2024年1月24日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年1月24日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Cúp bóng đá châu Á 2023、YouTube、Facebook、Lương Nguyễn Minh Triết、Cúp bóng đá châu Á、Nguyễn Nhân Chiến、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 5Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
30Cúp bóng đá châu Á 2023
58.9419
4 2YouTube
100.0
5 12Facebook
65.2536
6 553Lương Nguyễn Minh Triết
21.3529
7 1Cúp bóng đá châu Á
55.0189
8Nguyễn Nhân Chiến
28.0133
9 5Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
100Việt Nam
87.1834
11 6Han So-hee
29.182
12 3Hà Nội
91.228
13 5Cộng hòa Nam Phi
72.9087
14Trần Đức Quận
20.4328
15 32Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
16 5VnExpress
21.8379
17 4Tết Nguyên Đán
87.0473
18 27Đổng Phương Trác
18.3949
19 7F
4.5423
20 6Hồ Chí Minh
92.8774
21 9Y
2.8603
22 1Google Dịch
35.4693
23 3Apartheid
14.9209
24 9Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
25Giải thưởng Làn Sóng Xanh 2023 -
26 25Philippe Troussier
37.3082
27 5Nelson Mandela
98.1146
28 10Mẫu Sơn
10.5238
29 10Nguyễn Trãi
77.8204
30 7Mai vàng
42.381
31 6G
3.2352
32 22Nguyễn Nhật Ánh
18.4185
33 553Filip Nguyễn
20.6503
34 5Nguyễn Phú Trọng
81.0078
35Lịch Do Thái
2.4181
36 8Cleopatra VII
100.0
37 29Wren Evans
43.7354
38 12Vịnh Hạ Long
82.1212
39 15R
5.3291
40 19Phạm Minh Chính
82.3315
41 10Đất rừng phương Nam (phim)
72.6469
42 6Lịch sử Việt Nam
65.8099
43 8Hoa Kỳ
93.9416
44 262Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
34.4342
45 12Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
46 12Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
47 31Tổng thống Đức
45.2488
48 16Võ Văn Thưởng
70.8193
49 8Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
50 12Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.6368
51 9Trung Quốc
98.931
52 12Đông Nam Á
83.3131
53Đào Hồng Lan
37.2919
54 4Hồ Hoàn Kiếm
42.3315
55 16Bạch Tuyết (nghệ sĩ cải lương)
26.5273
56Làn Sóng Xanh
21.8226
57 9Cristiano Ronaldo
100.0
58 15Trận Bạch Đằng (938)
36.74
59 6Quần thể danh thắng Tràng An
63.3416
60 3Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
53.7806
61Đội tuyển bóng đá quốc gia Iraq
24.5407
62Khuất Văn Khang
25.3639
63 19Bảng tuần hoàn
96.8949
64 18Mười hai con giáp
18.2708
65 248Âm lịch
13.206
66Bùi Hoàng Việt Anh
31.7436
67 11Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
68 6Truyện Kiều
38.6669
690Hoàng thành Thăng Long
59.3922
70 6Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
71 298Trương Thị Mai
29.7324
72 103Liverpool F.C.
92.854
73 2Nam quốc sơn hà
36.8868
74 1Bánh chưng
48.7436
75Iraq
59.3136
76 16Minh Mạng
77.3659
77 6Máy tính
51.8627
78 30Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
79 27Thủ dâm
46.3045
80 7Trần Hưng Đạo
59.9074
81 78Donald Trump
100.0
82 18Lê Thánh Tông
98.375
83 15Cúp bóng đá châu Phi
30.2165
84 25Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
85 4Hans Christian Andersen
49.9486
86 320Cúp EFL
25.0626
87 10Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
88 30Khởi nghĩa Lam Sơn
66.4557
89 24Đà Nẵng
91.1335
90 13Nhật Bản
92.5929
91 11Nguyễn Du
35.2676
92 12Doraemon
91.6667
93 13Võ Nguyên Giáp
90.5874
94 4Nha Trang
70.1586
95 16Bình Ngô đại cáo
33.9668
960Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
97 27Phố cổ Hội An
91.5113
98 16Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
26.7875
990Ấm lên toàn cầu
94.0665
100 43Thu Phương
88.3333

2024年1月24日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年1月24日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.25 億人件、アメリカ合衆国から70.71 万人件、日本から19.52 万人件、ドイツから10.88 万人件、カナダから10.15 万人件、台湾から10.07 万人件、韓国から9.60 万人件、シンガポールから9.60 万人件、オーストラリアから8.68 万人件、フランスから7.57 万人件、その他の国からの訪問者は68.34 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは