2024年3月3日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年3月3日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Sex (định hướng)、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Derby Manchester、Mai (phim)、Google Dịch、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Đào, phở và piano、Hồ Chí Minh、Cleopatra VII。

# 変更点 タイトル 品質
1 23Sex (định hướng)
0.1076
2 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
3 28Derby Manchester
41.0878
4 2Mai (phim) -
50Google Dịch
35.4693
6 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
70Việt Nam
87.1834
8 4Đào, phở và piano -
9 3Hồ Chí Minh
92.8774
10 2Cleopatra VII
100.0
11 6Harry Lu
14.4777
12 52Manchester City F.C.
87.6614
13 16Taylor Swift
100.0
14 4Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
15 54 năm, 2 chàng, 1 tình yêu
12.8387
16 10Facebook
65.2536
17 8Phương Anh Đào
30.1604
18 7Dune: Hành tinh cát
16.8014
19 6YouTube
100.0
20 78Manchester United F.C.
100.0
21 9Kim Bình Mai
29.4514
22 19Võ Thị Sáu
30.3761
23 11Ngày Quốc tế Phụ nữ
54.3555
24 15Hoa hậu Thế giới 2023
47.3929
25 8Võ Nguyên Giáp
90.5874
26 83Trần Phú
19.1528
27 4Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
28 2Bố già (phim 2021)
53.2019
29 33Nguyễn Thùy Linh
8.6813
30 10Trần Hưng Đạo
59.9074
31 104Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam
67.59
32 11Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
33 6Lịch sử Việt Nam
65.8099
34 3Chùa Hương
32.2964
35 26Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.2981
36 24Hai Bà Trưng
61.7153
37 5Thủ dâm
46.3045
38 12Nguyễn Trãi
77.8204
39 14Y
2.8603
40 25Nhà bà Nữ
85.6141
41 23Hà Nội
91.228
42 164Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
71.6435
43 8Kim Bình Mai (phim 2008)
43.761
44 22Suni Hạ Linh
31.2766
45 7Cristiano Ronaldo
100.0
46 35Trận Bạch Đằng (938)
36.74
47 15Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
49.6867
48 70Ngô Quyền
65.5459
490Hoa Kỳ
93.9416
50 22Ấm lên toàn cầu
94.0665
51 31Bộ đội Biên phòng Việt Nam
31.2048
52Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
28.3727
53 9R
5.3291
540Trung Quốc
98.931
55 1F
4.5423
56 1Real Madrid CF
93.5581
57 9Dune: Hành tinh cát - Phần hai
39.5956
58 15VnExpress
21.8379
59Sắc, Giới (phim)
8.8633
60 43Quan hệ tình dục
100.0
61 7Lý Thường Kiệt
49.02
62 3Loạn luân
91.6667
63 10Việt Nam Cộng hòa
93.0823
64 7Bài Tiến lên
21.4188
65 18Mười hai con giáp
18.2708
66 5Tần Thủy Hoàng
93.2871
67 48Doraemon: Nobita no Chikyū Symphony
20.7724
68 9Quang Trung
94.1047
69 4Chiến tranh Việt Nam
79.8525
70 35Nguyễn Văn Bảy (A)
43.3705
71 13Võ Văn Thưởng
70.8193
72 507Marilyn Monroe
95.01
73 20Bảng tuần hoàn
96.8949
74 58Liverpool F.C.
92.854
750Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
76 3Gia Long
100.0
77 69Lionel Messi
100.0
78 6Minh Mạng
77.3659
79 317Viết thư quốc tế UPU
41.1267
80 44Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
81 23Thích Nhất Hạnh
53.8256
82 9Truyện Kiều
38.6669
83 1Nga
92.1461
84 14Nguyễn Phú Trọng
81.0078
85 27Chiến tranh thế giới thứ nhất
77.8191
86 21Đại học Quốc gia Hà Nội
56.1588
87 41Nam Em
17.2974
88 14Nhà Nguyễn
95.2584
89 13Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
90 27Vịnh Hạ Long
82.1212
91Bakuage Sentai Boonboomger -
92 25Khởi nghĩa Lam Sơn
66.4557
93 110Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.6368
94 406Câu lạc bộ bóng đá Công an Hà Nội (1956)
33.0044
95 45Doraemon
91.6667
96 16Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
97 19Dương vật người
40.5451
98 133Phù Nam
66.1717
99 119Nam Cao
21.9191
100 33Núi Bà Đen
63.6487

2024年3月3日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年3月3日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.18 億人件、アメリカ合衆国から68.45 万人件、日本から18.90 万人件、ドイツから10.54 万人件、カナダから9.82 万人件、台湾から9.75 万人件、韓国から9.29 万人件、シンガポールから9.29 万人件、オーストラリアから8.40 万人件、フランスから7.33 万人件、その他の国からの訪問者は66.17 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは