2024年3月30日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年3月30日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Lễ Phục Sinh、Chiến dịch Điện Biên Phủ、Phim khiêu dâm、Đài Truyền hình Việt Nam、Võ Văn Thưởng、Cleopatra VII、VnExpress、Việt Nam、Philippe Troussier。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
20Lễ Phục Sinh
38.7955
30Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
4 33Phim khiêu dâm
56.0674
50Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
60Võ Văn Thưởng
70.8193
7 7Cleopatra VII
100.0
8 65VnExpress
21.8379
9 4Việt Nam
87.1834
10 6Philippe Troussier
37.3082
11 5Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
12 6Godzilla x Kong: Đế chế mới -
13 4Facebook
65.2536
14 5Google Dịch
35.4693
15 407Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
16 118Nữ hoàng nước mắt -
17 9Hồ Chí Minh
92.8774
18 9Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
19 40Thủ dâm
46.3045
20 4Võ Nguyên Giáp
90.5874
21 59Y
2.8603
22 20Mai (phim) -
23 40Han So-hee
29.182
24 7Nguyễn Phú Trọng
81.0078
25 322Trứng Phục sinh
61.9283
26 36Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
27 31Hà Nội
91.228
28 148Roblox
60.4302
29 6Võ Thị Ánh Xuân
36.5893
30 6Tô Lâm
61.244
31 40Phạm Minh Chính
82.3315
32 59Võ Văn Thưởng từ chức Chủ tịch nước -
33 56Trung Quốc
98.931
34 18Ngọt (ban nhạc)
48.9826
35 22Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
36Amanda Nguyễn
23.3924
37 27Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
38 10Lịch sử Việt Nam
65.8099
39 44Loạn luân
91.6667
40 86Illit (nhóm nhạc) -
41 124Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
71.6435
42 23Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
43 7Vương Đình Huệ
67.435
44 100Giê-su
76.0274
45 19YouTube
100.0
46Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức
48.393
47 39Hoa Kỳ
93.9416
48 319Hentai
24.0833
49 248Manchester United F.C.
100.0
50 5Đào Duy Tùng
21.4683
51 5Vịnh Hạ Long
82.1212
52 42Mai Tiến Dũng (chính khách)
26.003
53 87F
4.5423
54 136Exhuma: Quật mộ trùng ma -
55 142R
5.3291
56 56Trương Mỹ Lan
33.0148
57 45Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
49.6867
58 81Tam Thể
32.7608
59 76Ấm lên toàn cầu
94.0665
60 13Bùi Thị Quỳnh Vân
16.9375
61 23Minh Mạng
77.3659
62 39Trần Hưng Đạo
59.9074
63 107Tru Tiên
43.5164
64 39Quan hệ tình dục
100.0
65 84Việt Nam Cộng hòa
93.0823
66 55Lê Thánh Tông
98.375
67 561Lee Do-hyun
47.6143
68 19Võ Thị Sáu
30.3761
69 161Dương vật người
40.5451
70 78Bình Dương
76.3707
71 74Cristiano Ronaldo
100.0
72 28Nguyễn Trãi
77.8204
73 85Chiến tranh Việt Nam
79.8525
74Chelsea F.C.
96.6369
75 109Kim Ji-won (diễn viên)
57.151
76 496Ngân 98
45.8782
77 7Bạo lực học đường
62.4693
78 138Hoàng Đan
32.3328
79 44Võ Văn Kiệt
49.608
80Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam
67.59
81 61Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
82Bayer 04 Leverkusen
45.0107
83 22Quần đảo Hoàng Sa
83.6448
84 126Bố già (phim 2021)
53.2019
85 84730 tháng 3
7.941
86Serie A
62.8477
87 42Giỗ Tổ Hùng Vương
21.5523
88Tottenham Hotspur F.C.
100.0
89 21Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
33.6143
90 310Godzilla
46.3328
91 63Nga
92.1461
92 126Càn Long
60.3757
93 1Tiệc trăng máu
16.5531
94 73Đà Nẵng
91.1335
95 21Sự kiện đóng đinh Giêsu
81.1667
96 43TikTok
64.0733
97 25Hai Bà Trưng
61.7153
98 5Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
99 62Tỉnh thành Việt Nam
21.2146
100 5Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295

2024年3月30日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年3月30日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.03 億人件、アメリカ合衆国から63.95 万人件、日本から17.66 万人件、ドイツから9.84 万人件、カナダから9.18 万人件、台湾から9.11 万人件、韓国から8.68 万人件、シンガポールから8.68 万人件、オーストラリアから7.85 万人件、フランスから6.85 万人件、その他の国からの訪問者は61.83 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは