2023年5月15日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年5月15日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023、Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam、Nguyễn Phú Cường、Nguyễn Thị Thanh Nhã、Huỳnh Như、Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á、Mai Đức Chung、Việt Nam、Đại hội Thể thao Đông Nam Á。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
26.937
2 1Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
58.3
3 161Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam
57.949
4Nguyễn Phú Cường
21.5308
5Nguyễn Thị Thanh Nhã
25.3475
6 713Huỳnh Như
39.4532
7 54Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á
33.261
8Mai Đức Chung
38.8735
9 5Việt Nam
88.5005
10 2Đại hội Thể thao Đông Nam Á
38.1148
11 5Hồ Chí Minh
93.5727
12 3Nguyễn Thị Oanh (sinh 1995)
37.5479
13 3Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
93.3529
14Hoàng Thị Loan (cầu thủ bóng đá)
57.7519
15 627Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
39.6932
16 4Facebook
67.6461
17 14Ngày của Mẹ
56.943
18 1482 Girls 1 Cup
34.4285
19 2Đài Truyền hình Việt Nam
59.8018
20 9Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
94.9065
21 7Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
42.5575
22 3Thành phố Hồ Chí Minh
91.906
23 34Nguyễn Phú Trọng
76.9468
24 3Google Dịch
35.129
25 7Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
80.1923
26 1Trần Gia Hoa
38.4612
27 17Trần Thị Thanh Thúy
24.5624
28 70FC Barcelona
89.9812
29 33Liverpool F.C.
92.561
30 1Thanh gươm diệt quỷ
80.6931
31 2Hà Nội
91.3997
32Nguyễn Văn Vịnh (chính khách)
15.926
33 7Manchester United F.C.
100.0
34 4Chiến tranh thế giới thứ hai
93.1556
35 22Manchester City F.C.
72.6456
360Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.7004
37 15Trường Nguyệt Tẫn Minh -
38 33Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Việt Nam
39.7243
39 7Ngô Thiến
28.0035
40 22Philippe Troussier
39.4157
41 6Thái Lan
89.0797
42 22UEFA Champions League
85.6364
43 8Bộ Công an (Việt Nam)
91.9703
44 13Trung Quốc
98.3724
45 3Võ Văn Thưởng
52.9749
46 26Amber Liu (ca sĩ)
48.0823
47 5Hoa Kỳ
93.8954
48 13Càn Long
63.8086
49 10Lịch sử Việt Nam
65.6532
50 10Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2025
48.9767
51 14Việt Nam Cộng hòa
92.3368
52 12La Liga
24.0555
53Hội Thánh của Đức Chúa Trời Hiệp hội Truyền giáo Tin Lành Thế giới
47.0185
54 12ChatGPT
41.034
55 16Trương Thảo My
33.5562
56 299Khmer Đỏ
71.9945
57 35Quảng Ninh
79.816
58 4Đông Nam Á
83.01
59 20Twitter
74.9137
60 17Cleopatra VII
100.0
61 173Myanmar
92.4494
62 32Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.4299
63 48Arsenal F.C.
99.9087
64 30Seventeen (nhóm nhạc)
54.4063
65 5Tỉnh thành Việt Nam
21.4549
66 43Đông Timor
74.9797
67 10Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
53.8888
68 27Hentai
24.2318
69 172Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6158
70 15Hệ Mặt Trời
88.7605
71 4Cristiano Ronaldo
98.7373
72 19Võ Thị Sáu
31.1848
73 566Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Thái Lan
47.5885
74Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
86.3939
75 206Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.2217
76 813Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 – Nữ -
77 13Gia đình Hồ Chí Minh
55.3879
78 5Loạn luân
88.5714
79 30G
3.4298
80 52Tỷ tỷ đạp gió rẽ sóng
31.9132
81Nguyễn Thị Minh Nguyệt
19.4886
82 19Real Madrid CF
87.4321
83 45Đảng Cộng sản Việt Nam
63.1041
84 11Thạch Lam
31.3578
85 10Bạch Lộc
46.9003
86 2Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019
100.0
87 37Nguyễn Thị Ánh Viên
31.7457
88 69Vụ án mạng Junko Furuta
38.0313
89 11Trương Gia Nghê
27.8893
90 72Thủ dâm
45.1393
91 21Vịnh Hạ Long
87.8366
92 13Campuchia
88.1125
93 48Cúp bóng đá châu Á 2023
62.9797
94Kim Kardashian
11.2519
95 71Google
56.7126
96 10Chiến tranh Việt Nam
83.4315
97 15Nhật Bản
92.7424
98 40Lionel Messi
100.0
99Trường Đại học Hà Hoa Tiên
12.6987
100 26Thích-ca Mâu-ni
68.0124

2023年5月15日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年5月15日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.96 億人件、アメリカ合衆国から67.17 万人件、日本から21.52 万人件、台湾から11.00 万人件、ドイツから10.09 万人件、カナダから9.80 万人件、韓国から9.28 万人件、シンガポールから8.63 万人件、オーストラリアから8.01 万人件、フランスから6.90 万人件、その他の国からの訪問者は64.32 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは