2022年9月3日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年9月3日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Cleopatra VII、Đài Tiếng nói Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Lương Bích Hữu、Ngày Quốc khánh (Việt Nam)、Việt Nam、Trầm vụn hương phai、Hồ Chí Minh、YouTube、Giải bóng đá Ngoại hạng Anh。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Cleopatra VII
100.0
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
3 5Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
4 2Lương Bích Hữu
39.4683
5 4Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
46.8801
6 1Việt Nam
88.8402
7 3Trầm vụn hương phai -
8 4Hồ Chí Minh
85.2433
90YouTube
100.0
10 11Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.1999
11Vương Anh Tú
15.7332
12 1Võ Văn Kiệt
46.6019
13 387Thích Tuệ Sỹ
21.8675
14 4Erling Haaland
79.9411
15 1Manchester United F.C.
100.0
16 1Mikhail Sergeyevich Gorbachyov
52.5617
17 2Tết Trung thu
64.1909
18 225Liverpool F.C.
93.7511
19 47Manchester City F.C.
66.6803
20 2Carles Puigdemont
12.7121
21 16Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
48.9608
22 18Duyên kiếp -
23 10Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
24 1Càn Long
69.9192
250Thương Lan quyết
22.6348
26 60Big Mouse
30.0333
27 12Võ Nguyên Giáp
92.478
28 6Trung Quốc
98.8433
29 96Ca sĩ mặt nạ -
300Cristiano Ronaldo
99.0633
31 7LGBT
98.4127
32 4Phạm Minh Chính
81.6449
33 2Hà Nội
92.7032
34 316Patrice Evra
28.0782
35 2Facebook
73.4966
36 173Real Madrid C.F.
90.7474
37 81FC Barcelona
91.6928
38 95Adolf Hitler
100.0
39 10Nguyễn Phú Trọng
64.7585
40 80Bạch Công Khanh
22.0152
41 10Đài Loan
100.0
42 2Hoa Kỳ
95.0648
43 256Ca sĩ mặt nạ (mùa 1) -
44 31Vòi rồng nước
30.03
45 63Chelsea F.C.
94.937
46 12Nguyễn Thúc Thùy Tiên
52.0826
47 220Doraemon (nhân vật)
43.694
48 6Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
49Hứa Vĩ Văn
52.0221
50 130Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2022
64.4456
51 27Việt Nam Cộng hòa
93.7097
52 552 ngày 1 đêm (chương trình truyền hình Việt Nam) -
53 39Pierre-Emerick Aubameyang
62.9348
54Thanh Ngọc (nghệ sĩ)
21.1013
55 109Vương Đình Huệ
54.5372
56 15Lịch sử Việt Nam
70.0603
57 22Bảo Đại
84.7284
58 68Võ Tắc Thiên
90.285
59 174King of Mask Singer (chương trình truyền hình Việt Nam) -
60 5Blackpink
96.7521
61 18Câu lạc bộ bóng đá Topenland Bình Định
54.5455
62 6Liên Xô
90.7329
63 16Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
64 3Lê Văn Duyệt
67.2671
65 4Quan hệ tình dục
97.619
66 14Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
67 10Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
68 1Triệu Lộ Tư
44.4721
69 23Arsenal F.C.
100.0
70 14Google Dịch
47.2621
71 46Lionel Messi
100.0
720Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
73 19Nguyễn Xuân Phúc
77.5325
74 9Thành Nghị
28.722
75 333Trương Mỹ Nhân -
76Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất
68.9447
77 1Harry Potter
50.9411
78 13Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
79 16Google
67.0116
80 30Hàn Quốc
96.7806
81 2Gia Long
100.0
82 37Ngô Kiến Huy
43.5929
83 21Ung Chính
59.6463
84 4Nga
93.845
85 3Nhà Thanh
72.1563
86 55Bảng tuần hoàn
97.2584
87 42Chiến tranh Việt Nam
84.7425
88 120UEFA Champions League
89.9972
89 43Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
86.1904
90 78Quốc kỳ Việt Nam
67.5997
91Mōri Ran
43.1248
92 32Trần Xuân Bách
33.0856
93 92Từ Hi Thái hậu
78.4502
94 55Phương Oanh (diễn viên)
34.2006
95 7Elon Musk
91.9444
96Mr. Siro
35.5476
97 16Quảng Ninh
82.9965
98 23Kế hoàng hậu
69.8058
99 38Tỉnh thành Việt Nam
34.0936
100 16BTS
95.673

2022年9月3日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年9月3日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.58 億人件、アメリカ合衆国から46.61 万人件、日本から13.54 万人件、ドイツから10.60 万人件、香港から8.34 万人件、カナダから8.31 万人件、オーストラリアから6.50 万人件、韓国から6.27 万人件、インドネシアから6.25 万人件、シンガポールから6.02 万人件、その他の国からの訪問者は75.60 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは