2024年3月11日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年3月11日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Hoàng Thị Thúy Lan、Oppenheimer (phim)、Đài Truyền hình Việt Nam、New Zealand、Jack – J97、Việt Nam、Hoàng Quy、Vụ mâu thuẫn ở tu viện Bát Nhã、Võ Văn Thưởng。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 2Hoàng Thị Thúy Lan
23.3321
3 634Oppenheimer (phim)
97.8332
4 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
5 40New Zealand
100.0
6 156Jack – J97
67.4982
70Việt Nam
87.1834
8 20Hoàng Quy
18.9584
9 6Vụ mâu thuẫn ở tu viện Bát Nhã
41.8783
10 2Võ Văn Thưởng
70.8193
11 3Google Dịch
35.4693
12 8Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
13 90ViruSs
32.7723
14 1Cleopatra VII
100.0
15 3Hồ Chí Minh
92.8774
16 5Thích Nhất Hạnh
53.8256
17 20Trương Mỹ Lan
33.0148
18 12Toriyama Akira
35.8172
19 578Robert Oppenheimer
99.3537
20 1Facebook
65.2536
21 56Bitcoin
87.5661
22 13Harry Lu
14.4777
23 9Mai (phim) -
24 8Dune: Hành tinh cát
16.8014
25 317Giải Oscar
38.4604
26 23Hà Nội
91.228
27Emma Stone
83.5083
28 112Ramadan
23.681
29 7Nguyễn Trãi
77.8204
30 8Taylor Swift
100.0
310Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
49.6867
32 12Lịch sử Việt Nam
65.8099
33 13Phạm Minh Chính
82.3315
34 251Vương Đình Huệ
67.435
35 4Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
36 246Dương Trung Quốc
39.5797
37 106Vịnh Hạ Long
82.1212
38 61Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
39 7Võ Hoàng Yến
29.5318
40 5Võ Nguyên Giáp
90.5874
41 1Loạn luân
91.6667
42 1Võ Thị Sáu
30.3761
43 26Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
71.6435
44 243Albert Einstein
94.411
45 460Chị Tư Hậu
6.0834
46 21Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
40.1028
47 531Endo Wataru
21.815
48 24Kung Fu Panda 4 -
49 16Thủ dâm
46.3045
50 20Đào, phở và piano -
51 41Lương Tam Quang
27.1269
52 10Hoa Kỳ
93.9416
53 13Tô Lâm
61.244
54 1VnExpress
21.8379
55 14Y
2.8603
56 13Đồng bằng sông Cửu Long
64.8034
57 3Trần Hưng Đạo
59.9074
580Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.2981
59 21Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
60 5Trung Quốc
98.931
61 21Minh Thái Tổ
59.2055
62 23Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
63 124Bùi Thị Quỳnh Vân
16.9375
64Ewerton da Silva Pereira
11.9927
65 13Trịnh Đình Dũng
19.6849
66 21Trận Bạch Đằng (938)
36.74
67 3Đất rừng phương Nam (phim)
72.6469
68 22Bạo lực học đường
62.4693
69 9Hentai
24.0833
70 18Hai Bà Trưng
61.7153
71 20Nguyễn Du
35.2676
72Cillian Murphy
41.4306
73 9TikTok
64.0733
74 12Nguyễn Phú Trọng
81.0078
75 2Cristiano Ronaldo
100.0
76 47Lê Thánh Tông
98.375
77John Cena
51.1461
78 15Bảng tuần hoàn
96.8949
79 18Truyện Kiều
38.6669
80 581Đường cao tốc Cam Lộ – La Sơn
21.0428
81 43Bố già (phim 2021)
53.2019
82 10Chiến tranh thế giới thứ nhất
77.8191
83 68Manchester City F.C.
87.6614
84Christopher Nolan
80.3366
85 58Nhà bà Nữ
85.6141
86 364 năm, 2 chàng, 1 tình yêu
12.8387
87 82Hoa hậu Thế giới 2023
47.3929
88 79Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
51.3493
89 22Việt Nam Cộng hòa
93.0823
90 6Nam Cao
21.9191
91 10Sơn Tùng M-TP
96.6667
92 9Chiến tranh Việt Nam
79.8525
93 11Minh Mạng
77.3659
940Mười hai con giáp
18.2708
95 47Ngày Quốc tế Phụ nữ
54.3555
96 29Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
97 36Chăm Pa
68.863
98 22Lê Duy Thành
5.159
99 6Quang Trung
94.1047
100 91Quốc kỳ Việt Nam
61.0316

2024年3月11日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年3月11日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.26 億人件、アメリカ合衆国から71.04 万人件、日本から19.62 万人件、ドイツから10.93 万人件、カナダから10.20 万人件、台湾から10.12 万人件、韓国から9.64 万人件、シンガポールから9.64 万人件、オーストラリアから8.72 万人件、フランスから7.61 万人件、その他の国からの訪問者は68.63 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは