2024年3月12日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年3月12日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、Hoàng Thị Thúy Lan、Việt Nam、Núi Langbiang、Hoàng Quy、UEFA Champions League、Cleopatra VII、ViruSs、Chiến dịch Điện Biên Phủ。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
3 1Hoàng Thị Thúy Lan
23.3321
4 3Việt Nam
87.1834
5Núi Langbiang
27.3653
6 2Hoàng Quy
18.9584
7 146UEFA Champions League
85.4843
8 6Cleopatra VII
100.0
9 4ViruSs
32.7723
10 2Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
11 4Hồ Chí Minh
92.8774
12 8Facebook
65.2536
13 2Google Dịch
35.4693
14 11Oppenheimer (phim)
97.8332
15 2Trương Mỹ Lan
33.0148
160Thích Nhất Hạnh
53.8256
17 5Harry Lu
14.4777
18 96YouTube
100.0
19 9Võ Văn Thưởng
70.8193
20 14Jack – J97
67.4982
21 12Vụ mâu thuẫn ở tu viện Bát Nhã
41.8783
22 1Mai (phim) -
23 14Vịnh Hạ Long
82.1212
24 11Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
25 4Bitcoin
87.5661
26 3Nguyễn Trãi
77.8204
27 1Hà Nội
91.228
28 4Lịch sử Việt Nam
65.8099
29 1Taylor Swift
100.0
30 12Toriyama Akira
35.8172
31 12Robert Oppenheimer
99.3537
32 8Võ Nguyên Giáp
90.5874
33 9Võ Thị Sáu
30.3761
34 4Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
35 7Ramadan
23.681
36 5Loạn luân
91.6667
37 91Arsenal F.C.
100.0
38 14Dune: Hành tinh cát
16.8014
39 8Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
49.6867
40 38Bảng tuần hoàn
96.8949
41 26Đất rừng phương Nam (phim)
72.6469
42 15Trần Hưng Đạo
59.9074
43 13Đồng bằng sông Cửu Long
64.8034
44 15Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
45 2Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
71.6435
46 6Hoa Kỳ
93.9416
47 14Phạm Minh Chính
82.3315
48 1Thủ dâm
46.3045
49 44New Zealand
100.0
50 31Bố già (phim 2021)
53.2019
51 19Hai Bà Trưng
61.7153
52 16Dương Trung Quốc
39.5797
53 26Truyện Kiều
38.6669
54 4Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.2981
55 5Đào, phở và piano -
56 17TikTok
64.0733
57 38Ngày Quốc tế Phụ nữ
54.3555
58 11Hentai
24.0833
59 23Chiến tranh thế giới thứ nhất
77.8191
60 15Cristiano Ronaldo
100.0
61 24Nhà bà Nữ
85.6141
62 41Phù Nam
66.1717
63 3Trung Quốc
98.931
64 133Phanxicô Xaviê Trương Bửu Diệp
30.6601
65 12John Cena
51.1461
66 20Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
40.1028
67 37Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.6368
68 3Trịnh Đình Dũng
19.6849
69 42Emma Stone
83.5083
70 47Trò chơi kim tự tháp -
71 5Lê Thánh Tông
98.375
72 144 năm, 2 chàng, 1 tình yêu
12.8387
73 34Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
56.0453
74 16Nam Cao
21.9191
75 125ENIAC
62.2697
76 26Khởi nghĩa Lam Sơn
66.4557
77 29Kung Fu Panda 4 -
78 18Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
79 37NATO
46.8982
80Trần Bắc Hà
42.2123
81 28Tô Lâm
61.244
82 8Nguyễn Phú Trọng
81.0078
83 12Nguyễn Du
35.2676
84 15Quang Trung
94.1047
85 19Trận Bạch Đằng (938)
36.74
86 24Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
87 26Minh Thái Tổ
59.2055
88 1Việt Nam Cộng hòa
93.0823
89 4Minh Mạng
77.3659
90 16Nhật Bản
92.5929
91 38Đà Nẵng
91.1335
92 13Nhà Trần
55.2657
93 114Exhuma: Quật mộ trùng ma -
94 26Bạo lực học đường
62.4693
95 3Chiến tranh Việt Nam
79.8525
96 34Lý Thường Kiệt
49.02
97 74Phú Quốc
57.5239
98 1Chăm Pa
68.863
99 24Hồ Quý Ly
71.0491
100 69F
4.5423

2024年3月12日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年3月12日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.27 億人件、アメリカ合衆国から71.38 万人件、日本から19.71 万人件、ドイツから10.99 万人件、カナダから10.24 万人件、台湾から10.17 万人件、韓国から9.69 万人件、シンガポールから9.69 万人件、オーストラリアから8.76 万人件、フランスから7.65 万人件、その他の国からの訪問者は69.04 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは