2024年6月9日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年6月9日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Tết Đoan ngọ、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Thích Minh Tuệ、Cleopatra VII、Đài Truyền hình Việt Nam、Lương Tam Quang、Thích Chân Quang、Tô Lâm、Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA。

# 変更点 タイトル 品質
1 3Tết Đoan ngọ
29.0332
2 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
3 1Thích Minh Tuệ -
4 2Cleopatra VII
100.0
5 5Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
6 3Lương Tam Quang
27.1269
7 1Thích Chân Quang -
8 1Tô Lâm
61.244
9 3Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
10 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
11 2Việt Nam
87.1834
12 190Câu chuyện hoa hồng
34.284
13 61Carlos Alcaraz
22.539
14 20Sơn Tùng M-TP
96.6667
15 3Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
16 5Giải vô địch bóng đá châu Âu
41.2842
17 6Danh sách phim điện ảnh Doraemon
58.0084
18 4Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
19 9Mã Morse
35.6329
20 3Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
21 390Alexander Zverev
39.5003
22 3Thích-ca Mâu-ni
67.4289
23 18Huy Đức
26.5259
24 5Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
34.4342
25 9Trần Quốc Tỏ
19.6606
26Thu Hiền
6.0333
27 3Hồ Chí Minh
92.8774
28Câu chuyện của hoa hồng
34.284
29 9Nguyễn Duy Ngọc
27.7038
30 1Loạn luân
91.6667
31 4LGBT
76.7253
32 6Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
37.8568
330Angela Phương Trinh
46.9321
34 5Nguyễn Phú Trọng
81.0078
35 24Quần đảo Hoàng Sa
83.6448
36Endrick Felipe
39.5247
37 13Lương Cường
20.927
38 5Cristiano Ronaldo
100.0
39 8TF Entertainment
35.1119
40 10Ấm lên toàn cầu
94.0665
41 20Việt Nam Cộng hòa
93.0823
42 3Minh Đăng Quang
31.5521
43 208Lưu Diệc Phi
84.9129
44 2Minecraft
74.5729
45 4Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
46 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
47Doraemon: Nobita và bản giao hưởng Địa Cầu
20.7724
48 11Tô Ân Xô
20.3963
49 26Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
99.1164
50 33Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
51 13XVideos
24.987
52 6Thích Trí Quảng
34.4611
53 879Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
28.3727
54 18Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
550Trung Quốc
98.931
56 8Kylian Mbappé
89.8977
57 22Nguyễn Trần Duy Nhất
36.316
58 9Roh Jeong-eui
20.4869
59 19Phạm Minh Chính
82.3315
60 406Võ Văn Kiệt
49.608
61 16Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
62 14Lật mặt 7: Một điều ước -
63 10Hà Nội
91.228
64 14Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
65 23Bài Tiến lên
21.4188
66 4Thủ dâm
46.3045
67 312Bánh tro
27.9757
68 3Real Madrid CF
93.5581
69 13BabyMonster
11.6124
70 7Lịch sử Việt Nam
65.8099
71 2Hoa Kỳ
93.9416
72 15Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
73 51Iga Świątek
29.4084
74 28Trịnh Văn Quyết (quân nhân)
9.671
75 19Thích Nhất Hạnh
53.8256
76 9Lionel Messi
100.0
77 115One Piece
61.6035
78 1Thích Quảng Đức
65.8164
79 64Phim khiêu dâm
56.0674
80 20Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
81 27Hentai
24.0833
82 17Phật giáo
70.9976
83 15Byeon Woo-seok
20.9798
84 19Chiến tranh Việt Nam
79.8525
85 1Võ Văn Thưởng
70.8193
86 34Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất
62.456
87 71Google Dịch
35.4693
88 15Phan Văn Giang
30.7318
89 9Hạnh đầu đà -
90 36Thanh gươm diệt quỷ
81.1381
91 39Phía trước là bầu trời
48.9702
92 79Quần đảo Trường Sa
95.0303
93 22Ngô Cẩn Ngôn
25.5748
94 34Running Man (chương trình truyền hình)
33.6635
95 25Giáo hội Phật giáo Việt Nam
48.3643
96 4Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
97Brasil
73.2536
98 11Facebook
65.2536
99 34Càn Long
60.3757
100 146Cúp bóng đá Nam Mỹ
47.921

2024年6月9日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年6月9日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.88 億人件、アメリカ合衆国から59.27 万人件、日本から16.37 万人件、ドイツから9.12 万人件、カナダから8.51 万人件、台湾から8.44 万人件、韓国から8.04 万人件、シンガポールから8.04 万人件、オーストラリアから7.27 万人件、フランスから6.35 万人件、その他の国からの訪問者は57.26 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは