2024年3月9日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年3月9日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Hoa hậu Thế giới 2023、Hoàng Thị Thúy Lan、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Toriyama Akira、Vụ mâu thuẫn ở tu viện Bát Nhã、Đài Truyền hình Việt Nam、Hoa hậu Thế giới 2025、Ngày Quốc tế Phụ nữ、Võ Văn Thưởng、Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
1 32Hoa hậu Thế giới 2023
47.3929
20Hoàng Thị Thúy Lan
23.3321
3 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
4 1Toriyama Akira
35.8172
50Vụ mâu thuẫn ở tu viện Bát Nhã
41.8783
6 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
7 117Hoa hậu Thế giới 2025 -
8 7Ngày Quốc tế Phụ nữ
54.3555
9 1Võ Văn Thưởng
70.8193
10 4Việt Nam
87.1834
11 5Harry Lu
14.4777
120Google Dịch
35.4693
13 5Dune: Hành tinh cát
16.8014
14 10Facebook
65.2536
15 2Cleopatra VII
100.0
16 5Mai (phim) -
17 691Hoa hậu Thế giới
59.4491
18 11Đặng Văn Minh (chính khách)
8.8437
19 11Hoàng Quy
18.9584
20 53Bố già (phim 2021)
53.2019
21 8Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
71.6435
22 20Kung Fu Panda 4 -
23 4Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
40.1028
24 4Taylor Swift
100.0
25 188Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
260Thích Nhất Hạnh
53.8256
27 42Nhà bà Nữ
85.6141
28 11Sex (định hướng)
0.1076
29 18Lê Duy Thành
5.159
30 7Hồ Chí Minh
92.8774
31 11Trương Mỹ Lan
33.0148
32 1Đào, phở và piano -
33 53Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
49.6867
34Trần Tiến
26.8221
35 23Houthis
19.7918
36 8Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
37 10Thủ dâm
46.3045
38 3Trịnh Đình Dũng
19.6849
39 20Đào Ngọc Dung
27.4437
40 11Làng Mai
21.5294
41 5Hà Nội
91.228
42 167Manchester United F.C.
100.0
43 744Hoa hậu Thế giới 2021
63.1374
44 54 năm, 2 chàng, 1 tình yêu
12.8387
45 4Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
46 66Biển Đỏ
11.0874
47 9Loạn luân
91.6667
48 3Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
49 11Tô Lâm
61.244
50 704G-Dragon
78.66
51 285Arsenal F.C.
100.0
52 131Hoàng Hoa Thám
34.0354
530Lịch sử Việt Nam
65.8099
54 20Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
56.0453
55 25TikTok
64.0733
56 34Lê Viết Chữ
18.6196
57 235Vũ Cát Tường
91.0862
58 9Trần Hưng Đạo
59.9074
59 8Võ Nguyên Giáp
90.5874
60 11Phương Anh Đào
30.1604
61 3Hoa Kỳ
93.9416
62 8Trung Quốc
98.931
63 26Sơn Tùng M-TP
96.6667
64 9NATO
46.8982
65 13Việt Nam Cộng hòa
93.0823
66 3Nguyễn Phú Trọng
81.0078
67 25Phạm Minh Chính
82.3315
68 53Cao Khoa
15.2007
69 6Dragon Ball Super
29.2836
70 306Hoàng Thị Thế
48.1519
71 14Võ Thị Sáu
30.3761
72 588Haru Haru
34.7219
73 41Hai Bà Trưng
61.7153
74 8Bitcoin
87.5661
75 69Phụ nữ
80.7505
76Mai Phương (sinh 1999)
23.5957
77 37Bùi Thị Quỳnh Vân
16.9375
78 35Vĩnh Phúc
53.1708
79 62One Piece
61.6035
80 18Nguyễn Trãi
77.8204
81 9Giỗ Tổ Hùng Vương
21.5523
82 223Trần Đại Nghĩa
27.8276
83 173Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam
67.59
84 74Ngày Quốc tế Nam giới
44.655
85 31Vịnh Hạ Long
82.1212
86Võ Hoàng Yến
29.5318
87 833Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức
48.393
88 360Lê Thanh Hải (chính khách)
29.2017
89 62Kung Fu Panda
31.1449
90 11Dune: Hành tinh cát - Phần hai
39.5956
91 4Cristiano Ronaldo
100.0
92 8Quang Trung
94.1047
93 7Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
94 19Quan hệ tình dục
100.0
95 54Manchester City F.C.
87.6614
96 28Ấm lên toàn cầu
94.0665
97 147Khu vực 51
78.5753
98 37VnExpress
21.8379
99 55Quốc kỳ Việt Nam
61.0316
100 48Bài Tiến lên
21.4188

2024年3月9日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年3月9日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.08 億人件、アメリカ合衆国から65.46 万人件、日本から18.07 万人件、ドイツから10.08 万人件、カナダから9.39 万人件、台湾から9.33 万人件、韓国から8.88 万人件、シンガポールから8.88 万人件、オーストラリアから8.03 万人件、フランスから7.01 万人件、その他の国からの訪問者は63.32 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは