2024年1月23日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年1月23日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、YouTube、Cúp bóng đá châu Á 2023、Đài Truyền hình Việt Nam、Han So-hee、Cúp bóng đá châu Á、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Cộng hòa Nam Phi、Hà Nội、Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 25YouTube
100.0
3 2Cúp bóng đá châu Á 2023
58.9419
4 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
5 759Han So-hee
29.182
6 4Cúp bóng đá châu Á
55.0189
7 3Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
8 1Cộng hòa Nam Phi
72.9087
9 2Hà Nội
91.228
10 2Việt Nam
87.1834
11 5VnExpress
21.8379
12 2F
4.5423
13 1Tết Nguyên Đán
87.0473
14 1Hồ Chí Minh
92.8774
15 8Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
16Tổng thống Đức
45.2488
17 14Facebook
65.2536
18 843Mẫu Sơn
10.5238
19 1Nguyễn Trãi
77.8204
20 1Apartheid
14.9209
21 12Phạm Minh Chính
82.3315
22 4Nelson Mandela
98.1146
23 7Google Dịch
35.4693
24 1R
5.3291
25 1G
3.2352
260Vịnh Hạ Long
82.1212
27 396Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
100.0
280Cleopatra VII
100.0
29 7Nguyễn Phú Trọng
81.0078
30 13Y
2.8603
31 1Đất rừng phương Nam (phim)
72.6469
32 4Võ Văn Thưởng
70.8193
33 12Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
34 3Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
35 2Hoa Kỳ
93.9416
36 4Lịch sử Việt Nam
65.8099
37 6Mai vàng
42.381
38 2Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.6368
39 10Bạch Tuyết (nghệ sĩ cải lương)
26.5273
40 6Đông Nam Á
83.3131
41 3Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
42 3Trung Quốc
98.931
43 9Trận Bạch Đằng (938)
36.74
44 6Bảng tuần hoàn
96.8949
45 348Đổng Phương Trác
18.3949
46 9Mười hai con giáp
18.2708
47 1Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
48 3Cristiano Ronaldo
100.0
49 34România
95.3377
50 4Hồ Hoàn Kiếm
42.3315
51 16Philippe Troussier
37.3082
52 11Thủ dâm
46.3045
53 6Quần thể danh thắng Tràng An
63.3416
54 1Nguyễn Nhật Ánh
18.4185
55 62Nhiệt độ
68.176
56 50Võ Thị Sáu
30.3761
57 1Hồ Quý Ly
71.0491
58 13Khởi nghĩa Lam Sơn
66.4557
590Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
60 12Minh Mạng
77.3659
61 70Tử Cấm Thành
96.0043
62 7Truyện Kiều
38.6669
63 21Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
53.7806
64 15Lê Thánh Tông
98.375
65 9Đà Nẵng
91.1335
66 5Wren Evans
43.7354
67 25Độ (nhiệt độ)
2.3512
68 43Cúp bóng đá châu Phi
30.2165
69 15Hoàng thành Thăng Long
59.3922
70 3Phố cổ Hội An
91.5113
71 9Nam quốc sơn hà
36.8868
72 63Dinh Độc Lập
33.6327
73 6Trần Hưng Đạo
59.9074
74Bệnh X
49.5412
75 10Bánh chưng
48.7436
76 16Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
77 9Nga
92.1461
78 8Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
79 9Bình Ngô đại cáo
33.9668
80 24Nguyễn Du
35.2676
81 137Bố già (phim 2021)
53.2019
82 4Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
26.7875
83 86Máy tính
51.8627
84 13Chiến tranh Tống–Việt lần thứ hai
50.7016
85 30Cách mạng công nghiệp
54.4864
86 189Đức
94.6875
87 4Tháp Rùa
30.7573
88 573Inter Miami CF
69.9263
89 10Hans Christian Andersen
49.9486
90 10Nha Trang
70.1586
91 129Nam Cao
21.9191
92 9Song Kang
34.8055
93 9Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.6345
94 53Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng
86.9008
95 13Chiến tranh Tống–Việt lần thứ nhất
52.5696
96 20Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
97 40Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
98 36Phú Quốc
57.5239
99 108Ấm lên toàn cầu
94.0665
100 36Quang Trung
94.1047

2024年1月23日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年1月23日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.23 億人件、アメリカ合衆国から69.98 万人件、日本から19.32 万人件、ドイツから10.77 万人件、カナダから10.04 万人件、台湾から9.97 万人件、韓国から9.50 万人件、シンガポールから9.50 万人件、オーストラリアから8.59 万人件、フランスから7.50 万人件、その他の国からの訪問者は67.66 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは