2023年2月21日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年2月21日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Việt Nam、Hổ、Đỗ Hữu Ca、Đài Truyền hình Việt Nam、Võ Văn Thưởng、Hồ Chí Minh、Hà Nội、Thứ Tư Lễ Tro、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
2 3Việt Nam
88.5656
3 1Hổ
74.0531
4 2Đỗ Hữu Ca
22.0522
5 2Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
6 3Võ Văn Thưởng
43.1259
7 1Hồ Chí Minh
93.6568
8 2Hà Nội
91.398
9 122Thứ Tư Lễ Tro
60.6496
10 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
11 5Nguyễn Trãi
88.7302
12 1Google Dịch
35.3864
13 2Đinh Văn Nơi -
14 1Cộng hòa Nam Phi
74.5691
15 68UEFA Champions League
86.2037
16 2Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
17 4Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
18 148Real Madrid CF
87.8737
19 2Voi
72.3138
20 2Vịnh Hạ Long
88.3775
21 53Xe máy
24.3083
22 2Cung Hoàng Đạo
65.2643
23 14Thiên Kim (diễn viên)
13.2036
24 1Cristiano Ronaldo
98.8584
25 5Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
26 2Nguyễn Phú Trọng
59.0633
27 1Đông Nam Á
83.0885
28Brenda Song
29.1944
29 9Manchester United F.C.
100.0
30 4Lịch sử Việt Nam
66.0134
31 4Nelson Mandela
96.5755
32 4Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012
33 40Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
39.8471
34 3Christian Atsu
53.1771
35 6Nhà bà Nữ
42.3756
36 10Hoa Kỳ
94.0248
37 5Trung Quốc
98.737
38 13Lionel Messi
100.0
39 9Thỏ
68.7951
40 34Vụ cưỡng chế đất tại Tiên Lãng
55.8972
41 4Phạm Minh Chính
80.7246
42 3Apartheid
18.8412
43 199Liverpool F.C.
92.6519
44 11Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.8021
45 7Hươu cao cổ
42.4615
46 4Nhật Bản
92.7049
47 2Tần Thủy Hoàng
91.812
48 8Facebook
70.7124
49 20Trần Hưng Đạo
57.4329
50 3Tố Hữu
27.9359
51 19Hồ Hoàn Kiếm
43.2725
52 11Nga
92.4889
53 9Võ Thị Sáu
32.2986
54 5Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0302
55 11Cleopatra VII
100.0
56 9Nhà Trần
56.9237
57 39Đồng bằng sông Cửu Long
59.056
58 6Hàn Mặc Tử
36.3777
59Licq
4.3131
60 6Thổ Nhĩ Kỳ
100.0
61 1Võ Nguyên Giáp
91.0727
62Thư điện tử
19.8484
63 25Thánh địa Mỹ Sơn
33.1643
64 13Nguyễn Xuân Phúc
71.841
65 7Bình Ngô đại cáo
33.0907
66 12Việt Nam Cộng hòa
92.2281
67 9Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6708
68 1Hàn Quốc
97.8291
69 17Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
70 14Hải Phòng
74.1981
71 15Nhà Nguyễn
97.3179
72 5Chiến tranh Việt Nam
83.6604
73 5Tiếng Anh
79.9995
74 31ChatGPT
40.0402
75 7Chăm Pa
69.0509
76 26Võ Văn Kiệt
45.5264
77 4Phú Quốc
56.2257
78 6Harry Potter
42.0396
79 11Nikola Tesla
87.9367
80 31Angkor Wat
66.2916
81 12Đồng Nai
66.0952
82 3Đà Lạt
100.0
83 14Hai Bà Trưng
56.2055
84S.S.C. Napoli
43.9178
85 13Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.2145
86 87Võ Trường Toản
29.5818
87 43Quân đội nhân dân Việt Nam
72.8378
88 179Đồng Sĩ Nguyên
20.7748
89 59Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.7852
90 33Bình Dương
75.1987
91 20Thích-ca Mâu-ni
68.1681
92 15Hoàng thành Thăng Long
58.0226
93 1Mười hai con giáp
12.2187
940Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
40.3547
95 19Hệ Mặt Trời
89.2424
96 83Huấn Hoa hồng
43.2834
97 8Vụ án Lệ Chi viên
47.6898
98 47Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
81.2627
99 47Chùa Một Cột
48.1555
100 227Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
29.3334

2023年2月21日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年2月21日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.19 億人件、アメリカ合衆国から59.15 万人件、日本から18.75 万人件、カナダから10.49 万人件、ドイツから8.71 万人件、台湾から8.38 万人件、シンガポールから8.26 万人件、オーストラリアから7.67 万人件、韓国から7.26 万人件、フランスから6.78 万人件、その他の国からの訪問者は62.53 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは