2023年5月16日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年5月16日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023、Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á、Nguyễn Thị Thanh Nhã、Rossotrudnichestvo、Đại hội Thể thao Đông Nam Á、Mai Đức Chung、Việt Nam、Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam、JVevermind。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
58.3
2 1Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
26.937
3 4Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á
33.261
4 1Nguyễn Thị Thanh Nhã
25.3475
5Rossotrudnichestvo -
6 4Đại hội Thể thao Đông Nam Á
38.1148
7 1Mai Đức Chung
38.8735
8 1Việt Nam
88.5005
9 6Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam
57.949
10 100JVevermind
34.45
11 7Nguyễn Phú Cường
21.5308
12 1Hồ Chí Minh
93.5727
13 52 Girls 1 Cup
34.4285
14 355Inter Milan
64.4763
15 9Huỳnh Như
39.4532
16 3Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
93.3529
17 25UEFA Champions League
85.6364
18 1Đài Truyền hình Việt Nam
59.8018
19 99Phêrô Kiều Công Tùng
31.3693
20 8Nguyễn Thị Oanh (sinh 1995)
37.5479
21 5Facebook
67.6461
22 8Hoàng Thị Loan (cầu thủ bóng đá)
57.7519
23 118Trấn Thành
35.7852
24Lan và Điệp
14.6062
250Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
80.1923
26 264Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
38.163
27 13Philippe Troussier
39.4157
28 13Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
39.6932
29 21Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2025
48.9767
30 271VnExpress
23.195
31 9Thành phố Hồ Chí Minh
91.906
32 191Indonesia
86.2335
33 2Hà Nội
91.3997
34 7Thái Lan
89.0797
35 6Liverpool F.C.
92.561
36 192Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 – Nam -
37 198Đội tuyển bóng đá U-22 quốc gia Việt Nam
36.9816
38 15Nguyễn Phú Trọng
76.9468
39Hồ Văn Cường (cầu thủ bóng đá) -
40 34Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
86.3939
41 17Đông Nam Á
83.01
42 2Trung Quốc
98.3724
43 7Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.7004
44 10Chiến tranh thế giới thứ hai
93.1556
45 21Google Dịch
35.129
46 9Trường Nguyệt Tẫn Minh -
47 2Lịch sử Việt Nam
65.6532
48 22Hệ Mặt Trời
88.7605
49 18Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
53.8888
50 45Google
56.7126
51 3Càn Long
63.8086
52 38Thủ dâm
45.1393
53 6Hoa Kỳ
93.8954
54 34Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
94.9065
55 4Việt Nam Cộng hòa
92.3368
56 30Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019
100.0
57 27Thanh gươm diệt quỷ
80.6931
58 25Manchester United F.C.
100.0
59 72Doping
33.7796
60 33Cúp bóng đá châu Á 2023
62.9797
61 7Hentai
24.2318
62 9Cristiano Ronaldo
98.7373
63 28Manchester City F.C.
72.6456
64 11Hội Thánh của Đức Chúa Trời Hiệp hội Truyền giáo Tin Lành Thế giới
47.0185
650Tỉnh thành Việt Nam
21.4549
660Đông Timor
74.9797
67 10Quảng Ninh
79.816
68 4Seventeen (nhóm nhạc)
54.4063
69 14Trương Thảo My
33.5562
70 10Cleopatra VII
100.0
71 9Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.4299
72 29Bộ Công an (Việt Nam)
91.9703
73 70Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 -
74San Siro
54.0489
75 23Lionel Messi
100.0
76 1Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.2217
77 8Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6158
78 1G
3.4298
79 53Trần Gia Hoa
38.4612
80 2Loạn luân
88.5714
81 88Đài phát thanh quốc tế Pháp
8.557
82 32Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.0855
83 11Võ Thị Sáu
31.1848
84 468A.C. Milan
91.7696
85 6Vịnh Hạ Long
87.8366
86 41Võ Văn Thưởng
52.9749
87 5Campuchia
88.1125
88Pencak silat
12.7152
89 57Nguyễn Văn Vịnh (chính khách)
15.926
90 16Hàn Quốc
97.6279
91 36Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017
54.4691
92 15Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.0192
93 32Myanmar
92.4494
94 12Real Madrid CF
87.4321
95 8La Vân Hi
29.0155
96Pierre-Emerick Aubameyang
66.2333
97 270NATO
58.213
98 24Phú Quốc
55.9717
99 16Phạm Minh Chính
80.7998
100 47Danh sách quốc gia theo diện tích
34.1165

2023年5月16日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年5月16日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.98 億人件、アメリカ合衆国から67.90 万人件、日本から21.76 万人件、台湾から11.13 万人件、ドイツから10.20 万人件、カナダから9.91 万人件、韓国から9.38 万人件、シンガポールから8.72 万人件、オーストラリアから8.10 万人件、フランスから6.98 万人件、その他の国からの訪問者は65.00 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは