2022年10月23日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年10月23日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Hồ Cẩm Đào、Tập Cận Bình、Đài Tiếng nói Việt Nam、Giang Trạch Dân、Ban Thường vụ Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung Quốc、Lý Cường、Đài Truyền hình Việt Nam、Lý Khắc Cường、Vương Hỗ Ninh、Hồ Xuân Hoa。

# 変更点 タイトル 品質
10Hồ Cẩm Đào
45.0455
2 1Tập Cận Bình
86.2948
3 1Đài Tiếng nói Việt Nam
63.3304
4 2Giang Trạch Dân
57.3224
5 14Ban Thường vụ Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung Quốc
55.7121
6 266Lý Cường
28.9502
7 3Đài Truyền hình Việt Nam
65.6382
8 7Lý Khắc Cường
37.5822
9 16Vương Hỗ Ninh
28.7988
10 43Hồ Xuân Hoa
49.1216
11 4Việt Nam
89.0091
12 24Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
66.8136
13 9Nguyễn Phú Trọng
66.4351
14 26Chiến tranh thế giới thứ hai
94.4653
15 6Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
95.6391
160YouTube
100.0
17Lý Hi
25.7663
18 217Đinh Tiết Tường
20.3525
19Thái Kỳ
28.927
20 16Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2022
63.314
21 6Bảng tuần hoàn
97.2011
22 8Jeffrey Dahmer
44.8891
23 111Tháng 11 "Chay Tịnh"
35.6935
24 322Đỗ Quang Hiển
26.8847
25 8Hồ Chí Minh
94.7058
26Anonymous (nhóm)
56.5957
27 33Triệu Lạc Tế
29.9216
280Halloween
55.1052
29 35Mao Trạch Đông
74.6449
30 25Ca sĩ mặt nạ (mùa 1)
62.8836
31 8Đặng Tiểu Bình
75.4553
32 15Triệu Tử Dương
43.7387
33 168Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19 (2017–2022)
32.8745
34 25Đảng Cộng sản Trung Quốc
100.0
35 5Trung Quốc
98.8216
36 18Nguyễn Thúc Thùy Tiên
53.0169
37 6Lật Chiến Thư
30.3207
38 7Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.234
39 155Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung Quốc
42.3417
40 14Võ Thị Sáu
44.8174
41 74Tập Minh Trạch
25.3376
42 30Bạc Hy Lai
69.078
43 30Manchester United F.C.
100.0
44 7Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
96.0052
45 132Tập Trọng Huân
36.2037
46 129Arsenal F.C.
100.0
47 23Họ người Việt Nam
34.0148
48 30Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Trung Quốc
45.264
49 22Ôn Gia Bảo
28.9433
50 249Nguyên Hồng
27.3067
51 7Thành phố Hồ Chí Minh
93.1191
52 211Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
56.812
53 27Ai Cập cổ đại
97.9014
54 33Hồ Diệu Bang
36.7724
55 20Facebook
73.4453
56 62Trận Bạch Đằng (938)
46.19
570Noo Phước Thịnh
48.5628
58 10Hà Nội
92.757
59 51Nguyễn Văn Thắng (chính khách)
48.2823
60 48Ngô Quyền
65.792
61 6Google Dịch
46.4625
62 65Chủ tịch nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
46.4212
63 618Đỗ Mỹ Linh
43.7919
64 9Hoa Kỳ
94.9693
65 41Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
86.0883
66 33Đông Nam Á
93.6237
67 117Bành Lệ Viện
15.8294
68 17Carles Puigdemont
14.5686
69 28Đoàn Thiên Ân -
70 20Lê Thanh Hải (chính khách)
45.4322
71 105Nguyễn Ngọc Ký
45.3126
72 39Hoa hậu Hòa bình Quốc tế
53.0275
73 15Erling Haaland
82.8959
74 45Cristiano Ronaldo
99.0401
75 30Black Adam
23.5031
76 78Chu Vĩnh Khang
51.2466
77 17Mai Phương Thúy
45.7216
78 142Kha Linh Linh
9.0404
79 235Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam
65.5102
80 59Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc
41.9848
81 11Đảng Cộng sản Việt Nam
68.1853
82 14Hoa hậu Việt Nam
53.7606
83 51Anh Tú (sinh 1993)
27.5523
84 123Elon Musk
92.7381
85 20Bản quyền phát sóng giải vô địch bóng đá thế giới 2022
55.9746
86 56Võ Văn Thưởng
53.1702
87 110Đường luật
37.2113
88 182Nguyễn Đình Chiểu
55.2849
89 3072 ngày 1 đêm (chương trình truyền hình Việt Nam)
33.9716
90 26Hàn Chính (chính khách)
27.8365
91 8Lịch sử Việt Nam
73.696
92 570Trương Hựu Hiệp
25.189
93 5Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
48.2287
94 21Cleopatra VII
100.0
95 39Phạm Minh Chính
82.6813
96 64Vạn Lý Trường Thành
57.4369
97Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 23
18.9461
98 29Orange (ca sĩ)
35.9889
99 56Hồ Xuân Hương
59.281
100Nội chiến Lào
54.3258

2022年10月23日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年10月23日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.22 億人件、アメリカ合衆国から61.62 万人件、日本から18.62 万人件、ドイツから12.76 万人件、カナダから10.73 万人件、香港から9.77 万人件、シンガポールから9.13 万人件、韓国から9.06 万人件、台湾から8.64 万人件、オーストラリアから8.17 万人件、その他の国からの訪問者は82.20 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは