2024年6月8日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年6月8日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Thích Minh Tuệ、Lương Tam Quang、Tết Đoan ngọ、Huy Đức、Cleopatra VII、Nintendo 3DS、Thích Chân Quang、Tô Lâm、Đài Truyền hình Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 1Thích Minh Tuệ -
3 2Lương Tam Quang
27.1269
4 15Tết Đoan ngọ
29.0332
5 16Huy Đức
26.5259
6 5Cleopatra VII
100.0
7Nintendo 3DS
99.5384
8 1Thích Chân Quang -
9 5Tô Lâm
61.244
10 4Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
11 2Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
12 8Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
13 2Việt Nam
87.1834
14 9Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
15 33Phim khiêu dâm
56.0674
16 11Trần Quốc Tỏ
19.6606
17 8Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
18 9Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
19 13Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
34.4342
20 10Nguyễn Duy Ngọc
27.7038
21 12Giải vô địch bóng đá châu Âu
41.2842
22 438Iga Świątek
29.4084
23 1Danh sách phim điện ảnh Doraemon
58.0084
24 12Lương Cường
20.927
25 6Thích-ca Mâu-ni
67.4289
26 8Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
37.8568
27 2LGBT
76.7253
280Mã Morse
35.6329
29 1Nguyễn Phú Trọng
81.0078
30 10Hồ Chí Minh
92.8774
31 6Loạn luân
91.6667
32 244Tai nạn tàu 183 (1982)
19.5308
33 1Angela Phương Trinh
46.9321
34 288Sơn Tùng M-TP
96.6667
35 373Nguyễn Trần Duy Nhất
36.316
36 102Bên thắng cuộc
29.0732
37 21Tô Ân Xô
20.3963
38 42XVideos
24.987
39 3Minh Đăng Quang
31.5521
40 18Phạm Minh Chính
82.3315
41 24Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
42 3Minecraft
74.5729
43 20Cristiano Ronaldo
100.0
44 9Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
45 2Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
46 10Trịnh Văn Quyết (quân nhân)
9.671
47 9TF Entertainment
35.1119
48 5Kylian Mbappé
89.8977
49 207Roh Jeong-eui
20.4869
50 22Ấm lên toàn cầu
94.0665
51Thán từ
18.2938
52 18Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất
62.456
53 35Hà Nội
91.228
54 25Đài Á Châu Tự Do
56.2531
55 29Trung Quốc
98.931
56 48Lê Thành Long
33.3881
57 32Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
58 13Thích Trí Quảng
34.4611
59 102Quần đảo Hoàng Sa
83.6448
60Linga
32.9737
61 22Việt Nam Cộng hòa
93.0823
62 7Thủ dâm
46.3045
63 6Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
72.9085
64 47Kim Sang-sik -
65Lễ hội pháo hoa quốc tế Đà Nẵng
35.1307
66 10Doraemon: Nobita no Chikyū Symphony
20.7724
67Liên cầu khuẩn lợn
39.8183
68 42Byeon Woo-seok
20.9798
69 18Hoa Kỳ
93.9416
70 12Giáo hội Phật giáo Việt Nam
48.3643
71 6Real Madrid CF
93.5581
72 3Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
73 23Phan Văn Giang
30.7318
74 24Carlos Alcaraz
22.539
75 17Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
99.1164
76 32Lật mặt 7: Một điều ước -
77 25Lịch sử Việt Nam
65.8099
78 4Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
79 11Thích Quảng Đức
65.8164
80 92Ấn Độ
100.0
81A-tu-la
6.6966
82 39BabyMonster
11.6124
83 20Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
84 40Lê Minh Hưng
31.5353
85 21Lionel Messi
100.0
86 13Võ Văn Thưởng
70.8193
87 22YouTube
100.0
88 6Bài Tiến lên
21.4188
89 40Trần Đại Quang
75.7761
90 49Nguyễn Văn Long (Sĩ quan) -
91Ấn Độ giáo
62.3899
92 33Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
93 82Midu
34.6085
94 6Thích Nhất Hạnh
53.8256
95 41Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
40.9176
96 98Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
74.6844
97 47Đà Nẵng
91.1335
98 9Hạnh đầu đà -
99 13Phật giáo
70.9976
100 63Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295

2024年6月8日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年6月8日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.90 億人件、アメリカ合衆国から59.67 万人件、日本から16.48 万人件、ドイツから9.18 万人件、カナダから8.56 万人件、台湾から8.50 万人件、韓国から8.10 万人件、シンガポールから8.10 万人件、オーストラリアから7.32 万人件、フランスから6.39 万人件、その他の国からの訪問者は57.72 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは