2024年3月8日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年3月8日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Ngày Quốc tế Phụ nữ、Hoàng Thị Thúy Lan、Toriyama Akira、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Vụ mâu thuẫn ở tu viện Bát Nhã、Phụ nữ、Đặng Văn Minh (chính khách)、Võ Văn Thưởng、Đài Truyền hình Việt Nam、Ngày Quốc tế Nam giới。

# 変更点 タイトル 品質
10Ngày Quốc tế Phụ nữ
54.3555
2 43Hoàng Thị Thúy Lan
23.3321
3Toriyama Akira
35.8172
4 2Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
5 114Vụ mâu thuẫn ở tu viện Bát Nhã
41.8783
6 5Phụ nữ
80.7505
7 227Đặng Văn Minh (chính khách)
8.8437
8 35Võ Văn Thưởng
70.8193
9 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
10 31Ngày Quốc tế Nam giới
44.655
11 815Lê Duy Thành
5.159
12 5Google Dịch
35.4693
13 27Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
71.6435
14 4Việt Nam
87.1834
15 822Cao Khoa
15.2007
16 8Harry Lu
14.4777
17 4Cleopatra VII
100.0
18 3Dune: Hành tinh cát
16.8014
19Đào Ngọc Dung
27.4437
20 11Trương Mỹ Lan
33.0148
21 3Mai (phim) -
22Lê Viết Chữ
18.6196
23 11Hồ Chí Minh
92.8774
24 21Facebook
65.2536
25 6Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.2981
26 69Thích Nhất Hạnh
53.8256
27Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
40.1028
28 14Taylor Swift
100.0
29 664Làng Mai
21.5294
30Hoàng Quy
18.9584
31 9Đào, phở và piano -
32 7Hai Bà Trưng
61.7153
33 137Hoa hậu Thế giới 2023
47.3929
34 29Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
56.0453
35Trịnh Đình Dũng
19.6849
36 12Hà Nội
91.228
37 16Sơn Tùng M-TP
96.6667
38 18Tô Lâm
61.244
39 35Sex (định hướng)
0.1076
40Bùi Thị Quỳnh Vân
16.9375
41 11Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
42 300Kung Fu Panda 4 -
43 505Vĩnh Phúc
53.1708
44 23Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
45 17Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
46 31Hoa hồng
25.9827
47 9Thủ dâm
46.3045
48 51Các ngày lễ ở Việt Nam
20.4631
49 264 năm, 2 chàng, 1 tình yêu
12.8387
50 1Chúng ta của tương lai -
51 20Võ Nguyên Giáp
90.5874
52Phạm Thị Hải Chuyền
6.6066
53 20Lịch sử Việt Nam
65.8099
54 22Vịnh Hạ Long
82.1212
55 88NATO
46.8982
56 8Loạn luân
91.6667
57 28Võ Thị Sáu
30.3761
58 2Houthis
19.7918
59 32Bill Gates
76.1858
60Trần Ngọc Căng
22.3884
61 23VnExpress
21.8379
62 26Nguyễn Trãi
77.8204
63 2Nguyễn Phú Trọng
81.0078
64 14Hoa Kỳ
93.9416
65 698Inter Miami CF
69.9263
66 32Bitcoin
87.5661
67 32Trần Hưng Đạo
59.9074
68 2Ấm lên toàn cầu
94.0665
69 30Nhà bà Nữ
85.6141
70 15Trung Quốc
98.931
71 20Phương Anh Đào
30.1604
72 503Quảng Ngãi
65.6485
73 24Bố già (phim 2021)
53.2019
74 15Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
75Dragon Ball Super
29.2836
76 29Nguyễn Hà
8.2105
77 14Hồ Quý Ly
71.0491
78 15Việt Nam Cộng hòa
93.0823
79Bí thư Tỉnh ủy Vĩnh Phúc
14.1853
80 23TikTok
64.0733
81 5Truyện Kiều
38.6669
82 16Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
83 3Lê Thánh Tông
98.375
84 26Quang Trung
94.1047
85 730Bích Phương
49.5501
86 34Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
49.6867
87 27Cristiano Ronaldo
100.0
88 27Minh Mạng
77.3659
89 12Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
90 17Giỗ Tổ Hùng Vương
21.5523
91 27Chiến tranh Việt Nam
79.8525
92 48Phạm Minh Chính
82.3315
93 76UEFA Champions League
85.4843
94 9"Vụ phát tán video \"Vàng Anh\"" -
95 9Vụ phát tán video "Vàng Anh"
58.7762
96Lê Quân
36.567
97 81UEFA Europa League
53.6237
98 26Bảng tuần hoàn
96.8949
99Đào Hồng Lan
37.2919
100 21Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821

2024年3月8日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年3月8日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.14 億人件、アメリカ合衆国から67.21 万人件、日本から18.56 万人件、ドイツから10.35 万人件、カナダから9.65 万人件、台湾から9.58 万人件、韓国から9.12 万人件、シンガポールから9.12 万人件、オーストラリアから8.25 万人件、フランスから7.20 万人件、その他の国からの訪問者は64.93 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは