2024年3月4日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年3月4日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Sex (định hướng)、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Google Dịch、Đài Truyền hình Việt Nam、Taylor Swift、Harry Lu、Mai (phim)、Việt Nam、Ngày Quốc tế Phụ nữ、Hồ Chí Minh。

# 変更点 タイトル 品質
10Sex (định hướng)
0.1076
20Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
3 2Google Dịch
35.4693
4 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
5 8Taylor Swift
100.0
6 5Harry Lu
14.4777
7 3Mai (phim) -
8 1Việt Nam
87.1834
9 14Ngày Quốc tế Phụ nữ
54.3555
10 1Hồ Chí Minh
92.8774
11 1Cleopatra VII
100.0
12 34 năm, 2 chàng, 1 tình yêu
12.8387
13 5Dune: Hành tinh cát
16.8014
14 6Đào, phở và piano -
15 27Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
71.6435
16 11Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
170Phương Anh Đào
30.1604
18 17Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.2981
19 22Hà Nội
91.228
20 12Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
21 17Nguyễn Trãi
77.8204
22 11Lịch sử Việt Nam
65.8099
23 1Võ Thị Sáu
30.3761
24 1Võ Nguyên Giáp
90.5874
25 9Facebook
65.2536
26 7YouTube
100.0
27 9Hai Bà Trưng
61.7153
28 25Derby Manchester
41.0878
29 61Vịnh Hạ Long
82.1212
30 50Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
31 27VnExpress
21.8379
32 91Phil Foden
71.8005
33 12Cristiano Ronaldo
100.0
34 4Trần Hưng Đạo
59.9074
35 11Trận Bạch Đằng (938)
36.74
36 86Arsenal F.C.
100.0
37 2Y
2.8603
38 122Phạm Minh Chính
82.3315
39 13Trần Phú
19.1528
40 28Manchester City F.C.
87.6614
41 8Hoa Kỳ
93.9416
42 20Loạn luân
91.6667
43 6Thủ dâm
46.3045
44 86Bitcoin
87.5661
45 12Dune: Hành tinh cát - Phần hai
39.5956
46 32Minh Mạng
77.3659
47 18Mười hai con giáp
18.2708
48 44Khởi nghĩa Lam Sơn
66.4557
49 21Bố già (phim 2021)
53.2019
50 18Quang Trung
94.1047
51 27Hoa hậu Thế giới 2023
47.3929
52 5Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
49.6867
53 18Võ Văn Thưởng
70.8193
54 6Ngô Quyền
65.5459
55 6Lý Thường Kiệt
49.02
56 2Trung Quốc
98.931
57 23Chùa Hương
32.2964
58 38Manchester United F.C.
100.0
59 38Kim Bình Mai
29.4514
60 80Lê Thánh Tông
98.375
61 35Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
62 13Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
63 49Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
64 18Truyện Kiều
38.6669
65 21Suni Hạ Linh
31.2766
66 32Phù Nam
66.1717
67 2Chiến tranh Việt Nam
79.8525
68 151Trương Mỹ Lan
33.0148
69 4Bảng tuần hoàn
96.8949
70 7Việt Nam Cộng hòa
93.0823
71 21Ấm lên toàn cầu
94.0665
72 32Nhà bà Nữ
85.6141
73 18F
4.5423
74 8Tần Thủy Hoàng
93.2871
75 42Đồng bằng sông Cửu Long
64.8034
76 30Chăm Pa
68.863
77 95XVideos
24.987
78 26Nhà Trần
55.2657
79 14Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.6368
80 36Nhật Bản
92.5929
81 38Kim Bình Mai (phim 2008)
43.761
82 6Nhà Nguyễn
95.2584
83 587Al Nassr FC
34.725
84 1Nga
92.1461
85 82Hồ Quý Ly
71.0491
86 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
77.8191
87 18Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
88 46Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
89 3Đại học Quốc gia Hà Nội
56.1588
90 472Mai vàng
42.381
91 23Công nghệ
42.4508
92 55Nguyễn Du
35.2676
93 4Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
94 129Hệ Mặt Trời
91.1935
95 55Phim khiêu dâm
56.0674
96 17Đà Nẵng
91.1335
97ENIAC
62.2697
98 14Nguyễn Phú Trọng
81.0078
99 39Quan hệ tình dục
100.0
100 238Giỗ Tổ Hùng Vương
21.5523

2024年3月4日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年3月4日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.21 億人件、アメリカ合衆国から69.58 万人件、日本から19.21 万人件、ドイツから10.71 万人件、カナダから9.99 万人件、台湾から9.91 万人件、韓国から9.44 万人件、シンガポールから9.44 万人件、オーストラリアから8.54 万人件、フランスから7.45 万人件、その他の国からの訪問者は67.28 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは