2022年10月24日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年10月24日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Hồ Cẩm Đào、Đài Tiếng nói Việt Nam、Tập Cận Bình、Đỗ Quang Hiển、Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2022、Giang Trạch Dân、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Halloween、YouTube。

# 変更点 タイトル 品質
10Hồ Cẩm Đào
45.0455
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
63.3304
3 1Tập Cận Bình
86.2948
4 20Đỗ Quang Hiển
26.8847
5 15Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2022
63.314
6 2Giang Trạch Dân
57.3224
7 4Việt Nam
89.0091
8 1Đài Truyền hình Việt Nam
65.6382
9 19Halloween
55.1052
10 6YouTube
100.0
11 4Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
95.6391
120Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
66.8136
13 9Jeffrey Dahmer
44.8891
14 221Diwali
45.8985
15 6Bảng tuần hoàn
97.2011
16 190Bàn chân vàng
37.4006
17 19Nguyễn Thúc Thùy Tiên
53.0169
18 10Lý Khắc Cường
37.5822
19 6Nguyễn Phú Trọng
66.4351
20 336Rishi Sunak
10.7306
21 4Hồ Chí Minh
94.7058
22 16Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.234
23 18Ban Thường vụ Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung Quốc
55.7121
24 1Tháng 11 "Chay Tịnh"
35.6935
25 38Đỗ Mỹ Linh
43.7919
26Câu lạc bộ bóng đá Công an nhân dân
37.8035
27 21Lý Cường
28.9502
28 14Chiến tranh thế giới thứ hai
94.4653
29 6Trung Quốc
98.8216
30 855Phùng Xuân Nhạ
66.2718
31 22Vương Hỗ Ninh
28.7988
32 1Đặng Tiểu Bình
75.4553
33 20Ai Cập cổ đại
97.9014
34 53Đường luật
37.2113
35 5Võ Thị Sáu
44.8174
36 15Thành phố Hồ Chí Minh
93.1191
37 8Mao Trạch Đông
74.6449
38 28Hồ Xuân Hoa
49.1216
39 333Trương Dư Hi
50.3503
40 37Mai Phương Thúy
45.7216
41 20Google Dịch
46.4625
42 13Facebook
73.4453
43 13Trận Bạch Đằng (938)
46.19
44 22Đông Nam Á
93.6237
45 13Hà Nội
92.757
46 16Ca sĩ mặt nạ (mùa 1)
62.8836
47 25Hoa hậu Hòa bình Quốc tế
53.0275
48 20Carles Puigdemont
14.5686
49 26Black Adam
23.5031
50 56Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
73.606
51 13Hoa Kỳ
94.9693
52 8Ngô Quyền
65.792
53 12Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
86.0883
54 20Đảng Cộng sản Trung Quốc
100.0
55 192Sơn Tùng M-TP
97.619
56 100Cách mạng công nghiệp
67.5536
57 45Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7078
58 26Triệu Tử Dương
43.7387
59Giải bóng đá Hạng Nhất Quốc gia 2022
50.9565
60 9Đoàn Thiên Ân -
61 35Vạn Lý Trường Thành
57.4369
62 12Nguyên Hồng
27.3067
63 28Lịch sử Việt Nam
73.696
64 21Manchester United F.C.
100.0
65 114Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
99.6951
66 56Liên minh châu Âu
94.242
67 15Hoa hậu Việt Nam
53.7606
68Danh sách các thủ đô quốc gia
43.191
69 26Phạm Minh Chính
82.6813
70 28Bạc Hy Lai
69.078
71 1Lê Thanh Hải (chính khách)
45.4322
72 9Đảng Cộng sản Việt Nam
68.1853
73 28Tập Trọng Huân
36.2037
740Cristiano Ronaldo
99.0401
75 27Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Trung Quốc
45.264
76 759Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2021
70.6583
77 31Hai Bà Trưng
62.5718
78 33Nguyên tố hóa học
61.4823
79 32Họ người Việt Nam
34.0148
80 43Lật Chiến Thư
30.3207
81 3Elon Musk
92.7381
82 17Hồ Xuân Hương
59.281
83 12Nguyễn Ngọc Ký
45.3126
84 102Bộ Công an (Việt Nam)
94.362
85 9Cleopatra VII
100.0
86 32Hàn Quốc
98.1727
87 351Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
24.6248
88 28Nhật Bản
93.9487
89 43Quân đội nhân dân Việt Nam
77.0328
90 3Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
48.2287
91 50Tập Minh Trạch
25.3376
92 33Nguyễn Văn Thắng (chính khách)
48.2823
93 8Trương Mỹ Lan
33.5192
94 67Địa lý châu Á
72.966
95 235Pi
100.0
96Giải bóng đá Hạng Nhất Quốc gia Việt Nam
43.7526
97 8Tiếng Anh
75.3665
98 6Số nguyên tố
97.619
99 50Ôn Gia Bảo
28.9433
100 15Bản quyền phát sóng giải vô địch bóng đá thế giới 2022
55.9746

2022年10月24日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年10月24日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.12 億人件、アメリカ合衆国から58.86 万人件、日本から17.79 万人件、ドイツから12.19 万人件、カナダから10.25 万人件、香港から9.33 万人件、シンガポールから8.72 万人件、韓国から8.66 万人件、台湾から8.25 万人件、オーストラリアから7.81 万人件、その他の国からの訪問者は78.46 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは