ngày Độc lập Hoa Kỳ、Giải vô địch bóng đá châu Âu、Thích Minh Tuệ、Thanh gươm diệt quỷ、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
3 11Arya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng Nga
29.0362
4 3Việt Nam
87.1834
5 3Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
6 61Ngày Độc lập Hoa Kỳ
21.3351
7 2Giải vô địch bóng đá châu Âu
41.2842
8 2Thích Minh Tuệ -
90Thanh gươm diệt quỷ
81.1381
10 7Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
11 5Thích Chân Quang -
12Đảng ủy Công an Trung ương (Việt Nam)
22.9149
13 1Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
14 3Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1) -
15 9Cúp bóng đá Nam Mỹ
47.921
16 12Tô Lâm
61.244
17 13Cửu Long Thành Trại: Vây thành -
18 80Ấn Độ
100.0
19 3Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
20 7Midu
34.6085
21 6Cristiano Ronaldo
100.0
22 4Lamine Yamal
40.0273
23Trần Hồng Minh
16.3162
24 9Ấm lên toàn cầu
94.0665
25 25Nguyễn Phú Trọng
81.0078
26 7Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
27 2Hồ Chí Minh
92.8774
28Nam Thư
17.7138
29 21Cúp bóng đá Nam Mỹ 2024
26.5339
30 58Lương Tam Quang
27.1269
31 59Hoa hậu Siêu quốc gia 2024
23.0436
32 14Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
99.1164
33 15Hoa Kỳ
93.9416
34 852Giải bóng đá Cúp Quốc gia
20.1852
35 8Loạn luân
91.6667
36 2Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
37 2Nguyễn Hồng Sơn
11.4448
38 7Thủ dâm
46.3045
39 13TF Entertainment
35.1119
40Pimchanok Luevisadpaibul
23.8645
41 38Đài Á Châu Tự Do
56.2531
42 18Phạm Minh Chính
82.3315
43 3Lionel Messi
100.0
44 17Soobin Hoàng Sơn
31.0864
45 5Trung Quốc
98.931
46 7Minecraft
74.5729
47 31Đà Nẵng
91.1335
48 1Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
49 5Cleopatra VII
100.0
50 6Bảng tuần hoàn
96.8949
51 14"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
52 14Anh trai "say hi" (mùa 1) -
53 49Gruzia
74.8372
54 7Hà Nội
91.228
55 9Tự Long
24.3303
56 14Kylian Mbappé
89.8977
57 2Facebook
65.2536
58 17Danh sách tập phim Thanh gươm diệt quỷ
39.7438
59 8Mã Morse
35.6329
60 6YouTube
100.0
61 13Việt Nam Cộng hòa
93.0823
62 10Trịnh Văn Quyết
32.6868
63 18Chuột lang nước
47.8596
64 52Võ Tắc Thiên
88.5603
65 31Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
66 23Sinh trắc học
24.0978
67 47"Anh trai \"say hi\"" -
68 47Anh trai "say hi" -
69 11HIEUTHUHAI
40.8491
70 135Tỉnh thành Việt Nam
21.2146
71 16Lương Cường
20.927
72 15Nico Williams
22.6088
73 16SpaceSpeakers Group
23.5616
74 8Lưu Diệc Phi
84.9129
75 66Riccardo Calafiori -
76 5Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh
30.9664
77 7Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
97.5975
78Naphat Siangsomboon
19.8918
79Trần Minh Tiến (Thiếu tướng) -
80 63Cha Eun-woo
39.3632
81 50Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
82 7Lịch sử Việt Nam
65.8099
83 10Nga
92.1461
84 433Danh sách đơn vị hành chính Việt Nam theo GRDP
47.2091
85 16Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
86 5Phim khiêu dâm
56.0674
87Cục An ninh đối ngoại (Việt Nam)
37.2458
88 26Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha
63.0882
89 7Bài Tiến lên
21.4188
90Lê Trí Thanh
20.9681
91 86Tô Ân Xô
20.3963
92 55Danh sách thành viên của SNH48
24.3738
93 70Diogo Costa
47.6956
94 32Cửu Long Trại Thành
34.2398
95 42Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
63.986
96 50Sơn Tùng M-TP
96.6667
97 20Số hữu tỉ
47.0287
98 11Đài Loan
100.0
99 1Thích-ca Mâu-ni
67.4289
100 16Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295

2024年7月4日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年7月4日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.84 億人件、アメリカ合衆国から57.89 万人件、日本から15.99 万人件、ドイツから8.91 万人件、カナダから8.31 万人件、台湾から8.25 万人件、韓国から7.86 万人件、シンガポールから7.86 万人件、オーストラリアから7.10 万人件、フランスから6.20 万人件、その他の国からの訪問者は55.98 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは