2024年4月8日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年4月8日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Chiến dịch Điện Biên Phủ、Nhật thực、Facebook、Đài Truyền hình Việt Nam、Google Dịch、Việt Nam、Nguyệt thực、Cleopatra VII、VnExpress。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
20Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
3 18Nhật thực
97.6138
4 1Facebook
65.2536
5 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
6 1Google Dịch
35.4693
7 1Việt Nam
87.1834
8 134Nguyệt thực
33.5072
9 2Cleopatra VII
100.0
10 2VnExpress
21.8379
11Lê Trí Thanh
20.9681
12 1Hồ Chí Minh
92.8774
13 4Võ Nguyên Giáp
90.5874
14 19Nhật thực 8 tháng 4, 2024
34.5024
15 121Rét nàng Bân
22.6486
16 27Giỗ Tổ Hùng Vương
21.5523
17 5Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
18 4Vương Đình Huệ
67.435
19 1Cuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024 -
20 3Võ Văn Thưởng
70.8193
21 41Kim Ji-won (diễn viên)
57.151
22 3Bạo lực học đường
62.4693
23 5Nữ hoàng nước mắt -
24 949Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao
26.8147
25 15Ấm lên toàn cầu
94.0665
26 1Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
27 12Hà Nội
91.228
28 1Thanh xuân 18×2: Lữ trình hướng về em -
29 2Vịnh Hạ Long
82.1212
30 82Tết Hàn thực
28.8311
31 40Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
32 3Võ Thị Sáu
30.3761
33 3YouTube
100.0
34 8Lịch sử Việt Nam
65.8099
35 42Kim Soo-hyun
14.7179
36 2Trung Quốc
98.931
37 30Minh Mạng
77.3659
38 4Nguyễn Du
35.2676
39 15Nguyễn Nhật Ánh
18.4185
40 15Lê Thánh Tông
98.375
41 6Nguyễn Trãi
77.8204
42 5Nam Cao
21.9191
43 9Hứa Quang Hán
22.9215
44 17Nguyễn Phú Trọng
81.0078
45 46Quần đảo Hoàng Sa
83.6448
46 20Phạm Minh Chính
82.3315
47 83Willy Kambwala -
48 73Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
76.0287
49 10Hoa Kỳ
93.9416
50 1Trần Hưng Đạo
59.9074
51 5Tô Lâm
61.244
52 73Biển Chết
26.3474
53 17Đào Duy Tùng
21.4683
54 26Thủ dâm
46.3045
55 23Y
2.8603
56 45Hai Bà Trưng
61.7153
57 137Vincent van Gogh
95.237
58 4Loạn luân
91.6667
59 2BabyMonster
11.6124
60 118UEFA Champions League
85.4843
61 46Tố Hữu
24.9529
62 24Bảng tuần hoàn
96.8949
63 48Manchester United F.C.
100.0
64 16Xuân Diệu
39.6176
65Ngô Minh Hiếu
71.4133
66 22Manchester City F.C.
87.6614
67 528Minh Thần Tông
28.019
68 2Cristiano Ronaldo
100.0
69 55Úc
100.0
70 45Nhật Bản
92.5929
71 5Chiến tranh Việt Nam
79.8525
72 17Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
73 43Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
74 58Quần đảo Trường Sa
95.0303
75 42Đồng bằng sông Cửu Long
64.8034
76 52Quang Trung
94.1047
77 67Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
78 6Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
79 50Đen (rapper)
67.7564
80 34Đà Nẵng
91.1335
81 15Saigon Phantom
44.6454
82 31Tiếng Trung Quốc
40.5309
83 4F
4.5423
84 271Triệu Lạc Tế
27.6462
85 32Chelsea F.C.
96.6369
86 41Hoàng Văn Thái
57.3486
87 23Bình Dương
76.3707
88 47Lê Trọng Tấn
28.5067
89 452Al Nassr FC
34.725
90 11Lâm Canh Tân
17.875
91 257Tập Cận Bình
82.5119
92 13Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
93 18Triệu Lệ Dĩnh
31.0186
94 9Hàn Tín
38.5858
95 14Hệ Mặt Trời
91.1935
96 33One Piece
61.6035
97 33"Vụ phát tán video \"Vàng Anh\"" -
98 33Vụ phát tán video "Vàng Anh"
58.7762
99 21Lê Duẩn
71.3771
100 10Hồ Xuân Hương
47.3935

2024年4月8日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年4月8日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.22 億人件、アメリカ合衆国から69.79 万人件、日本から19.27 万人件、ドイツから10.74 万人件、カナダから10.02 万人件、台湾から9.94 万人件、韓国から9.47 万人件、シンガポールから9.47 万人件、オーストラリアから8.57 万人件、フランスから7.48 万人件、その他の国からの訪問者は67.48 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは