2023年7月12日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年7月12日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Quần đảo Hoàng Sa、Quần đảo Trường Sa、Tô Anh Dũng、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Đường chín đoạn、Trường Sa Lớn、Manchester United F.C.、Blackpink。

# 変更点 タイトル 品質
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
20Quần đảo Hoàng Sa
83.8813
30Quần đảo Trường Sa
94.8044
4 8Tô Anh Dũng
21.4977
50Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
60Việt Nam
87.0588
70Đường chín đoạn
47.731
80Trường Sa Lớn
52.7908
9 33Manchester United F.C.
100.0
100Blackpink
97.8426
11 5"Vụ chuyến bay \"giải cứu\" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19" -
12 5Vụ chuyến bay "giải cứu" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19
52.9019
13 2Sự kiện Thiên An Môn
91.0183
14 5Đỗ Xuân Tuyên
11.1843
15 14NATO
47.0298
16 2Trung Quốc
99.11
17 8Facebook
68.8348
18 10Google Dịch
35.565
19 1Hồ Chí Minh
92.9043
20 1BDSM
22.3137
21 3Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
22 14Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
23 7Phạm Bình Minh
39.3959
24 2Hà Nội
91.3264
25 9Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
26.8052
26 34Tô Lâm
62.7752
27 13One Piece
61.8829
28 10Hoa Kỳ
94.0338
29 100Cuộc đời vẫn đẹp sao (phim truyền hình) -
30 3Triệu Lộ Tư
41.8345
31 10Cleopatra VII
100.0
32 44Nhật Bản
92.7151
33 32YouTube
100.0
34 30VnExpress
22.3018
35 22Vinamilk
40.3537
36 7Twitter
76.1717
37 4Càn Long
60.4371
38 6Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7309
39NCT Dream
23.8786
40 41Jisoo
92.4406
41 16Đài Loan
100.0
42 3Home School
17.5119
43 16Nguyễn Phú Trọng
75.7285
44 132EXO (nhóm nhạc)
93.5441
45 4Hentai
22.6089
460Hoàng Sa (huyện)
43.638
47 24Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
21.5336
48 3Rap Việt (mùa 3)
46.6365
49 12Trần Triết Viễn
30.704
50 49Phạm Minh Chính
78.3291
51 29Lisa (rapper)
82.9985
52 1Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
53 48Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8683
54 2Tỉnh thành Việt Nam
21.2731
55 11Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
56 6Võ Văn Thưởng
58.4422
57 9Bảng tuần hoàn
97.2107
58 26New Zealand
100.0
59 10Võ Nguyên Giáp
90.5737
60 56Anime
99.6007
61 2Hàn Quốc
98.1016
62 4Lịch sử Việt Nam
65.7714
63 5Việt Nam Cộng hòa
92.6102
64 77Google
56.43
65 13Thủ dâm
46.4388
66 9Cristiano Ronaldo
100.0
67 47Thích-ca Mâu-ni
67.4561
68 5Dương Dương
35.4561
69 104Yên Nhật
56.8023
70 19Tiếng Anh
70.9427
71 387Đợt sắp xếp, sáp nhập đơn vị hành chính tại Việt Nam 2023–2030
34.3787
72 10Loạn luân
91.6667
73 9B Ray
28.1439
74 18Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.948
75 44Liên Xô
88.6247
76 3Nga
92.3
77 30Hoa hậu Siêu quốc gia 2023
47.532
78 7Lionel Messi
100.0
79 25Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
90.9313
80 25Running Man (chương trình truyền hình)
33.7454
81 26Vương Sở Nhiên
29.4858
82 44Cục An ninh chính trị nội bộ (Việt Nam)
35.5224
83 44Mỹ Tâm
84.6667
84 11Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1307
85 11Đảo Hoàng Sa
40.5795
86 3Quan hệ tình dục
100.0
87 88Quốc kỳ Việt Nam
61.1994
88 232Hoàng Hải (diễn viên)
21.0961
89 32Thần tượng âm nhạc Việt Nam – Vietnam Idol
37.1886
90 18Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8789
91 26Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
50.9579
92 18Tần Thủy Hoàng
93.6328
93 1LGBT
91.0826
94 2Đảng Cộng sản Việt Nam
62.3739
95 7Phú Quốc
55.761
96 12Chiến tranh Việt Nam
79.9339
97 94Nơi giấc mơ tìm về -
98 8Đài Á Châu Tự Do
56.4568
99 4Rosé (ca sĩ)
84.7395
100 225Thanh Hương (diễn viên)
18.2862

2023年7月12日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年7月12日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.92 億人件、アメリカ合衆国から65.85 万人件、日本から21.10 万人件、台湾から10.79 万人件、ドイツから9.89 万人件、カナダから9.61 万人件、韓国から9.10 万人件、シンガポールから8.46 万人件、オーストラリアから7.85 万人件、フランスから6.77 万人件、その他の国からの訪問者は63.03 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは