2024年6月21日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年6月21日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Hạ chí、Giải vô địch bóng đá châu Âu、Slovakia、Vladimir Vladimirovich Putin、Cúp bóng đá Nam Mỹ、Đinh Tiến Dũng、Đài Truyền hình Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 1Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
3 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
4 17Hạ chí
11.7241
5 1Giải vô địch bóng đá châu Âu
41.2842
6 17Slovakia
76.764
7 5Vladimir Vladimirovich Putin
86.6229
8 11Cúp bóng đá Nam Mỹ
47.921
90Đinh Tiến Dũng
40.3545
10 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
11 2Thích Minh Tuệ -
12 14Cúp bóng đá Nam Mỹ 2024
26.5339
13 5Tô Lâm
61.244
14 2Cleopatra VII
100.0
15Đội tuyển bóng đá quốc gia Áo
27.4254
16 9Nguyễn Sỹ Quang
13.7318
17 3Việt Nam
87.1834
18 1Nguyễn Phú Trọng
81.0078
19 5Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
99.1164
20 15Slovenia
52.703
21 30Kylian Mbappé
89.8977
22 67Ngày Báo chí cách mạng Việt Nam
18.0087
23 438Áo
82.7248
24 48Người một nhà -
25 7Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
26 17Gareth Southgate
38.0429
27Robert Lewandowski
96.5539
28 162Đội tuyển bóng đá quốc gia Slovakia
22.2599
290Cristiano Ronaldo
100.0
30Đội tuyển bóng đá quốc gia Ukraina
42.012
31 6Tiệp Khắc
42.6039
32 4Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
33 2Nga
92.1461
34 22Nam Tư
56.7833
35 91Argentina
80.9983
36 4Hồ Chí Minh
92.8774
37 7Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
38Đội tuyển bóng đá quốc gia Ba Lan
39.2092
39 4Thích Chân Quang -
40 5Lưu Diệc Phi
84.9129
41 8Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
40.9176
42 24Đỗ Văn Chiến
18.7562
43 10Lionel Messi
100.0
44Cục Kỹ thuật nghiệp vụ, Bộ Công an (Việt Nam)
34.3366
45 30Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư
88.1811
46 1Euro
39.2315
47 16Lamine Yamal
40.0273
48 21BRICS
18.6615
49 5Kèo châu Á
5.8783
500Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
51 27Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
74.6844
52 6Câu chuyện hoa hồng
34.284
53 197Ukraina
95.9752
54 427Ba Lan
69.9977
55 201Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp
78.2455
56 1Giải vô địch bóng đá thế giới
84.8485
57 47TF Entertainment
35.1119
58 2Cửu Long Thành Trại: Vây thành -
59 18Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
60 50Serbia
84.7381
61 27Cục An ninh đối ngoại (Việt Nam)
37.2458
62 58Nico Williams
22.6088
63 5Hoa cỏ may (phim)
34.099
64 2Loạn luân
91.6667
65 18Erling Haaland
81.1314
66 22Mã Morse
35.6329
67 6Lương Cường
20.927
68 7Liên Xô
88.5833
69 597Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan
45.8566
70 22Lương Tam Quang
27.1269
71 12Hentai
24.0833
72 5Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
63.986
73 4Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004
43.8501
74 7Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
75 98Ấm lên toàn cầu
94.0665
76 14Gruzia
74.8372
77Andriy Mykolayovych Shevchenko
44.668
78 14Phạm Minh Chính
82.3315
79 6Việt Nam Cộng hòa
93.0823
80 18Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
81 21Hoa Kỳ
93.9416
82 4Hà Nội
91.228
83Ralf Rangnick
53.8871
84 35Bí thư Thành ủy Hà Nội
15.344
85 36Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
65.4182
86 40Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha
63.0882
87 11Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
48.48
88 6Thích-ca Mâu-ni
67.4289
89 3Trung Quốc
98.931
90 38Phan Đình Trạc
22.7236
91 6Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016
98.6713
92 44LGBT
76.7253
93 10Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
94 14Thủ dâm
46.3045
95 6Tô Ân Xô
20.3963
96 1Bảng tuần hoàn
96.8949
97 43Kim Jong-un
97.0654
98 32221 tháng 6
5.8348
99 16Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
100 389Hà Lan
92.3649

2024年6月21日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年6月21日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.96 億人件、アメリカ合衆国から61.66 万人件、日本から17.03 万人件、ドイツから9.49 万人件、カナダから8.85 万人件、台湾から8.79 万人件、韓国から8.37 万人件、シンガポールから8.37 万人件、オーストラリアから7.57 万人件、フランスから6.61 万人件、その他の国からの訪問者は59.64 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは