2023年11月26日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年11月26日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Thích Tuệ Sỹ、Trương Mỹ Lan、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Kinh tế Hàn Quốc、Kinh tế Nhật Bản、Khánh Ngọc (ca sĩ sinh 1936)、Kinh tế Trung Quốc、Lê Mạnh Thát。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 1Thích Tuệ Sỹ
23.7511
30Trương Mỹ Lan
33.0148
4 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
5 1Việt Nam
87.1834
6 22Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
7 26Kinh tế Nhật Bản
76.0893
8 136Khánh Ngọc (ca sĩ sinh 1936)
27.8938
9 30Kinh tế Trung Quốc
96.3698
10 3Lê Mạnh Thát
28.7327
11 3Dĩ Ái Vi Doanh
12.6402
12 3Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
13 3Facebook
65.2536
14 3Google Dịch
35.4693
15 2YouTube
100.0
16 1Vương Hạc Đệ
27.7357
17 592BabyMonster
11.6124
18 14Trấn Thành
42.8896
19 1Hồ Chí Minh
92.8774
20 44Kinh tế Singapore
70.473
21 1Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
22 39Võ Văn Thưởng
70.8193
23 46Manchester United F.C.
100.0
24 12Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất
62.456
25 18Trung Quốc
98.931
26 9Bạch Lộc
47.016
27 13Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
28 29Singapore
95.1864
290Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
30 15Bảng tuần hoàn
96.8949
31 1Lễ Giáng Sinh
64.2483
32 5Hentai
24.0833
33 7Thủ dâm
46.3045
34 378Tottenham Hotspur F.C.
100.0
35 11Đông Nam Á
83.3131
36 12Hà Nội
91.228
37 4Đặng Quân Thụy
6.2204
38 219Real Madrid CF
93.5581
39 14Cristiano Ronaldo
100.0
40 302Phạm Duy
73.6891
41 22Quần đảo Hoàng Sa
83.6448
42Tai nạn tàu 183 (1982)
19.5308
43 21T1 (thể thao điện tử)
17.9512
44 12Faker
14.608
45 17Nhật Bản
92.5929
46 10Lịch sử Việt Nam
65.8099
47 405Tro tàn rực rỡ
49.1065
48Danh sách Phu nhân Chủ tịch nước Việt Nam
23.6588
49 65Trương Lăng Hách
21.0688
50 34Lễ Tạ ơn
26.6908
510Hoa Kỳ
93.9416
52 358Huân chương Sao Vàng (Việt Nam)
11.3468
53 697Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
28.3727
54 22Tần Thủy Hoàng
93.2871
55 621Phạm Đình Chương
11.6061
56 25Lưu Bình Nhưỡng
26.4742
57 30Hàn Quốc
97.9749
58 9Mã Morse
35.6329
59 21Đất rừng phương Nam (phim)
72.6469
60 6Vịnh Hạ Long
82.1212
61 8Carles Puigdemont
12.0037
62 15Thái Lan
89.0332
63 42Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
64 2Mười hai con giáp
18.2708
65 10Gia Long
100.0
66 31Truyện Kiều
38.6669
67 51Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.6368
68 7Quang Trung
94.1047
69 19Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.6345
70 18Nguyễn Phú Trọng
81.0078
71 87Giải bóng đá Cúp Quốc gia 2023–24
13.0642
72 733Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
15.773
73 13Loạn luân
91.6667
74 35Myanmar
94.6895
75 11NewJeans
82.0914
76 88Vạn Lý Trường Thành
48.4679
77 43Tô Lâm
61.244
78 39Trận Bạch Đằng (938)
36.74
79 35Ngô Diệc Phàm
62.9721
80 5Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
81 24Truông Nhà Hồ
11.1443
82 4Nhà bà Nữ
85.6141
83 41Thứ Sáu Đen (mua sắm)
18.7012
84 135Lịch sử kinh tế Nhật Bản
44.3135
85 25Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
86 14Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
87 41Hoàng thành Thăng Long
59.3922
88 19Chiến tranh Việt Nam
79.8525
89 32Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
90 16Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
34.4342
91 35Tết Nguyên Đán
87.0473
92 19XNXX
24.5411
93 128One Piece
61.6035
94 89Mikami Yua
49.6856
95 48Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
96 14Phạm Minh Chính
82.3315
97 7Hệ Mặt Trời
91.1935
98 17Napoléon Bonaparte
100.0
99 34Campuchia
87.697
100Phan Thị Thanh Tâm
14.4429

2023年11月26日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年11月26日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.16 億人件、アメリカ合衆国から68.05 万人件、日本から18.79 万人件、ドイツから10.48 万人件、カナダから9.77 万人件、台湾から9.70 万人件、韓国から9.24 万人件、シンガポールから9.24 万人件、オーストラリアから8.35 万人件、フランスから7.29 万人件、その他の国からの訪問者は65.79 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは