2024年6月22日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年6月22日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Gruzia、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Giải vô địch bóng đá châu Âu、Đài Truyền hình Việt Nam、Cristiano Ronaldo、Thích Minh Tuệ、Cleopatra VII、Georgia。

# 変更点 タイトル 品質
1 75Gruzia
74.8372
2 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
3 1Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
4 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
50Giải vô địch bóng đá châu Âu
41.2842
6 4Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
7 22Cristiano Ronaldo
100.0
8 3Thích Minh Tuệ -
9 5Cleopatra VII
100.0
10Georgia
18.083
11 3Cúp bóng đá Nam Mỹ
47.921
12 5Việt Nam
87.1834
13 6Vladimir Vladimirovich Putin
86.6229
14 132Séc
67.9543
15 328Đội tuyển bóng đá quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
35.4105
16 459Đội tuyển bóng đá quốc gia Gruzia
24.4975
17 383Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Séc
20.1903
18 9Đinh Tiến Dũng
40.3545
19 106Arda Güler
37.4827
20 1Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
99.1164
21 102Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
69.4601
22 10Cúp bóng đá Nam Mỹ 2024
26.5339
23 453Pepe (cầu thủ bóng đá)
33.4157
24 225Thổ Nhĩ Kỳ
100.0
25 33Cửu Long Thành Trại: Vây thành -
26 13Tô Lâm
61.244
27 6Kylian Mbappé
89.8977
28 4Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
29Cộng hòa Dân chủ Gruzia
8.9827
30 1Tiệp Khắc
42.6039
31 13Nguyễn Phú Trọng
81.0078
32 250Bồ Đào Nha
84.5916
33 10Lionel Messi
100.0
34 12Euro
39.2315
35 2Nga
92.1461
36 11Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
37 33Hạ chí
11.7241
38 171Romelu Lukaku
78.1088
39 1Lưu Diệc Phi
84.9129
40 1Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
40.9176
41 617Đội tuyển bóng đá quốc gia România
23.0262
42 128Cửu Long Trại Thành
34.2398
43 37Slovakia
76.764
44 70N'Golo Kanté
42.5564
45 81Phật giáo Hòa Hảo
41.5625
46 10Hồ Chí Minh
92.8774
47 2Kèo châu Á
5.8783
48 332Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ
36.3348
49 26Ấm lên toàn cầu
94.0665
50 6Giải vô địch bóng đá thế giới
84.8485
51 68Saigon Phantom
44.6454
52 15Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
53Enkidu
38.1121
54 20Nam Tư
56.7833
55 16Thích Chân Quang -
56 17Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004
43.8501
57Roberto Martínez
24.4488
58 8Mã Morse
35.6329
59 99Korapat Kirdpan
42.5899
60 70Luật việt vị (bóng đá)
15.3531
61 45Nguyễn Sỹ Quang
13.7318
62 12Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
63Bernardo Silva
59.3872
640Loạn luân
91.6667
65 40Đài Loan
100.0
66 2Liên Xô
88.5833
67 7Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
68 64Những mảnh ghép cảm xúc
68.84
69 10Việt Nam Cộng hòa
93.0823
70 2Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
63.986
71 27Cục Kỹ thuật nghiệp vụ, Bộ Công an (Việt Nam)
34.3366
72 20Câu chuyện hoa hồng
34.284
73 7Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
74 15Trung Quốc
98.931
75 64Adolf Hitler
100.0
76Khvicha Kvaratskhelia
52.534
77 25Google Dịch
35.4693
78 8Lương Tam Quang
27.1269
79 55Người một nhà -
80 38Đỗ Văn Chiến
18.7562
81 12Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
82 1Hoa Kỳ
93.9416
83 1Hà Nội
91.228
84Patrik Schick
49.5189
85 28TF Entertainment
35.1119
86 26Danh sách quốc gia Châu Âu theo diện tích
1.5685
87 39BRICS
18.6615
88Diogo Costa
47.6956
89 44Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư
88.1811
90 12Phạm Minh Chính
82.3315
91 3Thích-ca Mâu-ni
67.4289
92 476"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
93 480Anh trai "say hi" (mùa 1) -
94 158Huỳnh Phú Sổ
8.334
95 36Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
960Bảng tuần hoàn
96.8949
97 3Thủ dâm
46.3045
98 6LGBT
76.7253
99 53Đài Á Châu Tự Do
56.2531
100 13Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
48.48

2024年6月22日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年6月22日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.89 億人件、アメリカ合衆国から59.49 万人件、日本から16.43 万人件、ドイツから9.16 万人件、カナダから8.54 万人件、台湾から8.48 万人件、韓国から8.07 万人件、シンガポールから8.07 万人件、オーストラリアから7.30 万人件、フランスから6.37 万人件、その他の国からの訪問者は57.46 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは