2023年2月20日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年2月20日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Đỗ Hữu Ca、Võ Văn Thưởng、Hổ、Việt Nam、Vụ cưỡng chế đất tại Tiên Lãng、Đài Truyền hình Việt Nam、Hồ Chí Minh、Thiên Kim (diễn viên)、Hà Nội。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
2 1Đỗ Hữu Ca
22.0522
3 3Võ Văn Thưởng
43.1259
4 332Hổ
74.0531
5 1Việt Nam
88.5656
6 3Vụ cưỡng chế đất tại Tiên Lãng
55.8972
7 2Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
8 1Hồ Chí Minh
93.6568
9Thiên Kim (diễn viên)
13.2036
10 20Hà Nội
91.398
11 3Đinh Văn Nơi -
12 817Lisa Sparks
28.1381
130Google Dịch
35.3864
14 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
15 1Cộng hòa Nam Phi
74.5691
16 6Nguyễn Trãi
88.7302
17 589Voi
72.3138
18 3Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
19 3Marcus Rashford
80.6694
20 13Manchester United F.C.
100.0
21 3Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
22 13Vịnh Hạ Long
88.3775
230Cristiano Ronaldo
98.8584
24 7Cung Hoàng Đạo
65.2643
25 7Lionel Messi
100.0
26 21Đông Nam Á
83.0885
27 14Nelson Mandela
96.5755
28 1Nguyễn Phú Trọng
59.0633
29 4Nhà bà Nữ
42.3756
30 2Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
31 20Christian Atsu
53.1771
32 6Trung Quốc
98.737
33 63Đặng Quốc Khánh (chính khách)
35.1338
34 6Lịch sử Việt Nam
66.0134
35 25Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.0809
36 12Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012
37 1Phạm Minh Chính
80.7246
38Hươu cao cổ
42.4615
39 24Công an thành phố Hải Phòng
28.1569
40 6Facebook
70.7124
41 12Nga
92.4889
42 8Nhật Bản
92.7049
43 29ChatGPT
40.0402
44 2Cleopatra VII
100.0
45 7Apartheid
18.8412
46 13Hoa Kỳ
94.0248
47 18Tố Hữu
27.9359
48Thỏ
68.7951
49 6Tần Thủy Hoàng
91.812
50 197Võ Văn Kiệt
45.5264
51 7Nguyễn Xuân Phúc
71.841
52 43Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
53 14Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
93.4668
54 2Việt Nam Cộng hòa
92.2281
55 60Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.8021
56 2Hải Phòng
74.1981
57 53Bình Dương
75.1987
58 86Bình Ngô đại cáo
33.0907
59 10Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0302
60 29Võ Nguyên Giáp
91.0727
61 41Kỷ lục và số liệu thống kê Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
86.9593
62 11Võ Thị Sáu
32.2986
63 3Muôn kiếp nhân sinh
38.1805
64 47Hàn Mặc Tử
36.3777
65 4Nhà Trần
56.9237
66 34Thổ Nhĩ Kỳ
100.0
67 14Hàn Quốc
97.8291
68 23Tiếng Anh
79.9995
69 2Trần Hưng Đạo
57.4329
70 82Hồ Hoàn Kiếm
43.2725
71 21Thích-ca Mâu-ni
68.1681
72 40Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.2145
73 14Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
39.8471
74Xe máy
24.3083
75 55Liên Hợp Quốc
73.03
76 148Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6708
77 13Chiến tranh Việt Nam
83.6604
78 28Trương Nguyện Thành
13.8308
79 72Đà Lạt
100.0
80 15Tô Lâm
70.8063
81 41Phú Quốc
56.2257
82 42Chăm Pa
69.0509
83 35UEFA Champions League
86.2037
84 4Harry Potter
42.0396
85 22Bảng tuần hoàn
96.1504
86 9Nhà Nguyễn
97.3179
87 12Boeing B-52 Stratofortress
73.6955
88 75Thánh địa Mỹ Sơn
33.1643
89 129Vụ án Lệ Chi viên
47.6898
90 8Nikola Tesla
87.9367
91 52Engine Sentai Go-onger
27.1818
92 18Mười hai con giáp
12.2187
93 15Đồng Nai
66.0952
94 13Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
40.3547
95 44Kim Đồng
24.4496
96 64Đồng bằng sông Cửu Long
59.056
97 81Hai Bà Trưng
56.2055
98 113Đà Nẵng
92.3186
99 48Thái Lan
89.6309
100 23Quảng Ninh
80.2238

2023年2月20日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年2月20日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.15 億人件、アメリカ合衆国から58.09 万人件、日本から18.42 万人件、カナダから10.30 万人件、ドイツから8.55 万人件、台湾から8.23 万人件、シンガポールから8.12 万人件、オーストラリアから7.53 万人件、韓国から7.13 万人件、フランスから6.66 万人件、その他の国からの訪問者は61.36 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは