2024年4月9日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年4月9日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Chiến dịch Điện Biên Phủ、Nhật thực、Facebook、Đài Truyền hình Việt Nam、UEFA Champions League、Việt Nam、Google Dịch、Nguyệt thực、Cleopatra VII。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
20Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
30Nhật thực
97.6138
40Facebook
65.2536
50Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
6 54UEFA Champions League
85.4843
70Việt Nam
87.1834
8 2Google Dịch
35.4693
9 1Nguyệt thực
33.5072
10 1Cleopatra VII
100.0
11 1Hồ Chí Minh
92.8774
12 177Real Madrid CF
93.5581
13 17Tết Hàn thực
28.8311
14 52Manchester City F.C.
87.6614
15 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
16 40Hai Bà Trưng
61.7153
17 4Võ Nguyên Giáp
90.5874
18 2Giỗ Tổ Hùng Vương
21.5523
19 46Ngô Minh Hiếu
71.4133
20 9Vịnh Hạ Long
82.1212
21 12YouTube
100.0
22 2Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao
26.8147
23 3Võ Văn Thưởng
70.8193
24 6Vương Đình Huệ
67.435
25 7Võ Thị Sáu
30.3761
26 8Lịch sử Việt Nam
65.8099
27 5Bạo lực học đường
62.4693
28 2Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
29 6Nữ hoàng nước mắt -
30 3Hà Nội
91.228
31 10Kim Ji-won (diễn viên)
57.151
32 5Minh Mạng
77.3659
33 3Trung Quốc
98.931
34 6Thanh xuân 18×2: Lữ trình hướng về em -
35 20Rét nàng Bân
22.6486
36 2Nguyễn Du
35.2676
37 6Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
38 1Nguyễn Nhật Ánh
18.4185
39 3Nam Cao
21.9191
40 15Ấm lên toàn cầu
94.0665
410Nguyễn Trãi
77.8204
42 2Lê Thánh Tông
98.375
43 2Quần đảo Hoàng Sa
83.6448
44 24Cristiano Ronaldo
100.0
45 1Nguyễn Phú Trọng
81.0078
46 3Hứa Quang Hán
22.9215
47 4Tô Lâm
61.244
48 29Cuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024 -
49 72Võ Thị Ánh Xuân
36.5893
50 4Phạm Minh Chính
82.3315
51 935Nam Em
17.2974
52 2Trần Hưng Đạo
59.9074
53 4Hoa Kỳ
93.9416
54 19Kim Soo-hyun
14.7179
55Danh sách tranh cãi, vụ việc liên quan đến Đài Truyền hình Việt Nam
65.7626
56 266Tam Thể
32.7608
57Hà Việt Dũng
29.9262
58 1Vincent van Gogh
95.237
59 15Quần đảo Trường Sa
95.0303
60 12Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
76.0287
61 3Xuân Diệu
39.6176
62 502FC Bayern München
82.766
63 49Nhật thực 8 tháng 4, 2024
34.5024
64 31Hệ Mặt Trời
91.1935
65Vương Hỗ Ninh
23.8059
66 3Úc
100.0
67 11Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
68 5Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
69 10BabyMonster
11.6124
70 85Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.2981
71 10Tố Hữu
24.9529
72 14Loạn luân
91.6667
73 3Nhật Bản
92.5929
74 64VnExpress
21.8379
750Đồng bằng sông Cửu Long
64.8034
76 27Trận Bạch Đằng (938)
36.74
77 56Ngô Quyền
65.5459
78 2Quang Trung
94.1047
79 1Đà Nẵng
91.1335
80 8Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
81 23Ô nhiễm môi trường
47.5709
82 750Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
36.9835
83 18Việt Nam Cộng hòa
93.0823
84Vũ Xuân Thiều
24.9504
85 3Tiếng Trung Quốc
40.5309
86 6Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
87 7Hàn Tín
38.5858
88 92Hùng Vương
48.1593
89 31Phú Quốc
57.5239
90 19Chiến tranh Việt Nam
79.8525
91 8F
4.5423
92 30Bảng tuần hoàn
96.8949
93 26Mai (phim) -
94 14Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
95 37Rừng mưa Amazon
51.6845
96 858Ngô Đình Cẩn
66.8262
97 10Nhà Nguyễn
95.2584
98 44Xuân Quỳnh
16.2801
99 3One Piece
61.6035
100 46Thủ dâm
46.3045

2024年4月9日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年4月9日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.31 億人件、アメリカ合衆国から72.63 万人件、日本から20.05 万人件、ドイツから11.18 万人件、カナダから10.42 万人件、台湾から10.35 万人件、韓国から9.86 万人件、シンガポールから9.86 万人件、オーストラリアから8.91 万人件、フランスから7.78 万人件、その他の国からの訪問者は70.20 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは