2024年3月29日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年3月29日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Lễ Phục Sinh、Chiến dịch Điện Biên Phủ、Philippe Troussier、Đài Truyền hình Việt Nam、Võ Văn Thưởng、Gia Long、Hồ Chí Minh、Google Dịch、Mai Tiến Dũng (chính khách)。

# 変更点 タイトル 品質
1 2Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 17Lễ Phục Sinh
38.7955
3 3Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
4 1Philippe Troussier
37.3082
5 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
6 2Võ Văn Thưởng
70.8193
7 222Gia Long
100.0
8 16Hồ Chí Minh
92.8774
9 7Google Dịch
35.4693
10 13Mai Tiến Dũng (chính khách)
26.003
11 39Lê Thánh Tông
98.375
12Đường Minh Hoàng
98.5227
13 1Việt Nam
87.1834
14 5Cleopatra VII
100.0
15Đế quốc Áo-Hung
92.1961
16 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
17 11Facebook
65.2536
18 42Godzilla x Kong: Đế chế mới -
19Danh sách vua Parthia
72.996
20 113Thứ Sáu Tuần Thánh
7.4556
21 122Đà Nẵng
91.1335
22 67Hàn Quốc
97.9749
23Lịch sử Bangladesh
98.2351
24 10Võ Nguyên Giáp
90.5874
25 179Quan hệ tình dục
100.0
260YouTube
100.0
27 12Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
28 784Người Do Thái
100.0
29Chiến dịch Neptune
100.0
30Nhà Triều Tiên
69.6836
31 1Nguyễn Phú Trọng
81.0078
32Edward I của Anh
100.0
33Người Neanderthal
100.0
34Belarus
81.8782
35 9Võ Thị Ánh Xuân
36.5893
36 7Tô Lâm
61.244
37 149Phim khiêu dâm
56.0674
38T-54/55
100.0
39 203Nguyễn Văn Thiệu
100.0
40Nguyễn Hoài Anh (chính khách)
23.376
41Rồng
25.6606
42 27Mai (phim) -
43Stevie Ray Vaughan
88.3333
44Red Dead Redemption 2
84.6175
45 837Đào Duy Tùng
21.4683
46 586Zalo
37.3242
47 36Bùi Thị Quỳnh Vân
16.9375
48 4Lịch sử Việt Nam
65.8099
49Lịch sử quan hệ hai bờ eo biển Đài Loan
98.3333
50 1Vương Đình Huệ
67.435
51Động cơ diesel
100.0
52 52Ngọt (ban nhạc)
48.9826
53 2TikTok
64.0733
54 52Lê Viết Chữ
18.6196
55Danh sách quốc gia/khu vực theo chiều cao trung bình
69.3333
56 23Vịnh Hạ Long
82.1212
57 24Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
58 22Hà Nội
91.228
59 31Thủ dâm
46.3045
60Ý
95.2647
61Danh sách nhân vật trong BanG Dream!
85.0
62 14Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
63Han So-hee
29.182
64 7Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
65 16Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
66Danh sách tòa nhà cao nhất Thành phố New York
95.0
67Đặng Nhật Minh
80.0
68Djedkare Isesi
99.0459
69 14Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
52.955
70 1Bạo lực học đường
62.4693
71 26Phạm Minh Chính
82.3315
72România
95.3377
73 38VnExpress
21.8379
74 636Sự kiện đóng đinh Giêsu
81.1667
75Dacia thuộc La Mã
100.0
76 457Đại dịch COVID-19
99.8029
77 37Nguyễn Lương Bằng
18.5488
78 500Philippines
100.0
79Resident Evil 2
88.0
80 6Y
2.8603
81Estradiol (dược phẩm)
85.0
82 45Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
57.4661
83 13Loạn luân
91.6667
84 21Minh Mạng
77.3659
85Đái tháo đường loại 2
81.807
86 32Hoa Kỳ
93.9416
87 33Võ Thị Sáu
30.3761
88Thảm sát Ponary
96.2452
89 62Trung Quốc
98.931
90 10Nguyễn Du
35.2676
91 11Võ Văn Thưởng từ chức Chủ tịch nước -
92 456Dương Văn An (chính khách)
19.3255
93 63Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
94 85Tiệc trăng máu
16.5531
95 273Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
96 6Nhà Nguyễn
95.2584
97Gilbert và Sullivan
100.0
98Tây Ban Nha chinh phục Guatemala
100.0
99Những người bạn
98.3333
100 5Nguyễn Trãi
77.8204

2024年3月29日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年3月29日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.40 億人件、アメリカ合衆国から75.46 万人件、日本から20.84 万人件、ドイツから11.62 万人件、カナダから10.83 万人件、台湾から10.75 万人件、韓国から10.24 万人件、シンガポールから10.24 万人件、オーストラリアから9.26 万人件、フランスから8.08 万人件、その他の国からの訪問者は72.97 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは