2023年7月13日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年7月13日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Quần đảo Hoàng Sa、Quần đảo Trường Sa、Đài Truyền hình Việt Nam、Tô Anh Dũng、Việt Nam、"Vụ chuyến bay \"giải cứu\" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19"、Vụ chuyến bay "giải cứu" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19、Blackpink、Facebook。

# 変更点 タイトル 品質
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
20Quần đảo Hoàng Sa
83.8813
30Quần đảo Trường Sa
94.8044
4 1Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
5 1Tô Anh Dũng
21.4977
60Việt Nam
87.0588
7 4"Vụ chuyến bay \"giải cứu\" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19" -
8 4Vụ chuyến bay "giải cứu" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19
52.9019
9 1Blackpink
97.8426
10 7Facebook
68.8348
11 4Đường chín đoạn
47.731
12 22VnExpress
22.3018
13Như Quỳnh (ca sĩ)
41.8692
14 5Hồ Chí Minh
92.9043
15 35Phạm Minh Chính
78.3291
160Trung Quốc
99.11
17 843Nguyễn Anh Tuấn (Thái Bình)
19.1703
18 3Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
19 5Đỗ Xuân Tuyên
11.1843
20 34Tỉnh thành Việt Nam
21.2731
21 1Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
22 2Hà Nội
91.3264
23 33Võ Văn Thưởng
58.4422
24Cục An ninh điều tra (Việt Nam)
33.6565
25 12Sự kiện Thiên An Môn
91.0183
26 433Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
62.8122
27 9Google Dịch
35.565
28 2Triệu Lộ Tư
41.8345
29 2Cleopatra VII
100.0
30 15NATO
47.0298
31Borussia Dortmund
75.0249
32 10Home School
17.5119
33 8Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
26.8052
34 6Hoa Kỳ
94.0338
35 1Twitter
76.1717
36 3YouTube
100.0
37 4Đài Loan
100.0
380Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7309
39 6Hentai
22.6089
40 15Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
41 33Trường Sa Lớn
52.7908
42 1Nguyễn Phú Trọng
75.7285
43 16One Piece
61.8829
44 109Dân trí (báo)
20.7087
45 8Càn Long
60.4371
46 46Tần Thủy Hoàng
93.6328
47 38Manchester United F.C.
100.0
48 9Bảng tuần hoàn
97.2107
49 26Phạm Bình Minh
39.3959
50 372Hades
16.9237
51 21Loạn luân
91.6667
52 1Lisa (rapper)
82.9985
53 587Nguyễn Anh Tuấn
4.773
54 13Thích-ca Mâu-ni
67.4561
55 8Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
21.5336
56 22Lionel Messi
100.0
57 37BDSM
22.3137
58 40Đài Á Châu Tự Do
56.4568
59 10Trần Triết Viễn
30.704
60 424Han So-hee
29.2877
61 9Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
62 24Quan hệ tình dục
100.0
63 1Lịch sử Việt Nam
65.7714
64 3Hàn Quốc
98.1016
65 39Tô Lâm
62.7752
660Cristiano Ronaldo
100.0
67 4Việt Nam Cộng hòa
92.6102
68 39Cuộc đời vẫn đẹp sao (phim truyền hình) -
69 21Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8789
70 38Nhật Bản
92.7151
71 26Nơi giấc mơ tìm về -
72 24Rap Việt (mùa 3)
46.6365
73 9Google
56.43
74 40Danh sách thành viên của SNH48
22.9618
75 5Tiếng Anh
70.9427
76 27Đà Nẵng
91.8976
77 37Jisoo
92.4406
78 358Sân bay quốc tế Long Thành
53.0458
79 14Thủ dâm
46.4388
80 1Vương Sở Nhiên
29.4858
81 29Hiếp dâm
47.8947
82 29Họ người Việt Nam
21.1144
83 48Vinamilk
40.3537
84 7Hoa hậu Siêu quốc gia 2023
47.532
85 49Tiếng Trung Quốc
40.6557
86 8Đảng Cộng sản Việt Nam
62.3739
87 28Võ Nguyên Giáp
90.5737
88 4Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1307
89 15Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.948
90 32New Zealand
100.0
91 16Quân đội nhân dân Việt Nam
70.3845
92 24Dương Dương
35.4561
93 215An Lạc Truyện
5.3682
94Chí Thiện (ca sĩ)
45.6937
95 32Lưu Bị
100.0
96 23B Ray
28.1439
97 51Hoàng Sa (huyện)
43.638
98 53Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.6854
99 3Chiến tranh Việt Nam
79.9339
100 47Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8683

2023年7月13日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年7月13日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.83 億人件、アメリカ合衆国から62.77 万人件、日本から20.11 万人件、台湾から10.28 万人件、ドイツから9.43 万人件、カナダから9.16 万人件、韓国から8.67 万人件、シンガポールから8.06 万人件、オーストラリアから7.48 万人件、フランスから6.45 万人件、その他の国からの訪問者は60.12 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは