2023年11月27日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年11月27日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Thích Tuệ Sỹ、Đài Truyền hình Việt Nam、Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)、Việt Nam、BabyMonster、Trương Mỹ Lan、Kinh tế Hàn Quốc、Vũ Hồng Văn、Kinh tế Nhật Bản。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
20Thích Tuệ Sỹ
23.7511
3 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
4 491Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
56.0453
50Việt Nam
87.1834
6 11BabyMonster
11.6124
7 4Trương Mỹ Lan
33.0148
8 2Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
9Vũ Hồng Văn
12.8852
10 3Kinh tế Nhật Bản
76.0893
11 52Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
12 7Hồ Chí Minh
92.8774
13 9Võ Văn Thưởng
70.8193
14 5Kinh tế Trung Quốc
96.3698
15 21Hà Nội
91.228
16 1YouTube
100.0
17 7Lê Mạnh Thát
28.7327
18Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
62.2227
19 5Google Dịch
35.4693
20 9Dĩ Ái Vi Doanh
12.6402
21 8Facebook
65.2536
22 2Kinh tế Singapore
70.473
23 7Vương Hạc Đệ
27.7357
24 7Lễ Giáng Sinh
64.2483
25 85Kobbie Mainoo
36.8183
26 9Đông Nam Á
83.3131
27 2Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
28 3Trung Quốc
98.931
29 302Alejandro Garnacho
36.024
30 12Trấn Thành
42.8896
31 1Bảng tuần hoàn
96.8949
32 24Khánh Ngọc (ca sĩ sinh 1936)
27.8938
33 27Vịnh Hạ Long
82.1212
34 6Singapore
95.1864
35 11Lịch sử Việt Nam
65.8099
36 10Bạch Lộc
47.016
37 13Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất
62.456
38 7Nhật Bản
92.5929
39Ngày lễ quốc tế
31.5492
40 13Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
41 54Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
42 27Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.6345
43 6Trương Lăng Hách
21.0688
44 3Quần đảo Hoàng Sa
83.6448
45 12Thủ dâm
46.3045
46 22Quang Trung
94.1047
47 4Hoa Kỳ
93.9416
48 9Hàn Quốc
97.9749
49 9Phạm Duy
73.6891
50 11Cristiano Ronaldo
100.0
51 8T1 (thể thao điện tử)
17.9512
52 86Nguyễn Tuân
19.7198
53 27Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
54Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.4172
55 1Tần Thủy Hoàng
93.2871
56 21Tô Lâm
61.244
57 25Hentai
24.0833
58 37Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
59 8Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.6368
60 1Đất rừng phương Nam (phim)
72.6469
61 83Lễ hội Ok om bok
5.8599
62 39Manchester United F.C.
100.0
63 3Truyện Kiều
38.6669
64 3Carles Puigdemont
12.0037
65 21Faker
14.608
66 69127 tháng 11
6.2414
67 11Trận Bạch Đằng (938)
36.74
68 19Hoàng thành Thăng Long
59.3922
69 21Danh sách Phu nhân Chủ tịch nước Việt Nam
23.6588
70 39Trần Hưng Đạo
59.9074
71 365Giải thưởng FIFA Puskás
59.1801
72 55Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
73 818Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
71.6435
74 12Thái Lan
89.0332
75Tượng Nữ thần Tự do
100.0
76 56Máy tính
51.8627
77 7Nguyễn Phú Trọng
81.0078
78 20Mã Morse
35.6329
79 193Al Nassr FC
34.725
80 16Mười hai con giáp
18.2708
81 5Vạn Lý Trường Thành
48.4679
82 8Myanmar
94.6895
83 27Lưu Bình Nhưỡng
26.4742
84 11Loạn luân
91.6667
85 117Nguyễn Trãi
77.8204
86 11NewJeans
82.0914
87 3Lịch sử kinh tế Nhật Bản
44.3135
88 2Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
89 7Nhà bà Nữ
85.6141
90 49Sơn Tùng M-TP
96.6667
91 3Chiến tranh Việt Nam
79.8525
92 15Lào
73.0164
933 tháng 12
5.8839
94 183Pi
100.0
95 6Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
96 5Tết Nguyên Đán
87.0473
97 42Phạm Đình Chương
11.6061
98 17Lionel Messi
100.0
99 26Liên minh châu Âu
89.3732
100 88Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338

2023年11月27日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年11月27日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.23 億人件、アメリカ合衆国から70.03 万人件、日本から19.34 万人件、ドイツから10.78 万人件、カナダから10.05 万人件、台湾から9.98 万人件、韓国から9.51 万人件、シンガポールから9.51 万人件、オーストラリアから8.59 万人件、フランスから7.50 万人件、その他の国からの訪問者は67.70 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは